MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,055,659,902 230,896,556,919 185,825,011,483 170,818,048,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,862,239,596 12,806,778,520 17,889,785,033 14,810,261,840
1. Tiền 12,862,239,596 8,806,778,520 17,889,785,033 14,810,261,840
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,287,396,250 9,287,396,250 1,787,396,250 9,987,396,250
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 9,000,000,000 1,500,000,000 9,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,376,159,579 69,838,214,196 50,811,731,229 45,225,511,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,737,098,063 61,327,273,015 53,244,084,117 41,270,617,943
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,582,814,703 6,272,689,485 3,554,417,815 4,364,201,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,788,831,640 4,012,392,987 1,834,081,947 1,756,979,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,923,855,742 -1,923,855,742 -7,970,567,101 -2,316,003,015
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 191,270,915 149,714,451 149,714,451 149,714,451
IV. Hàng tồn kho 131,945,401,131 134,677,964,094 110,445,829,255 96,246,106,106
1. Hàng tồn kho 132,631,672,170 135,364,235,133 111,224,074,896 97,024,351,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -686,271,039 -686,271,039 -778,245,641 -778,245,641
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,584,463,346 4,286,203,859 4,890,269,716 4,548,773,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,586,851,244 4,164,128,057 4,451,742,326 3,964,812,489
2. Thuế GTGT được khấu trừ 872,690,723 76,374,673 -59,421,292 98,124,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 119,921,379 45,701,129 485,835,868 485,835,868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,000,000 12,112,814
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,748,763,650 115,491,052,558 115,309,291,005 119,545,533,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,300,667,540 18,215,447,540 18,215,447,540 18,274,667,540
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,220,000 59,220,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,135,001,526 42,654,413,728 42,477,641,862 42,027,377,984
1. Tài sản cố định hữu hình 21,604,115,176 23,275,458,736 23,250,618,228 22,952,285,708
- Nguyên giá 89,230,071,564 91,094,002,981 91,750,314,870 92,239,109,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,625,956,388 -67,818,544,245 -68,499,696,642 -69,286,823,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,530,886,350 19,378,954,992 19,227,023,634 19,075,092,276
- Nguyên giá 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,491,868,875 -7,643,800,233 -7,795,731,591 -7,947,662,949
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,330,268,890 43,778,919,184 46,199,643,365 50,821,132,988
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,330,268,890 43,778,919,184 46,199,643,365 50,821,132,988
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,982,825,694 10,842,272,106 8,416,558,238 8,422,355,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,924,901,861 6,725,941,485 3,968,134,295 4,133,389,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,057,923,833 4,031,110,621 4,306,315,995 4,288,965,995
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 85,220,000 142,107,948
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 303,804,423,552 346,387,609,477 301,134,302,488 290,363,581,964
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,516,947,664 130,549,528,799 96,291,793,336 81,667,421,719
I. Nợ ngắn hạn 67,091,221,145 107,359,498,295 82,742,813,465 69,379,840,468
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,314,845,677 22,546,245,090 14,260,982,900 6,321,837,181
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,559,622,044 21,093,388,707 20,941,178,926 21,305,124,591
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,376,903,350 4,967,487,432 3,091,498,140 2,065,058,767
4. Phải trả người lao động 3,844,120,960 4,761,383,856 4,866,378,136 2,812,854,991
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,364,819,693 26,976,241,378 24,183,412,470 24,906,888,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,150,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 717,346,424 5,904,504,379 8,852,469,294 4,908,556,329
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 800,000,000 18,343,084,456 170,000,000 2,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,113,562,997 2,767,162,997 6,376,893,599 5,013,370,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,425,726,519 23,190,030,504 13,548,979,871 12,287,581,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 62,125,000 56,800,000 51,475,000
7. Phải trả dài hạn khác 6,461,781,492 6,464,942,485 7,096,216,852 7,542,404,262
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,000,000,000 15,767,000,000 5,500,000,000 3,900,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 901,820,027 901,288,019 901,288,019 845,176,989
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 211,287,475,888 215,838,080,678 204,842,509,152 208,696,160,245
I. Vốn chủ sở hữu 211,287,475,888 215,838,080,678 204,842,509,152 208,696,160,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,032,627,878 69,032,627,878 69,032,627,878 69,032,627,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,523,044,392 -23,523,044,392 -23,523,044,392 -23,523,044,392
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,053,372,926 9,053,372,926 9,730,133,479 9,730,133,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,097,301,794 29,063,135,927 20,523,608,369 25,677,634,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,954,517,973 13,509,115,106 16,519,587,548 -625,557,919
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,142,783,821 15,554,020,821 4,004,020,821 26,303,192,244
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 7,958,308,955
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,806,717,682 12,391,488,339 9,258,683,818
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 303,804,423,552 346,387,609,477 301,134,302,488 290,363,581,964
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.