MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 197,488,471,979 202,207,762,878 203,219,925,061 245,952,190,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,920,042,739 8,684,734,661 2,944,476,242 17,425,239,914
1. Tiền 1,920,042,739 6,684,734,661 2,944,476,242 16,425,239,914
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 2,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,309,650,000 1,309,650,000 309,650,000 3,809,650,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,309,650,000 1,309,650,000 309,650,000 3,809,650,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,970,087,566 99,889,707,419 100,457,421,072 143,615,136,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,959,630,941 59,328,509,567 64,925,279,302 115,970,623,896
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,873,460,711 9,563,170,346 9,425,593,075 5,591,214,314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,307,275,914 31,202,396,856 26,276,828,695 22,223,578,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,280,000 -204,369,350 -170,280,000 -170,280,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,992,477,798 90,079,608,189 97,283,637,815 79,725,485,869
1. Hàng tồn kho 75,992,477,798 90,079,608,189 97,283,637,815 79,725,485,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,296,213,876 2,244,062,609 2,224,739,932 1,376,678,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,191,532,124 605,966,730 366,144,732 262,532,993
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,812,357,560 1,610,384,400 1,800,338,426 1,114,145,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 292,324,192 27,711,479 58,256,774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,695,317,750 25,679,723,325 24,905,381,521 26,399,175,459
I. Các khoản phải thu dài hạn 339,481,125 816,009,317 816,009,317 674,491,269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 339,481,125 816,009,317 816,009,317 674,491,269
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,826,423,134 20,047,668,613 19,128,106,813 21,212,824,593
1. Tài sản cố định hữu hình 19,753,932,930 15,905,839,694 15,818,465,682 21,134,279,765
- Nguyên giá 71,666,455,470 60,716,943,793 61,229,523,544 71,666,455,470
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,912,522,540 -44,811,104,099 -45,411,057,862 -50,532,175,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính 72,490,204 4,077,658,846 3,252,527,380
- Nguyên giá 433,702,497 4,332,074,473 4,332,074,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,212,293 -254,415,627 -1,079,547,093
3. Tài sản cố định vô hình 64,170,073 57,113,751 78,544,828
- Nguyên giá 433,702,497 433,702,497 433,702,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,532,424 -376,588,746 -355,157,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,529,413,491 4,816,045,395 4,961,265,391 4,511,859,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,529,413,491 4,816,045,395 4,884,645,391 4,511,859,597
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 76,620,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,183,789,729 227,887,486,203 228,125,306,582 272,351,366,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,715,529,726 160,209,821,599 163,570,605,898 180,144,222,269
I. Nợ ngắn hạn 143,715,529,726 160,209,821,599 160,923,851,067 180,144,222,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,541,690,581 39,750,946,781 42,544,900,953 61,320,803,005
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 166,672,000 3,239,000,000 3,394,771,000 3,108,813,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,722,880,983 2,216,156,563 2,031,904,569 3,890,657,344
4. Phải trả người lao động 1,595,450,102 2,225,711,846 1,015,602,027 4,740,716,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,631,369,027 2,804,835,239 2,020,578,580 3,664,686,188
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 883,968,378 524,705,026
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,138,584,675 9,219,089,737 10,369,918,064 8,986,584,134
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78,128,195,510 96,809,326,207 96,090,033,999 91,703,083,026
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 383,100,000 383,100,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,790,686,848 2,677,686,848 2,548,336,849 2,728,878,547
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,646,754,831
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 105,271,135
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,541,483,696
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,468,260,003 67,677,664,604 64,554,700,684 92,207,143,901
I. Vốn chủ sở hữu 78,468,260,003 67,677,664,604 64,554,700,684 92,207,143,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,264,000 200,264,000 200,264,000 200,264,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,469,316,797 10,374,257,419 11,226,292,206 13,029,316,797
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,094,785,191 -3,299,523,642 -3,910,651,572 18,251,129,833
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,588,110,353 9,473,579,324 11,276,603,915 12,215,022,266
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,493,325,162 -12,773,102,966 -15,187,255,487 6,036,107,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,412,464,015 15,111,236,827 11,747,366,050 15,435,003,271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,183,789,729 227,887,486,203 228,125,306,582 272,351,366,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.