TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,055,659,902 |
230,896,556,919 |
185,825,011,483 |
170,818,048,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,862,239,596 |
12,806,778,520 |
17,889,785,033 |
14,810,261,840 |
|
1. Tiền |
12,862,239,596 |
8,806,778,520 |
17,889,785,033 |
14,810,261,840 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,287,396,250 |
9,287,396,250 |
1,787,396,250 |
9,987,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
9,000,000,000 |
1,500,000,000 |
9,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,376,159,579 |
69,838,214,196 |
50,811,731,229 |
45,225,511,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,737,098,063 |
61,327,273,015 |
53,244,084,117 |
41,270,617,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,582,814,703 |
6,272,689,485 |
3,554,417,815 |
4,364,201,972 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,788,831,640 |
4,012,392,987 |
1,834,081,947 |
1,756,979,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,923,855,742 |
-1,923,855,742 |
-7,970,567,101 |
-2,316,003,015 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
191,270,915 |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
|
IV. Hàng tồn kho |
131,945,401,131 |
134,677,964,094 |
110,445,829,255 |
96,246,106,106 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,631,672,170 |
135,364,235,133 |
111,224,074,896 |
97,024,351,747 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-686,271,039 |
-686,271,039 |
-778,245,641 |
-778,245,641 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,584,463,346 |
4,286,203,859 |
4,890,269,716 |
4,548,773,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,586,851,244 |
4,164,128,057 |
4,451,742,326 |
3,964,812,489 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
872,690,723 |
76,374,673 |
-59,421,292 |
98,124,725 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
119,921,379 |
45,701,129 |
485,835,868 |
485,835,868 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,000,000 |
|
12,112,814 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,748,763,650 |
115,491,052,558 |
115,309,291,005 |
119,545,533,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,300,667,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,274,667,540 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,220,000 |
|
|
59,220,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,135,001,526 |
42,654,413,728 |
42,477,641,862 |
42,027,377,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,604,115,176 |
23,275,458,736 |
23,250,618,228 |
22,952,285,708 |
|
- Nguyên giá |
89,230,071,564 |
91,094,002,981 |
91,750,314,870 |
92,239,109,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,625,956,388 |
-67,818,544,245 |
-68,499,696,642 |
-69,286,823,889 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,530,886,350 |
19,378,954,992 |
19,227,023,634 |
19,075,092,276 |
|
- Nguyên giá |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,491,868,875 |
-7,643,800,233 |
-7,795,731,591 |
-7,947,662,949 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,330,268,890 |
43,778,919,184 |
46,199,643,365 |
50,821,132,988 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,330,268,890 |
43,778,919,184 |
46,199,643,365 |
50,821,132,988 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,982,825,694 |
10,842,272,106 |
8,416,558,238 |
8,422,355,015 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,924,901,861 |
6,725,941,485 |
3,968,134,295 |
4,133,389,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,057,923,833 |
4,031,110,621 |
4,306,315,995 |
4,288,965,995 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
85,220,000 |
142,107,948 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
303,804,423,552 |
346,387,609,477 |
301,134,302,488 |
290,363,581,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,516,947,664 |
130,549,528,799 |
96,291,793,336 |
81,667,421,719 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,091,221,145 |
107,359,498,295 |
82,742,813,465 |
69,379,840,468 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,314,845,677 |
22,546,245,090 |
14,260,982,900 |
6,321,837,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,559,622,044 |
21,093,388,707 |
20,941,178,926 |
21,305,124,591 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,376,903,350 |
4,967,487,432 |
3,091,498,140 |
2,065,058,767 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,844,120,960 |
4,761,383,856 |
4,866,378,136 |
2,812,854,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,364,819,693 |
26,976,241,378 |
24,183,412,470 |
24,906,888,021 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
46,150,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
717,346,424 |
5,904,504,379 |
8,852,469,294 |
4,908,556,329 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
800,000,000 |
18,343,084,456 |
170,000,000 |
2,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,113,562,997 |
2,767,162,997 |
6,376,893,599 |
5,013,370,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,425,726,519 |
23,190,030,504 |
13,548,979,871 |
12,287,581,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
62,125,000 |
56,800,000 |
51,475,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,461,781,492 |
6,464,942,485 |
7,096,216,852 |
7,542,404,262 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,000,000,000 |
15,767,000,000 |
5,500,000,000 |
3,900,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
901,820,027 |
901,288,019 |
901,288,019 |
845,176,989 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,287,475,888 |
215,838,080,678 |
204,842,509,152 |
208,696,160,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,287,475,888 |
215,838,080,678 |
204,842,509,152 |
208,696,160,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,523,044,392 |
-23,523,044,392 |
-23,523,044,392 |
-23,523,044,392 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,053,372,926 |
9,053,372,926 |
9,730,133,479 |
9,730,133,479 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,097,301,794 |
29,063,135,927 |
20,523,608,369 |
25,677,634,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,954,517,973 |
13,509,115,106 |
16,519,587,548 |
-625,557,919 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,142,783,821 |
15,554,020,821 |
4,004,020,821 |
26,303,192,244 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
7,958,308,955 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,806,717,682 |
12,391,488,339 |
9,258,683,818 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
303,804,423,552 |
346,387,609,477 |
301,134,302,488 |
290,363,581,964 |
|