MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,821,044,444,764 1,960,392,758,187 1,992,848,736,449 2,031,696,352,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,298,644,959 19,720,231,757 13,313,158,713 20,698,673,719
1. Tiền 15,298,644,959 19,720,231,757 13,313,158,713 20,698,673,719
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,688,000 131,688,000 131,688,000 131,688,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,800,000 1,440,800,000 1,440,800,000 1,440,800,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,112,000 -1,309,112,000 -1,309,112,000 -1,309,112,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 620,359,805,893 745,952,024,044 784,533,018,560 812,789,138,856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,518,490,790 34,064,436,648 34,094,087,030 25,015,127,815
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 191,873,847,067 187,079,219,875 258,944,411,684 155,786,955,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 72,946,638,411 72,946,638,411 25,611,912,812
6. Phải thu ngắn hạn khác 332,145,094,625 451,985,994,110 491,618,784,846 606,499,407,656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,182,268,433,589 1,192,142,349,120 1,192,713,222,842 1,196,127,203,031
1. Hàng tồn kho 1,182,268,433,589 1,192,142,349,120 1,192,713,222,842 1,196,127,203,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,985,872,323 2,446,465,266 2,157,648,334 1,949,648,477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 379,759,263 43,696,161 45,267,235 160,335,840
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,489,404,695 2,196,094,105 2,112,381,099 1,789,312,637
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,708,365 206,675,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 399,962,622,400 339,490,383,771 404,942,645,330 336,138,506,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,599,512,762 26,596,512,762 99,690,922,927 99,690,922,927
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 24,453,000,000 24,453,000,000 97,399,638,411 97,399,638,411
6. Phải thu dài hạn khác 2,146,512,762 2,143,512,762 2,291,284,516 2,291,284,516
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,377,166,701 13,613,951,953 21,484,553,887 15,819,153,371
1. Tài sản cố định hữu hình 12,377,166,701 13,613,951,953 21,484,553,887 15,819,153,371
- Nguyên giá 55,686,272,838 57,622,966,238 66,401,529,239 59,800,777,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,309,106,137 -44,009,014,285 -44,916,975,352 -43,981,624,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 9,672,390,507 9,444,885,258 9,217,380,009 8,989,874,760
- Nguyên giá 18,100,400,567 18,100,400,567 18,100,400,567 18,100,400,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,428,010,060 -8,655,515,309 -8,883,020,558 -9,110,525,807
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,471,224,000 23,496,605,111 14,893,996,831 15,140,660,418
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 36,968,250,026 13,993,631,137 14,044,182,637 14,106,737,637
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,502,973,974 9,502,973,974 849,814,194 1,033,922,781
V. Đầu tư tài chính dài hạn 185,399,922,051 155,195,386,561 152,645,368,329 135,809,703,749
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 169,399,922,051 142,195,386,561 142,145,368,329 126,809,703,749
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 13,000,000,000 10,500,000,000 9,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 119,442,406,379 111,143,042,126 107,010,423,347 60,688,190,921
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,825,558,462 2,315,334,967 3,635,348,850 1,017,057,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,278,782,891 9,981,119,239 10,019,963,684 9,940,256,402
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 104,338,065,026 98,846,587,920 93,355,110,813 49,730,876,818
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,221,007,067,164 2,299,883,141,958 2,397,791,381,779 2,367,834,858,229
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,204,807,145,689 1,277,023,037,151 1,394,512,595,070 1,342,103,055,569
I. Nợ ngắn hạn 1,179,233,507,689 1,250,078,259,151 1,392,800,427,070 1,340,796,221,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,222,680,335 5,409,106,847 4,564,246,538 2,944,623,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 136,827,092,196 135,437,444,474 136,853,671,362 130,014,445,621
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,644,505,268 8,745,972,107 10,192,243,630 4,866,013,524
4. Phải trả người lao động 512,960,539 460,330,100 458,505,069
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,853,489,035 74,838,203,362 74,057,559,839 49,146,745,665
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 388,219,509,334 393,733,931,279 419,137,299,760 350,417,474,692
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 560,348,565,353 620,848,565,353 737,372,086,343 792,802,211,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,604,705,629 10,604,705,629 10,164,814,529 10,604,705,629
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,573,638,000 26,944,778,000 1,712,168,000 1,306,834,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,061,470,000 25,082,610,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,450,000,000 1,300,000,000 1,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 512,168,000 412,168,000 412,168,000 306,834,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,016,199,921,475 1,022,860,104,807 1,003,278,786,709 1,025,731,802,660
I. Vốn chủ sở hữu 1,016,199,921,475 1,022,860,104,807 1,003,278,786,709 1,025,731,802,660
1. Vốn góp của chủ sở hữu 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,002,264,126 1,002,264,126 1,002,264,126 1,002,264,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 238,204,450 200,636,645 199,844,645
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,372,829,258 57,115,413,546 37,536,594,413 60,427,210,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,978,339,106 55,978,339,106 55,978,339,106 55,978,339,106
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,605,509,848 1,137,074,440 -18,441,744,693 4,448,871,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,008,623,641 10,963,790,490 10,962,083,525 10,724,327,850
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,221,007,067,164 2,299,883,141,958 2,397,791,381,779 2,367,834,858,229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.