MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,436,407,696 122,097,337,654 106,391,114,845 108,741,718,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,436,407,696 122,097,337,654 106,391,114,845 108,741,718,558
4. Giá vốn hàng bán 107,915,478,851 120,465,468,928 107,028,832,950 110,377,201,710
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -7,479,071,155 1,631,868,726 -637,718,105 -1,635,483,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,002,280,277 2,895,549,416 1,237,895,742 2,039,293,592
7. Chi phí tài chính 13,063,515,076 17,989,964,461 5,150,082,967 14,225,992,970
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,542,233,816 17,061,392,154 4,451,743,424 10,420,037,998
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,204,246,943 1,741,212,333 1,341,048,519 1,305,515,263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,990,365,417 8,337,571,505 7,851,053,139 7,695,568,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -27,734,918,314 -23,541,330,157 -13,742,006,988 -22,823,265,976
12. Thu nhập khác 28,725,250,249 542,353,722,882 9,156,155 84,999,471,221
13. Chi phí khác 254,519,688 1,286,001,292 907,610,660 5,379,174,279
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,470,730,561 541,067,721,590 -898,454,505 79,620,296,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 735,812,247 517,526,391,433 -14,640,461,493 56,797,030,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 585,438,335 688,868,974 821,556,026 551,959,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 150,373,912 516,837,522,459 -15,462,017,519 56,245,071,786
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 150,373,912 516,837,522,459 -15,462,017,519 56,245,071,786
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 7,714 -231 839
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.