TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
202,207,762,878 |
203,219,925,061 |
245,952,190,711 |
221,599,170,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,684,734,661 |
2,944,476,242 |
17,425,239,914 |
14,222,339,207 |
|
1. Tiền |
6,684,734,661 |
2,944,476,242 |
16,425,239,914 |
14,222,339,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,309,650,000 |
309,650,000 |
3,809,650,000 |
6,309,650,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,309,650,000 |
309,650,000 |
3,809,650,000 |
6,309,650,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,889,707,419 |
100,457,421,072 |
143,615,136,674 |
118,474,139,092 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,328,509,567 |
64,925,279,302 |
115,970,623,896 |
78,084,175,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,563,170,346 |
9,425,593,075 |
5,591,214,314 |
12,199,218,195 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
601,251,904 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,202,396,856 |
26,276,828,695 |
22,223,578,464 |
27,759,773,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-204,369,350 |
-170,280,000 |
-170,280,000 |
-170,280,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,079,608,189 |
97,283,637,815 |
79,725,485,869 |
81,468,803,638 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,079,608,189 |
97,283,637,815 |
79,725,485,869 |
81,468,803,638 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,244,062,609 |
2,224,739,932 |
1,376,678,254 |
1,124,238,076 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
605,966,730 |
366,144,732 |
262,532,993 |
417,313,948 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,610,384,400 |
1,800,338,426 |
1,114,145,261 |
573,870,723 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,711,479 |
58,256,774 |
|
133,053,405 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,679,723,325 |
24,905,381,521 |
26,399,175,459 |
22,006,335,201 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
816,009,317 |
816,009,317 |
674,491,269 |
764,020,203 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
816,009,317 |
816,009,317 |
674,491,269 |
764,020,203 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,047,668,613 |
19,128,106,813 |
21,212,824,593 |
17,371,407,284 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,905,839,694 |
15,818,465,682 |
21,134,279,765 |
15,601,517,905 |
|
- Nguyên giá |
60,716,943,793 |
61,229,523,544 |
71,666,455,470 |
62,368,755,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,811,104,099 |
-45,411,057,862 |
-50,532,175,705 |
-46,767,237,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,077,658,846 |
3,252,527,380 |
|
1,725,506,206 |
|
- Nguyên giá |
4,332,074,473 |
4,332,074,473 |
|
4,332,074,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,415,627 |
-1,079,547,093 |
|
-2,606,568,267 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,170,073 |
57,113,751 |
78,544,828 |
44,383,173 |
|
- Nguyên giá |
433,702,497 |
433,702,497 |
433,702,497 |
433,702,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,532,424 |
-376,588,746 |
-355,157,669 |
-389,319,324 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-899,221,829 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-899,221,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,816,045,395 |
4,961,265,391 |
4,511,859,597 |
4,770,129,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,816,045,395 |
4,884,645,391 |
4,511,859,597 |
4,490,274,299 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
76,620,000 |
|
279,855,244 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
227,887,486,203 |
228,125,306,582 |
272,351,366,170 |
243,605,505,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,209,821,599 |
163,570,605,898 |
180,144,222,269 |
170,131,031,290 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,209,821,599 |
160,923,851,067 |
180,144,222,269 |
167,480,516,627 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,750,946,781 |
42,544,900,953 |
61,320,803,005 |
38,493,198,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,239,000,000 |
3,394,771,000 |
3,108,813,400 |
2,495,042,591 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,216,156,563 |
2,031,904,569 |
3,890,657,344 |
3,504,446,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,225,711,846 |
1,015,602,027 |
4,740,716,625 |
178,859,913 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,804,835,239 |
2,020,578,580 |
3,664,686,188 |
729,034,028 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
883,968,378 |
524,705,026 |
|
153,582,576 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,219,089,737 |
10,369,918,064 |
8,986,584,134 |
8,766,547,430 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,809,326,207 |
96,090,033,999 |
91,703,083,026 |
110,967,440,641 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
383,100,000 |
383,100,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,677,686,848 |
2,548,336,849 |
2,728,878,547 |
2,192,364,247 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,646,754,831 |
|
2,650,514,663 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
105,271,135 |
|
89,059,157 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,541,483,696 |
|
2,064,955,506 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
496,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,677,664,604 |
64,554,700,684 |
92,207,143,901 |
73,474,473,924 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,677,664,604 |
64,554,700,684 |
92,207,143,901 |
73,474,473,924 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,374,257,419 |
11,226,292,206 |
13,029,316,797 |
11,226,292,206 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,299,523,642 |
-3,910,651,572 |
18,251,129,833 |
4,372,861,363 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,473,579,324 |
11,276,603,915 |
12,215,022,266 |
10,811,062,803 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,773,102,966 |
-15,187,255,487 |
6,036,107,567 |
-6,438,201,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,111,236,827 |
11,747,366,050 |
15,435,003,271 |
12,383,626,355 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
227,887,486,203 |
228,125,306,582 |
272,351,366,170 |
243,605,505,214 |
|