TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
394,857,687,555 |
379,182,914,439 |
398,288,368,931 |
433,510,205,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,148,367,312 |
51,954,499,643 |
73,373,675,639 |
66,175,710,636 |
|
1. Tiền |
31,148,367,312 |
38,954,499,643 |
58,073,675,639 |
46,175,710,636 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
15,300,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,256,750,590 |
189,404,273,744 |
189,788,577,527 |
246,000,845,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
240,578,518,410 |
240,978,955,463 |
238,931,531,317 |
297,490,283,127 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,598,858,614 |
1,235,696,659 |
4,459,109,602 |
2,034,012,781 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,934,961,284 |
10,019,436,877 |
9,227,751,863 |
9,487,044,217 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,855,587,718 |
-62,829,815,255 |
-62,829,815,255 |
-63,010,494,410 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,110,518,167 |
119,890,606,663 |
119,621,449,464 |
106,840,627,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,857,900,391 |
122,595,850,863 |
122,326,693,664 |
106,840,627,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,747,382,224 |
-2,705,244,200 |
-2,705,244,200 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,342,051,486 |
17,933,534,389 |
15,504,666,301 |
11,493,022,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,456,108,557 |
4,420,152,200 |
2,929,990,227 |
445,843,281 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,490,369,150 |
13,278,756,458 |
12,567,856,299 |
11,017,524,135 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
395,573,779 |
234,625,731 |
6,819,775 |
29,654,699 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,495,779,407 |
100,318,043,108 |
98,717,101,326 |
99,999,713,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
233,073,000 |
201,320,000 |
201,320,000 |
210,320,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
233,073,000 |
201,320,000 |
201,320,000 |
210,320,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,822,436,761 |
21,561,540,231 |
20,378,735,172 |
20,599,095,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,179,576,706 |
15,943,718,566 |
14,785,951,897 |
15,031,351,110 |
|
- Nguyên giá |
161,963,816,519 |
161,963,816,519 |
161,249,816,519 |
162,472,006,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,784,239,813 |
-146,020,097,953 |
-146,463,864,622 |
-147,440,655,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,642,860,055 |
5,617,821,665 |
5,592,783,275 |
5,567,744,885 |
|
- Nguyên giá |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,359,172,792 |
-3,384,211,182 |
-3,409,249,572 |
-3,434,287,962 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,202,108,236 |
3,556,913,291 |
3,747,202,042 |
3,813,202,042 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,202,108,236 |
3,556,913,291 |
3,747,202,042 |
3,813,202,042 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,020,706,268 |
6,649,143,652 |
6,649,143,652 |
6,177,638,810 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,020,706,268 |
6,649,143,652 |
6,649,143,652 |
6,177,638,810 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,217,455,142 |
68,349,125,934 |
67,740,700,460 |
69,199,456,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,737,122,680 |
67,234,616,016 |
66,626,190,542 |
66,771,503,730 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,480,332,462 |
1,114,509,918 |
1,114,509,918 |
2,427,953,223 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
497,353,466,962 |
479,500,957,547 |
497,005,470,257 |
533,509,919,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,628,784,871 |
157,508,720,777 |
171,314,371,641 |
197,873,649,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,341,623,661 |
153,180,520,027 |
167,027,210,431 |
194,547,510,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,199,149,646 |
64,836,710,480 |
81,796,772,765 |
92,325,259,117 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,072,168,030 |
1,043,778,659 |
628,739,556 |
1,900,492,567 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,947,873,576 |
5,848,663,888 |
6,258,513,313 |
4,766,376,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,633,394,171 |
11,624,401,651 |
14,631,572,799 |
32,065,651,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,775,317,655 |
6,653,028,421 |
10,010,881,594 |
7,795,971,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,247,453,697 |
23,458,332,344 |
12,825,042,328 |
15,342,962,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,997,012,643 |
38,597,844,745 |
39,914,616,237 |
39,552,007,167 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
469,254,243 |
1,117,759,839 |
961,071,839 |
798,789,839 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,287,161,210 |
4,328,200,750 |
4,287,161,210 |
3,326,139,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,000,000 |
46,039,540 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,254,769,210 |
4,254,769,210 |
4,254,769,210 |
3,293,747,880 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,724,682,091 |
321,992,236,770 |
325,691,098,616 |
335,636,269,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,594,819,754 |
321,862,374,433 |
325,561,236,279 |
335,506,407,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,423,696,527 |
63,208,431,503 |
63,208,431,503 |
63,208,431,503 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,174,404,123 |
4,481,419,235 |
7,814,411,649 |
18,286,613,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,080,089,245 |
2,427,437,257 |
2,430,332,612 |
2,985,834,689 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,314,878 |
2,053,981,978 |
5,384,079,037 |
15,300,778,738 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,999,928,289 |
7,175,732,880 |
7,541,602,312 |
7,014,571,341 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
|
1. Nguồn kinh phí |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
497,353,466,962 |
479,500,957,547 |
497,005,470,257 |
533,509,919,370 |
|