MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 180,750,157,793 180,226,651,243 163,019,471,882 225,510,781,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,130,048,376 27,467,168,070 13,046,461,724 29,266,281,987
1. Tiền 18,130,048,376 27,467,168,070 13,046,461,724 29,266,281,987
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,892,007,314 88,322,351,458 91,821,755,628 154,023,112,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,620,684,628 1,595,818,438 16,029,040,414 1,431,710,576
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,248,147,162 10,122,211,799 4,805,897,063 840,799,009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 88,221,213,650 85,802,359,347 80,184,856,277 160,948,640,936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,198,038,126 -9,198,038,126 -9,198,038,126 -9,198,038,126
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,214,322,732 41,822,541,642 39,936,482,418 30,709,440,421
1. Hàng tồn kho 42,214,322,732 41,822,541,642 39,936,482,418 30,709,440,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,513,779,371 22,614,590,073 18,214,772,112 11,511,946,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 346,570,949 2,714,390,440 2,737,389,191 2,374,477,248
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,885,969,881 19,816,895,925 15,399,236,282 9,045,218,310
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 281,238,541 83,303,708 78,146,639 92,251,252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 300,113,831,158 278,348,924,704 262,031,435,441 233,259,823,595
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,249,156,583 23,249,160,997 23,249,173,797 23,249,186,422
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,249,156,583 23,249,160,997 23,249,173,797 23,249,186,422
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 241,165,989,281 221,135,485,659 200,995,511,558 180,654,828,605
1. Tài sản cố định hữu hình 241,048,457,043 221,030,477,348 200,903,164,800 180,412,277,159
- Nguyên giá 1,849,301,098,124 1,849,339,326,760 1,849,339,326,760 1,355,539,741,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,608,252,641,081 -1,628,308,849,412 -1,648,436,161,960 -1,175,127,464,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 117,532,238 105,008,311 92,346,758 242,551,446
- Nguyên giá 7,410,095,096 7,410,095,096 7,410,095,096 7,580,995,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,292,562,858 -7,305,086,785 -7,317,748,338 -7,338,443,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 822,018,225 4,515,957,481 725,985,288 625,985,288
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 822,018,225 4,515,957,481 725,985,288 625,985,288
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,876,667,069 27,448,320,567 35,060,764,798 26,729,823,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,876,667,069 27,448,320,567 35,060,764,798 26,729,823,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 480,863,988,951 458,575,575,947 425,050,907,323 458,770,605,208
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,943,560,153,918 1,404,434,218,455 1,387,044,721,687 1,364,519,347,786
I. Nợ ngắn hạn 1,649,445,139,792 1,216,380,326,059 1,208,990,829,291 1,196,465,385,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,265,908,559 25,108,296,567 21,897,914,959 12,541,539,495
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,459,140,038 27,400,019,624 21,778,618,639 16,385,948,733
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 573,275,619 2,386,661,967 3,976,325,814 966,081,065
4. Phải trả người lao động 30,769,471,898 31,778,210,992 34,483,141,196 35,940,152,730
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,203,366,206,719 762,530,857,343 760,052,582,931 754,688,358,682
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,821,076,519 3,718,202,864 5,049,807,245 5,020,152,205
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,064,479,843 31,900,296,105 32,691,423,573 29,475,869,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 334,669,820,692 330,109,820,692 326,959,820,692 339,379,820,692
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,455,759,905 1,447,959,905 2,101,194,242 2,067,462,153
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 294,115,014,126 188,053,892,396 178,053,892,396 168,053,962,377
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,404,589,178 8,404,589,178 8,404,589,178 8,404,589,178
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 285,710,424,948 179,649,303,218 169,649,303,218 159,649,373,199
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,462,696,164,967 -945,858,642,508 -961,993,814,364 -905,748,742,578
I. Vốn chủ sở hữu -1,462,696,164,967 -945,858,642,508 -961,993,814,364 -905,748,742,578
1. Vốn góp của chủ sở hữu 669,993,370,000 669,993,370,000 669,993,370,000 669,993,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 669,993,370,000 669,993,370,000 669,993,370,000 669,993,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,258,000 88,258,000 88,258,000 88,258,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,731,245,480 11,731,245,480 11,731,245,480 11,731,245,480
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,840,727,077 4,840,727,077 4,840,727,077 4,840,727,077
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,149,349,765,524 -1,632,512,243,065 -1,648,647,414,921 -1,592,402,343,135
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,149,500,139,436 -2,149,349,765,524 -1,633,185,397,402 -1,648,647,414,921
- LNST chưa phân phối kỳ này 150,373,912 516,837,522,459 -15,462,017,519 56,245,071,786
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 480,863,988,951 458,575,575,947 425,050,907,323 458,770,605,208
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.