MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 398,288,368,931 433,510,205,570 400,287,903,829 404,534,772,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,373,675,639 66,175,710,636 57,403,509,483 48,199,941,928
1. Tiền 58,073,675,639 46,175,710,636 47,403,509,483 34,199,941,928
2. Các khoản tương đương tiền 15,300,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 11,300,000,000 11,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 11,300,000,000 11,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,788,577,527 246,000,845,715 181,228,157,921 189,371,961,898
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 238,931,531,317 297,490,283,127 231,972,586,648 239,831,970,374
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,459,109,602 2,034,012,781 2,867,590,145 2,444,917,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,227,751,863 9,487,044,217 9,398,475,538 10,168,522,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,829,815,255 -63,010,494,410 -63,010,494,410 -63,073,449,004
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 119,621,449,464 106,840,627,104 129,426,445,346 135,801,728,571
1. Hàng tồn kho 122,326,693,664 106,840,627,104 129,426,445,346 135,801,728,571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,705,244,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,504,666,301 11,493,022,115 20,929,791,079 19,861,139,744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,929,990,227 445,843,281 8,302,619,419 6,325,970,245
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,567,856,299 11,017,524,135 12,627,171,660 12,780,626,526
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,819,775 29,654,699 754,542,973
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,717,101,326 99,999,713,800 97,224,402,888 95,978,654,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 201,320,000 210,320,000 308,605,040 231,559,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 201,320,000 210,320,000 308,605,040 231,559,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,378,735,172 20,599,095,995 19,517,163,891 19,246,023,564
1. Tài sản cố định hữu hình 14,785,951,897 15,031,351,110 13,974,457,396 13,728,355,459
- Nguyên giá 161,249,816,519 162,472,006,233 162,472,006,233 158,880,715,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,463,864,622 -147,440,655,123 -148,497,548,837 -145,152,360,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,592,783,275 5,567,744,885 5,542,706,495 5,517,668,105
- Nguyên giá 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,409,249,572 -3,434,287,962 -3,459,326,352 -3,484,364,742
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,747,202,042 3,813,202,042 3,813,202,042 3,879,646,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,747,202,042 3,813,202,042 3,813,202,042 3,879,646,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,649,143,652 6,177,638,810 5,357,982,503 4,571,071,801
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,649,143,652 6,177,638,810 5,357,982,503 4,571,071,801
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,740,700,460 69,199,456,953 68,227,449,412 68,050,352,504
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,626,190,542 66,771,503,730 66,648,560,362 66,564,339,281
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,114,509,918 2,427,953,223 1,578,889,050 1,486,013,223
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 497,005,470,257 533,509,919,370 497,512,306,717 500,513,426,188
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,314,371,641 197,873,649,947 162,327,213,816 178,404,054,010
I. Nợ ngắn hạn 167,027,210,431 194,547,510,067 159,001,073,936 175,077,914,130
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,796,772,765 92,325,259,117 78,782,378,901 80,779,845,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 628,739,556 1,900,492,567 2,670,043,084 1,060,107,234
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,258,513,313 4,766,376,158 11,465,809,476 8,206,960,168
4. Phải trả người lao động 14,631,572,799 32,065,651,127 13,179,685,389 12,118,657,429
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,010,881,594 7,795,971,219 1,881,116,898 7,396,001,302
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,825,042,328 15,342,962,873 10,567,655,533 23,732,586,582
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,914,616,237 39,552,007,167 39,942,874,816 39,688,895,099
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 961,071,839 798,789,839 511,509,839 2,094,860,518
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,287,161,210 3,326,139,880 3,326,139,880 3,326,139,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,392,000 27,392,000 27,392,000 27,392,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,254,769,210 3,293,747,880 3,293,747,880 3,293,747,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 325,691,098,616 335,636,269,423 335,185,092,901 322,109,372,178
I. Vốn chủ sở hữu 325,561,236,279 335,506,407,086 335,055,230,564 321,979,509,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,208,431,503 63,208,431,503 63,208,431,503 64,069,110,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,814,411,649 18,286,613,427 17,749,190,831 3,609,279,123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,430,332,612 2,985,834,689 -5,280,516,894 1,721,575,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,384,079,037 15,300,778,738 23,029,707,725 1,887,703,278
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,541,602,312 7,014,571,341 7,100,817,415 7,304,329,726
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 129,862,337 129,862,337 129,862,337 129,862,338
1. Nguồn kinh phí 129,862,337 129,862,337 129,862,337 129,862,338
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 497,005,470,257 533,509,919,370 497,512,306,717 500,513,426,188
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.