TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,111,844,264,567 |
812,517,207,536 |
439,775,805,248 |
362,605,617,624 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,842,843,316 |
157,422,876,270 |
71,083,544,430 |
15,112,617,117 |
|
1. Tiền |
8,302,843,316 |
27,822,876,270 |
71,083,544,430 |
15,112,617,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
142,540,000,000 |
129,600,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
336,700,000,000 |
78,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
336,700,000,000 |
78,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
455,834,095,676 |
330,379,994,343 |
218,409,328,173 |
210,729,586,148 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,080,889,839 |
55,093,904,644 |
105,903,634,121 |
94,439,374,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
329,100,283,036 |
259,088,988,241 |
106,520,816,156 |
109,737,150,920 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,652,922,801 |
16,197,101,458 |
5,984,877,896 |
6,553,060,659 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
150,060,013,775 |
240,244,250,270 |
105,397,953,687 |
100,662,618,952 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,060,013,775 |
240,244,250,270 |
105,397,953,687 |
100,662,618,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,407,311,800 |
6,470,086,653 |
9,884,978,958 |
1,100,795,407 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,547,197 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,236,912,326 |
3,904,662,328 |
7,294,909,220 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,165,852,277 |
2,565,424,325 |
2,590,069,738 |
1,100,795,407 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,640,938,905,089 |
7,147,904,054,666 |
8,609,047,467,286 |
9,313,559,490,479 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
712,570,028,157 |
645,550,326,712 |
564,930,467,828 |
509,854,415,395 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
712,570,028,157 |
645,550,326,712 |
564,930,467,828 |
509,854,415,395 |
|
- Nguyên giá |
3,077,037,279,928 |
3,090,018,732,747 |
3,091,177,697,213 |
3,119,534,175,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,364,467,251,771 |
-2,444,468,406,035 |
-2,526,247,229,385 |
-2,609,679,760,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,901,505,046,829 |
6,476,204,585,014 |
8,020,817,505,590 |
8,791,383,786,212 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,901,505,046,829 |
6,476,204,585,014 |
8,020,817,505,590 |
8,791,383,786,212 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,226,544,189 |
13,298,824,261 |
11,830,605,411 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,226,544,189 |
13,298,824,261 |
11,830,605,411 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,637,285,914 |
12,850,318,679 |
11,468,888,457 |
12,321,288,872 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,653,558,877 |
1,122,961,821 |
333,562,121 |
1,416,328,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,484,788,214 |
1,484,788,214 |
966,130,506 |
1,141,637,010 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,498,938,823 |
10,242,568,644 |
10,169,195,830 |
9,763,323,850 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,752,783,169,656 |
7,960,421,262,202 |
9,048,823,272,534 |
9,676,165,108,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,848,054,821,953 |
4,965,812,306,619 |
5,899,652,115,100 |
6,345,908,278,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,657,234,643 |
436,703,902,773 |
942,405,658,706 |
1,349,762,415,803 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,170,320,844 |
240,586,089,993 |
366,750,697,225 |
360,954,256,652 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
265,000,000 |
|
|
2,121,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,245,799,893 |
21,560,223,697 |
28,574,600,181 |
99,665,208,526 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,586,695,350 |
30,800,000 |
812,549,782 |
6,247,879,904 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,010,299,278 |
26,286,029,975 |
115,764,624,327 |
96,523,384,511 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,413,148,450 |
13,957,426,171 |
12,577,129,382 |
6,109,685,136 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,515,335,997 |
124,494,715,812 |
413,965,815,224 |
771,603,359,562 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,450,634,831 |
9,788,617,125 |
3,960,242,585 |
6,537,641,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,570,397,587,310 |
4,529,108,403,846 |
4,957,246,456,394 |
4,996,145,862,664 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,570,397,587,310 |
4,529,108,403,846 |
4,957,246,456,394 |
4,996,145,862,664 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,904,728,347,703 |
2,994,608,955,583 |
3,149,171,157,434 |
3,330,256,829,636 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,904,728,347,703 |
2,994,608,955,583 |
3,149,171,157,434 |
3,330,256,829,636 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
327,862,780,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
480,459,359,665 |
541,829,257,545 |
696,391,459,396 |
877,477,131,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
283,951,534,859 |
306,207,174,880 |
159,018,201,851 |
188,297,152,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
196,507,824,806 |
235,622,082,665 |
537,373,257,545 |
689,179,979,396 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,752,783,169,656 |
7,960,421,262,202 |
9,048,823,272,534 |
9,676,165,108,103 |
|