TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
180,750,157,793 |
180,226,651,243 |
163,019,471,882 |
225,510,781,613 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,130,048,376 |
27,467,168,070 |
13,046,461,724 |
29,266,281,987 |
|
1. Tiền |
18,130,048,376 |
27,467,168,070 |
13,046,461,724 |
29,266,281,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,892,007,314 |
88,322,351,458 |
91,821,755,628 |
154,023,112,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,620,684,628 |
1,595,818,438 |
16,029,040,414 |
1,431,710,576 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,248,147,162 |
10,122,211,799 |
4,805,897,063 |
840,799,009 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,221,213,650 |
85,802,359,347 |
80,184,856,277 |
160,948,640,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,198,038,126 |
-9,198,038,126 |
-9,198,038,126 |
-9,198,038,126 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,214,322,732 |
41,822,541,642 |
39,936,482,418 |
30,709,440,421 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,214,322,732 |
41,822,541,642 |
39,936,482,418 |
30,709,440,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,513,779,371 |
22,614,590,073 |
18,214,772,112 |
11,511,946,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
346,570,949 |
2,714,390,440 |
2,737,389,191 |
2,374,477,248 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,885,969,881 |
19,816,895,925 |
15,399,236,282 |
9,045,218,310 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
281,238,541 |
83,303,708 |
78,146,639 |
92,251,252 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
300,113,831,158 |
278,348,924,704 |
262,031,435,441 |
233,259,823,595 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,249,156,583 |
23,249,160,997 |
23,249,173,797 |
23,249,186,422 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,249,156,583 |
23,249,160,997 |
23,249,173,797 |
23,249,186,422 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
241,165,989,281 |
221,135,485,659 |
200,995,511,558 |
180,654,828,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,048,457,043 |
221,030,477,348 |
200,903,164,800 |
180,412,277,159 |
|
- Nguyên giá |
1,849,301,098,124 |
1,849,339,326,760 |
1,849,339,326,760 |
1,355,539,741,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,608,252,641,081 |
-1,628,308,849,412 |
-1,648,436,161,960 |
-1,175,127,464,601 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
117,532,238 |
105,008,311 |
92,346,758 |
242,551,446 |
|
- Nguyên giá |
7,410,095,096 |
7,410,095,096 |
7,410,095,096 |
7,580,995,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,292,562,858 |
-7,305,086,785 |
-7,317,748,338 |
-7,338,443,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
822,018,225 |
4,515,957,481 |
725,985,288 |
625,985,288 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
822,018,225 |
4,515,957,481 |
725,985,288 |
625,985,288 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,876,667,069 |
27,448,320,567 |
35,060,764,798 |
26,729,823,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,876,667,069 |
27,448,320,567 |
35,060,764,798 |
26,729,823,280 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
480,863,988,951 |
458,575,575,947 |
425,050,907,323 |
458,770,605,208 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,943,560,153,918 |
1,404,434,218,455 |
1,387,044,721,687 |
1,364,519,347,786 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,649,445,139,792 |
1,216,380,326,059 |
1,208,990,829,291 |
1,196,465,385,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,265,908,559 |
25,108,296,567 |
21,897,914,959 |
12,541,539,495 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,459,140,038 |
27,400,019,624 |
21,778,618,639 |
16,385,948,733 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
573,275,619 |
2,386,661,967 |
3,976,325,814 |
966,081,065 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,769,471,898 |
31,778,210,992 |
34,483,141,196 |
35,940,152,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,203,366,206,719 |
762,530,857,343 |
760,052,582,931 |
754,688,358,682 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,821,076,519 |
3,718,202,864 |
5,049,807,245 |
5,020,152,205 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,064,479,843 |
31,900,296,105 |
32,691,423,573 |
29,475,869,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
334,669,820,692 |
330,109,820,692 |
326,959,820,692 |
339,379,820,692 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,455,759,905 |
1,447,959,905 |
2,101,194,242 |
2,067,462,153 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
294,115,014,126 |
188,053,892,396 |
178,053,892,396 |
168,053,962,377 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
285,710,424,948 |
179,649,303,218 |
169,649,303,218 |
159,649,373,199 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,462,696,164,967 |
-945,858,642,508 |
-961,993,814,364 |
-905,748,742,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,462,696,164,967 |
-945,858,642,508 |
-961,993,814,364 |
-905,748,742,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
669,993,370,000 |
669,993,370,000 |
669,993,370,000 |
669,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
669,993,370,000 |
669,993,370,000 |
669,993,370,000 |
669,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,731,245,480 |
11,731,245,480 |
11,731,245,480 |
11,731,245,480 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,149,349,765,524 |
-1,632,512,243,065 |
-1,648,647,414,921 |
-1,592,402,343,135 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,149,500,139,436 |
-2,149,349,765,524 |
-1,633,185,397,402 |
-1,648,647,414,921 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
150,373,912 |
516,837,522,459 |
-15,462,017,519 |
56,245,071,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
480,863,988,951 |
458,575,575,947 |
425,050,907,323 |
458,770,605,208 |
|