MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vitaly (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,324,555,278 110,941,177,503 104,460,767,688 93,508,592,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 656,210,463 884,471,299 2,718,888,195 222,458,174
1. Tiền 656,210,463 884,471,299 2,718,888,195 222,458,174
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,736,376,035 11,002,246,215 8,523,902,227 16,116,927,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,589,545,930 9,554,253,326 8,522,112,118 13,943,862,071
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 750,013,371 749,544,455 750,030,109 753,503,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,139,056,734 1,440,688,434 2,167,801,474
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,000,000 6,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -748,240,000 -748,240,000 -748,240,000 -748,240,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 107,275,275,236 97,519,842,508 92,731,733,904 74,750,006,554
1. Hàng tồn kho 115,734,047,770 105,978,615,042 99,800,478,067 81,818,750,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,458,772,534 -8,458,772,534 -7,068,744,163 -7,068,744,163
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,656,693,544 1,534,617,481 486,243,362 2,419,200,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,338,558,840 1,198,586,166 420,296,386 2,378,498,681
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,211,643,295 250,472,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,491,409 85,559,045 65,946,976 40,701,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,358,899,242 73,418,293,302 69,518,866,194 66,080,291,639
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,934,577,948 57,923,145,970 55,027,431,007 52,131,716,026
1. Tài sản cố định hữu hình 60,934,577,948 57,923,145,970 55,027,431,007 52,131,716,026
- Nguyên giá 317,245,455,875 317,245,455,875 317,245,455,875 317,245,455,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,310,877,927 -259,322,309,905 -262,218,024,868 -265,113,739,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,880,050,000 2,880,050,000 2,880,050,000 2,880,050,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,880,000,000 2,880,000,000 2,880,000,000 2,880,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000 50,000 50,000 50,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,544,271,294 12,615,097,332 11,611,385,187 11,068,525,613
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,624,969,059 4,796,355,307 4,016,077,726 3,438,451,879
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 7,919,302,235 7,818,742,025 7,595,307,461 7,630,073,734
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 199,683,454,520 184,359,470,805 173,979,633,882 159,588,883,905
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,268,021,409 134,963,440,131 133,909,539,883 123,607,575,910
I. Nợ ngắn hạn 141,547,999,217 132,243,417,939 132,578,115,883 122,276,151,910
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,215,807,278 64,247,575,711 62,066,388,050 54,141,509,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 400,880,460 535,217,177 612,696,172 303,709,317
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,037,353 135,876,943 394,021,574
4. Phải trả người lao động 1,495,302,706
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,238,345,165 6,188,067,332 6,178,232,664 6,176,030,016
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,115,792,396 11,025,403,912 10,735,467,114 11,392,334,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,567,838,508 50,232,781,044 51,344,816,824 49,859,211,864
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,335,410 9,335,410 9,335,410 9,335,410
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,720,022,192 2,720,022,192 1,331,424,000 1,331,424,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,720,022,192 2,720,022,192 1,331,424,000 1,331,424,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,415,433,111 49,396,030,674 40,070,093,999 35,981,307,995
I. Vốn chủ sở hữu 55,415,433,111 49,396,030,674 40,070,093,999 35,981,307,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 782,200,000 782,200,000 782,200,000 782,200,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35,366,766,889 -41,386,169,326 -50,712,106,001 -54,800,892,005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,170,545,044 -22,170,545,044 -22,170,545,044 -50,712,106,001
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,196,221,845 -19,215,624,282 -28,541,560,957 -4,088,786,004
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 199,683,454,520 184,359,470,805 173,979,633,882 159,588,883,905
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.