1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,460,281,292 |
33,030,638,223 |
29,377,884,374 |
28,730,504,424 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
160,453,753 |
103,976,531 |
351,444,811 |
48,990,762 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,299,827,539 |
32,926,661,692 |
29,026,439,563 |
28,681,513,662 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,913,789,348 |
35,818,391,941 |
34,564,515,372 |
29,714,097,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,613,961,809 |
-2,891,730,249 |
-5,538,075,809 |
-1,032,583,601 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,088,158 |
25,692,398 |
24,004,616 |
45,653,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
871,352,017 |
786,029,587 |
836,973,393 |
675,734,302 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
837,821,756 |
786,029,587 |
729,700,755 |
675,734,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,432,117,871 |
1,117,585,411 |
1,576,733,452 |
1,261,951,977 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,072,012,100 |
1,162,559,793 |
1,359,079,826 |
1,111,339,947 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,976,355,639 |
-5,932,212,642 |
-9,286,857,864 |
-4,035,956,210 |
|
12. Thu nhập khác |
436,147 |
1,699,563 |
562 |
117 |
|
13. Chi phí khác |
45,463,816 |
88,889,358 |
39,079,373 |
52,829,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-45,027,669 |
-87,189,795 |
-39,078,811 |
-52,829,794 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,021,383,308 |
-6,019,402,437 |
-9,325,936,675 |
-4,088,786,004 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,021,383,308 |
-6,019,402,437 |
-9,325,936,675 |
-4,088,786,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,021,383,308 |
-6,019,402,437 |
|
-4,088,786,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|