MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,954,266,751 86,390,699,844 79,866,979,846 78,991,592,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,996,804,068 28,547,254,572 29,302,454,102 37,965,257,699
1. Tiền 16,496,804,068 21,047,254,572 10,302,454,102 15,465,257,699
2. Các khoản tương đương tiền 4,500,000,000 7,500,000,000 19,000,000,000 22,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,688,964,287 53,102,615,146 46,246,558,903 38,023,057,922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,313,287,294 49,849,010,827 43,574,830,318 35,986,754,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 268,173,896 285,032,202 447,509,904 337,668,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,303,034,698 3,164,103,718 2,419,750,282 1,894,166,563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195,531,601 -195,531,601 -195,531,601 -195,531,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 954,551,150 1,443,005,438 858,413,139 1,129,447,014
1. Hàng tồn kho 954,551,150 1,443,005,438 858,413,139 1,129,447,014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,313,947,246 1,297,824,688 1,459,553,702 1,873,830,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,307,795,731 1,220,242,255 1,309,094,733 1,465,398,248
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,151,515 71,066,741 59,523,149 27,477,970
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,515,692 90,935,820 380,953,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,501,276,971 54,912,332,323 53,443,476,641 51,049,413,946
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,620,500,000 1,620,500,000 1,660,500,000 1,709,708,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,620,500,000 1,620,500,000 1,660,500,000 1,709,708,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,160,425,229 50,763,188,176 48,290,135,194 47,112,156,514
1. Tài sản cố định hữu hình 52,147,675,229 50,755,988,176 48,284,735,194 47,108,556,514
- Nguyên giá 121,164,590,651 121,990,790,614 121,990,790,614 122,975,204,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,016,915,422 -71,234,802,438 -73,706,055,420 -75,866,648,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,750,000 7,200,000 5,400,000 3,600,000
- Nguyên giá 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,250,000 -58,800,000 -60,600,000 -62,400,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,084,684,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,084,684,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,720,351,742 2,528,644,147 2,408,156,647 2,227,549,432
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,612,046,472 2,449,912,500 2,329,425,000 2,208,937,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 108,305,270 78,731,647 78,731,647 18,611,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,455,543,722 141,303,032,167 133,310,456,487 130,041,006,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,873,117,846 62,199,826,490 55,669,829,700 48,608,420,379
I. Nợ ngắn hạn 38,609,959,951 50,831,405,437 44,301,408,647 39,134,736,168
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,335,136,162 32,467,320,268 27,702,073,071 23,187,728,062
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,477,631 346,810,829 203,951,442 28,444,636
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 676,611,954 2,161,772,541 863,680,850 1,040,046,343
4. Phải trả người lao động 5,409,971,930 7,254,278,343 8,356,263,472 2,089,327,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 400,393,647 1,337,442,663 1,567,151,521 7,506,919,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,013,751,763 1,756,630,982 2,155,128,375 1,010,689,159
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,552,631,575 4,184,210,522 2,921,052,627 3,789,473,684
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,178,985,289 1,322,939,289 532,107,289 482,107,289
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,263,157,895 11,368,421,053 11,368,421,053 9,473,684,211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,263,157,895 11,368,421,053 11,368,421,053 9,473,684,211
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,582,425,876 79,103,205,677 77,640,626,787 81,432,586,233
I. Vốn chủ sở hữu 76,582,425,876 79,103,205,677 77,640,626,787 81,432,586,233
1. Vốn góp của chủ sở hữu 33,549,960,000 33,549,960,000 33,549,960,000 33,549,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,549,960,000 33,549,960,000 33,549,960,000 33,549,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,382,700,000 1,382,700,000 1,382,700,000 1,382,700,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,142,528,419 26,457,385,910 26,457,385,910 26,457,385,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,292,961,821 15,519,637,319 14,018,607,470 18,045,593,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,611,736,086 10,397,878,595 6,371,883,395 6,371,883,395
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,681,225,735 5,121,758,724 7,646,724,075 11,673,710,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,214,275,636 2,193,522,448 2,231,973,407 1,996,946,480
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,455,543,722 141,303,032,167 133,310,456,487 130,041,006,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.