TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,599,538,002 |
17,194,285,628 |
18,481,059,755 |
15,019,500,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,829,821,414 |
11,747,098,106 |
10,395,819,149 |
9,935,673,274 |
|
1. Tiền |
2,329,821,414 |
2,587,098,106 |
2,228,093,122 |
956,944,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
9,160,000,000 |
8,167,726,027 |
8,978,728,573 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,050,801,200 |
4,869,294,343 |
6,650,493,210 |
5,083,827,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,857,354,645 |
7,235,027,798 |
6,838,907,921 |
4,659,094,524 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,923,787,444 |
2,145,545,126 |
3,421,738,870 |
2,886,833,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
2,016,387 |
2,016,387 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
273,053,580 |
604,375,000 |
1,505,500,000 |
1,134,393,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,003,394,469 |
-5,117,669,968 |
-5,117,669,968 |
-3,596,494,524 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,294,345 |
264,699,296 |
617,403,393 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
288,294,345 |
264,699,296 |
719,206,791 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-101,803,398 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,430,621,043 |
313,193,883 |
817,344,003 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
297,541,386 |
76,075,031 |
87,736,514 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
976,074,187 |
80,574,731 |
729,607,489 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
157,005,470 |
156,544,121 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,641,036,730 |
36,779,134,709 |
34,792,342,383 |
33,083,962,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,532,882,773 |
5,121,282,905 |
4,709,683,037 |
4,298,083,169 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,532,882,773 |
|
4,709,683,037 |
4,298,083,169 |
|
- Nguyên giá |
8,171,973,886 |
8,171,973,886 |
8,171,973,886 |
8,138,440,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,639,091,113 |
-3,050,690,981 |
-3,462,290,849 |
-3,840,357,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
33,356,218,722 |
31,379,439,034 |
30,082,659,346 |
28,785,879,658 |
|
- Nguyên giá |
36,990,641,614 |
36,310,641,614 |
36,310,641,614 |
36,310,641,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,634,422,892 |
-4,931,202,580 |
-6,227,982,268 |
-7,524,761,956 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
751,935,235 |
278,412,770 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
751,935,235 |
278,412,770 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,240,574,732 |
53,973,420,337 |
53,273,402,138 |
48,103,463,164 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,693,875,083 |
21,333,904,843 |
17,410,375,638 |
11,530,675,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,302,228,424 |
18,361,172,184 |
10,783,758,979 |
7,828,658,936 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,050,603 |
|
62,289,480 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,172,950 |
91,582,864 |
358,690,493 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,102,625 |
5,753,011 |
267,887,581 |
182,432,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
74,411,250 |
332,215,625 |
441,780,000 |
422,737,330 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,641,983,893 |
16,175,835,749 |
6,834,006,010 |
6,575,507,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
78,786,798 |
78,786,798 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
612,144,260 |
548,500,700 |
507,607,700 |
421,655,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,480,546,200 |
1,016,912,611 |
2,264,512,889 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
290,029,845 |
111,584,826 |
46,984,826 |
226,326,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,391,646,659 |
2,972,732,659 |
6,626,616,659 |
3,702,016,659 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,974,866,659 |
461,616,659 |
6,626,616,659 |
3,702,016,659 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,416,780,000 |
2,511,116,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,546,699,649 |
32,639,515,494 |
35,863,026,500 |
36,572,787,569 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,546,699,649 |
32,639,515,494 |
35,863,026,500 |
36,572,787,569 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,216,000,000 |
13,216,000,000 |
13,254,188,675 |
13,254,188,675 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-605,621,325 |
-605,621,325 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,729,231 |
1,520,130,231 |
1,520,130,231 |
1,520,130,231 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,655,408,257 |
-1,490,993,412 |
1,088,707,594 |
1,798,468,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,210,519,371 |
2,164,414,845 |
2,579,701,006 |
1,727,502,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
555,111,114 |
-3,655,408,257 |
-1,490,993,412 |
70,966,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,240,574,732 |
53,973,420,337 |
53,273,402,138 |
48,103,463,164 |
|