TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,954,266,751 |
86,390,699,844 |
79,866,979,846 |
78,991,592,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,996,804,068 |
28,547,254,572 |
29,302,454,102 |
37,965,257,699 |
|
1. Tiền |
16,496,804,068 |
21,047,254,572 |
10,302,454,102 |
15,465,257,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
7,500,000,000 |
19,000,000,000 |
22,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,688,964,287 |
53,102,615,146 |
46,246,558,903 |
38,023,057,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,313,287,294 |
49,849,010,827 |
43,574,830,318 |
35,986,754,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
268,173,896 |
285,032,202 |
447,509,904 |
337,668,309 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,303,034,698 |
3,164,103,718 |
2,419,750,282 |
1,894,166,563 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-195,531,601 |
-195,531,601 |
-195,531,601 |
-195,531,601 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
954,551,150 |
1,443,005,438 |
858,413,139 |
1,129,447,014 |
|
1. Hàng tồn kho |
954,551,150 |
1,443,005,438 |
858,413,139 |
1,129,447,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,313,947,246 |
1,297,824,688 |
1,459,553,702 |
1,873,830,031 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,307,795,731 |
1,220,242,255 |
1,309,094,733 |
1,465,398,248 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,151,515 |
71,066,741 |
59,523,149 |
27,477,970 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,515,692 |
90,935,820 |
380,953,813 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,501,276,971 |
54,912,332,323 |
53,443,476,641 |
51,049,413,946 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,620,500,000 |
1,620,500,000 |
1,660,500,000 |
1,709,708,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,620,500,000 |
1,620,500,000 |
1,660,500,000 |
1,709,708,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,160,425,229 |
50,763,188,176 |
48,290,135,194 |
47,112,156,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,147,675,229 |
50,755,988,176 |
48,284,735,194 |
47,108,556,514 |
|
- Nguyên giá |
121,164,590,651 |
121,990,790,614 |
121,990,790,614 |
122,975,204,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,016,915,422 |
-71,234,802,438 |
-73,706,055,420 |
-75,866,648,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,750,000 |
7,200,000 |
5,400,000 |
3,600,000 |
|
- Nguyên giá |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,250,000 |
-58,800,000 |
-60,600,000 |
-62,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,084,684,800 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,084,684,800 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,720,351,742 |
2,528,644,147 |
2,408,156,647 |
2,227,549,432 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,612,046,472 |
2,449,912,500 |
2,329,425,000 |
2,208,937,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
108,305,270 |
78,731,647 |
78,731,647 |
18,611,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
128,455,543,722 |
141,303,032,167 |
133,310,456,487 |
130,041,006,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,873,117,846 |
62,199,826,490 |
55,669,829,700 |
48,608,420,379 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,609,959,951 |
50,831,405,437 |
44,301,408,647 |
39,134,736,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,335,136,162 |
32,467,320,268 |
27,702,073,071 |
23,187,728,062 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,477,631 |
346,810,829 |
203,951,442 |
28,444,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
676,611,954 |
2,161,772,541 |
863,680,850 |
1,040,046,343 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,409,971,930 |
7,254,278,343 |
8,356,263,472 |
2,089,327,745 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
400,393,647 |
1,337,442,663 |
1,567,151,521 |
7,506,919,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,013,751,763 |
1,756,630,982 |
2,155,128,375 |
1,010,689,159 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,552,631,575 |
4,184,210,522 |
2,921,052,627 |
3,789,473,684 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,178,985,289 |
1,322,939,289 |
532,107,289 |
482,107,289 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,263,157,895 |
11,368,421,053 |
11,368,421,053 |
9,473,684,211 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,263,157,895 |
11,368,421,053 |
11,368,421,053 |
9,473,684,211 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,582,425,876 |
79,103,205,677 |
77,640,626,787 |
81,432,586,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,582,425,876 |
79,103,205,677 |
77,640,626,787 |
81,432,586,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
33,549,960,000 |
33,549,960,000 |
33,549,960,000 |
33,549,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,549,960,000 |
33,549,960,000 |
33,549,960,000 |
33,549,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,382,700,000 |
1,382,700,000 |
1,382,700,000 |
1,382,700,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,142,528,419 |
26,457,385,910 |
26,457,385,910 |
26,457,385,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,292,961,821 |
15,519,637,319 |
14,018,607,470 |
18,045,593,843 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,611,736,086 |
10,397,878,595 |
6,371,883,395 |
6,371,883,395 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,681,225,735 |
5,121,758,724 |
7,646,724,075 |
11,673,710,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,214,275,636 |
2,193,522,448 |
2,231,973,407 |
1,996,946,480 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
128,455,543,722 |
141,303,032,167 |
133,310,456,487 |
130,041,006,612 |
|