1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,436,407,696 |
122,097,337,654 |
106,391,114,845 |
108,741,718,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,436,407,696 |
122,097,337,654 |
106,391,114,845 |
108,741,718,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,915,478,851 |
120,465,468,928 |
107,028,832,950 |
110,377,201,710 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,479,071,155 |
1,631,868,726 |
-637,718,105 |
-1,635,483,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,002,280,277 |
2,895,549,416 |
1,237,895,742 |
2,039,293,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,063,515,076 |
17,989,964,461 |
5,150,082,967 |
14,225,992,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,542,233,816 |
17,061,392,154 |
4,451,743,424 |
10,420,037,998 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,204,246,943 |
1,741,212,333 |
1,341,048,519 |
1,305,515,263 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,990,365,417 |
8,337,571,505 |
7,851,053,139 |
7,695,568,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-27,734,918,314 |
-23,541,330,157 |
-13,742,006,988 |
-22,823,265,976 |
|
12. Thu nhập khác |
28,725,250,249 |
542,353,722,882 |
9,156,155 |
84,999,471,221 |
|
13. Chi phí khác |
254,519,688 |
1,286,001,292 |
907,610,660 |
5,379,174,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,470,730,561 |
541,067,721,590 |
-898,454,505 |
79,620,296,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
735,812,247 |
517,526,391,433 |
-14,640,461,493 |
56,797,030,966 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
585,438,335 |
688,868,974 |
821,556,026 |
551,959,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
150,373,912 |
516,837,522,459 |
-15,462,017,519 |
56,245,071,786 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
150,373,912 |
516,837,522,459 |
-15,462,017,519 |
56,245,071,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
7,714 |
-231 |
839 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|