MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,111,844,264,567 812,517,207,536 439,775,805,248 362,605,617,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150,842,843,316 157,422,876,270 71,083,544,430 15,112,617,117
1. Tiền 8,302,843,316 27,822,876,270 71,083,544,430 15,112,617,117
2. Các khoản tương đương tiền 142,540,000,000 129,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 336,700,000,000 78,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 336,700,000,000 78,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 455,834,095,676 330,379,994,343 218,409,328,173 210,729,586,148
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,080,889,839 55,093,904,644 105,903,634,121 94,439,374,569
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 329,100,283,036 259,088,988,241 106,520,816,156 109,737,150,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,652,922,801 16,197,101,458 5,984,877,896 6,553,060,659
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 150,060,013,775 240,244,250,270 105,397,953,687 100,662,618,952
1. Hàng tồn kho 150,060,013,775 240,244,250,270 105,397,953,687 100,662,618,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,407,311,800 6,470,086,653 9,884,978,958 1,100,795,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,547,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,236,912,326 3,904,662,328 7,294,909,220
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,165,852,277 2,565,424,325 2,590,069,738 1,100,795,407
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,640,938,905,089 7,147,904,054,666 8,609,047,467,286 9,313,559,490,479
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 712,570,028,157 645,550,326,712 564,930,467,828 509,854,415,395
1. Tài sản cố định hữu hình 712,570,028,157 645,550,326,712 564,930,467,828 509,854,415,395
- Nguyên giá 3,077,037,279,928 3,090,018,732,747 3,091,177,697,213 3,119,534,175,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,364,467,251,771 -2,444,468,406,035 -2,526,247,229,385 -2,609,679,760,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,901,505,046,829 6,476,204,585,014 8,020,817,505,590 8,791,383,786,212
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,901,505,046,829 6,476,204,585,014 8,020,817,505,590 8,791,383,786,212
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,226,544,189 13,298,824,261 11,830,605,411
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,226,544,189 13,298,824,261 11,830,605,411
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,637,285,914 12,850,318,679 11,468,888,457 12,321,288,872
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,653,558,877 1,122,961,821 333,562,121 1,416,328,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,484,788,214 1,484,788,214 966,130,506 1,141,637,010
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,498,938,823 10,242,568,644 10,169,195,830 9,763,323,850
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,752,783,169,656 7,960,421,262,202 9,048,823,272,534 9,676,165,108,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,848,054,821,953 4,965,812,306,619 5,899,652,115,100 6,345,908,278,467
I. Nợ ngắn hạn 277,657,234,643 436,703,902,773 942,405,658,706 1,349,762,415,803
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,170,320,844 240,586,089,993 366,750,697,225 360,954,256,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 265,000,000 2,121,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,245,799,893 21,560,223,697 28,574,600,181 99,665,208,526
4. Phải trả người lao động 12,586,695,350 30,800,000 812,549,782 6,247,879,904
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,010,299,278 26,286,029,975 115,764,624,327 96,523,384,511
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,413,148,450 13,957,426,171 12,577,129,382 6,109,685,136
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,515,335,997 124,494,715,812 413,965,815,224 771,603,359,562
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,450,634,831 9,788,617,125 3,960,242,585 6,537,641,512
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,570,397,587,310 4,529,108,403,846 4,957,246,456,394 4,996,145,862,664
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,570,397,587,310 4,529,108,403,846 4,957,246,456,394 4,996,145,862,664
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,904,728,347,703 2,994,608,955,583 3,149,171,157,434 3,330,256,829,636
I. Vốn chủ sở hữu 2,904,728,347,703 2,994,608,955,583 3,149,171,157,434 3,330,256,829,636
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,332,468,038 6,332,468,038 6,332,468,038 6,332,468,038
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 327,862,780,000 356,373,490,000 356,373,490,000 356,373,490,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 480,459,359,665 541,829,257,545 696,391,459,396 877,477,131,598
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 283,951,534,859 306,207,174,880 159,018,201,851 188,297,152,202
- LNST chưa phân phối kỳ này 196,507,824,806 235,622,082,665 537,373,257,545 689,179,979,396
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,752,783,169,656 7,960,421,262,202 9,048,823,272,534 9,676,165,108,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.