1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,557,480,423 |
5,156,950,391 |
524,741,227,046 |
4,597,435,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,557,480,423 |
5,156,950,391 |
524,741,227,046 |
4,597,435,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,476,753,788 |
2,644,175,545 |
216,230,025,261 |
4,017,399,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,080,726,635 |
2,512,774,846 |
308,511,201,785 |
580,035,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
425,191,417 |
109,160,003 |
1,085,397,833 |
2,622,943,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
213,295,982 |
187,460,000 |
457,499,241 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
19,389,965,753 |
270,030,145 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,021,629,146 |
6,915,825,569 |
37,699,743,382 |
5,149,244,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,270,992,924 |
-4,481,350,720 |
252,049,391,242 |
-2,216,295,332 |
|
12. Thu nhập khác |
1,500,000 |
300,000 |
|
300,000 |
|
13. Chi phí khác |
38,426,681 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,926,681 |
300,000 |
|
300,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,234,066,243 |
-4,481,050,720 |
252,049,391,242 |
-2,215,995,332 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
761,393,365 |
|
54,013,945,079 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,472,672,878 |
-4,481,050,720 |
198,035,446,163 |
-2,215,995,332 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,472,672,878 |
-4,481,050,720 |
|
-2,215,995,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
134 |
-173 |
7,648 |
-86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-173 |
7,648 |
-86 |
|