MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,113,792,194 136,605,227,230 139,256,138,895 87,561,970,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,173,286,377 3,072,571,347 -1,256,259,460 577,851,246
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,940,505,817 133,532,655,883 140,512,398,355 86,984,118,891
4. Giá vốn hàng bán 42,938,889,130 95,102,473,280 99,319,942,378 65,923,759,760
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,001,616,687 38,430,182,603 41,192,455,977 21,060,359,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính 277,782,036 151,990,256 227,196,989 158,951,006
7. Chi phí tài chính 246,386,076 171,698,925 224,718,393 130,146,228
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,859,712 31,959,942 54,759,900 19,399,308
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,063,775,273 21,303,431,026 25,778,078,821 15,718,720,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,268,924,360 4,611,293,119 4,547,553,091 4,150,219,822
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,700,313,014 12,495,749,789 10,869,302,661 1,220,223,374
12. Thu nhập khác 25,551,359 7,026,085 5,363,356 16,508,743
13. Chi phí khác 134,682,996 1,558,629 39,391,377 30,628,976
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -109,131,637 5,467,456 -34,028,021 -14,120,233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,591,181,377 12,501,217,245 10,835,274,640 1,206,103,141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 950,897,940 2,408,394,260 2,049,255,105 848,015,525
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,505,779 27,015,062 -276,855,955
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,638,777,658 10,065,807,923 9,062,875,490 358,087,616
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,199,651,718 7,448,052,736 6,076,745,926 -625,557,919
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 439,125,940 2,617,755,187 2,986,129,564 983,645,535
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 204 689 562 -58
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 204 689 562 -58
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.