TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,821,044,444,764 |
1,960,392,758,187 |
1,992,848,736,449 |
2,031,696,352,083 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,298,644,959 |
19,720,231,757 |
13,313,158,713 |
20,698,673,719 |
|
1. Tiền |
15,298,644,959 |
19,720,231,757 |
13,313,158,713 |
20,698,673,719 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,688,000 |
131,688,000 |
131,688,000 |
131,688,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,440,800,000 |
1,440,800,000 |
1,440,800,000 |
1,440,800,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,309,112,000 |
-1,309,112,000 |
-1,309,112,000 |
-1,309,112,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
620,359,805,893 |
745,952,024,044 |
784,533,018,560 |
812,789,138,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,518,490,790 |
34,064,436,648 |
34,094,087,030 |
25,015,127,815 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
191,873,847,067 |
187,079,219,875 |
258,944,411,684 |
155,786,955,573 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
72,946,638,411 |
72,946,638,411 |
|
25,611,912,812 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
332,145,094,625 |
451,985,994,110 |
491,618,784,846 |
606,499,407,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,182,268,433,589 |
1,192,142,349,120 |
1,192,713,222,842 |
1,196,127,203,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,182,268,433,589 |
1,192,142,349,120 |
1,192,713,222,842 |
1,196,127,203,031 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,985,872,323 |
2,446,465,266 |
2,157,648,334 |
1,949,648,477 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
379,759,263 |
43,696,161 |
45,267,235 |
160,335,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,489,404,695 |
2,196,094,105 |
2,112,381,099 |
1,789,312,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
116,708,365 |
206,675,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
399,962,622,400 |
339,490,383,771 |
404,942,645,330 |
336,138,506,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,599,512,762 |
26,596,512,762 |
99,690,922,927 |
99,690,922,927 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
24,453,000,000 |
24,453,000,000 |
97,399,638,411 |
97,399,638,411 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,146,512,762 |
2,143,512,762 |
2,291,284,516 |
2,291,284,516 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,377,166,701 |
13,613,951,953 |
21,484,553,887 |
15,819,153,371 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,377,166,701 |
13,613,951,953 |
21,484,553,887 |
15,819,153,371 |
|
- Nguyên giá |
55,686,272,838 |
57,622,966,238 |
66,401,529,239 |
59,800,777,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,309,106,137 |
-44,009,014,285 |
-44,916,975,352 |
-43,981,624,525 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,672,390,507 |
9,444,885,258 |
9,217,380,009 |
8,989,874,760 |
|
- Nguyên giá |
18,100,400,567 |
18,100,400,567 |
18,100,400,567 |
18,100,400,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,428,010,060 |
-8,655,515,309 |
-8,883,020,558 |
-9,110,525,807 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,471,224,000 |
23,496,605,111 |
14,893,996,831 |
15,140,660,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
36,968,250,026 |
13,993,631,137 |
14,044,182,637 |
14,106,737,637 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,502,973,974 |
9,502,973,974 |
849,814,194 |
1,033,922,781 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
185,399,922,051 |
155,195,386,561 |
152,645,368,329 |
135,809,703,749 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
169,399,922,051 |
142,195,386,561 |
142,145,368,329 |
126,809,703,749 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
13,000,000,000 |
10,500,000,000 |
9,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
119,442,406,379 |
111,143,042,126 |
107,010,423,347 |
60,688,190,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,825,558,462 |
2,315,334,967 |
3,635,348,850 |
1,017,057,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,278,782,891 |
9,981,119,239 |
10,019,963,684 |
9,940,256,402 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
104,338,065,026 |
98,846,587,920 |
93,355,110,813 |
49,730,876,818 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,221,007,067,164 |
2,299,883,141,958 |
2,397,791,381,779 |
2,367,834,858,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,204,807,145,689 |
1,277,023,037,151 |
1,394,512,595,070 |
1,342,103,055,569 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,179,233,507,689 |
1,250,078,259,151 |
1,392,800,427,070 |
1,340,796,221,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,222,680,335 |
5,409,106,847 |
4,564,246,538 |
2,944,623,939 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
136,827,092,196 |
135,437,444,474 |
136,853,671,362 |
130,014,445,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,644,505,268 |
8,745,972,107 |
10,192,243,630 |
4,866,013,524 |
|
4. Phải trả người lao động |
512,960,539 |
460,330,100 |
458,505,069 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,853,489,035 |
74,838,203,362 |
74,057,559,839 |
49,146,745,665 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
388,219,509,334 |
393,733,931,279 |
419,137,299,760 |
350,417,474,692 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
560,348,565,353 |
620,848,565,353 |
737,372,086,343 |
792,802,211,999 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,604,705,629 |
10,604,705,629 |
10,164,814,529 |
10,604,705,629 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,573,638,000 |
26,944,778,000 |
1,712,168,000 |
1,306,834,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,061,470,000 |
25,082,610,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,450,000,000 |
1,300,000,000 |
1,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
512,168,000 |
412,168,000 |
412,168,000 |
306,834,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,016,199,921,475 |
1,022,860,104,807 |
1,003,278,786,709 |
1,025,731,802,660 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,016,199,921,475 |
1,022,860,104,807 |
1,003,278,786,709 |
1,025,731,802,660 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
238,204,450 |
200,636,645 |
199,844,645 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,372,829,258 |
57,115,413,546 |
37,536,594,413 |
60,427,210,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,978,339,106 |
55,978,339,106 |
55,978,339,106 |
55,978,339,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,605,509,848 |
1,137,074,440 |
-18,441,744,693 |
4,448,871,578 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,008,623,641 |
10,963,790,490 |
10,962,083,525 |
10,724,327,850 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,221,007,067,164 |
2,299,883,141,958 |
2,397,791,381,779 |
2,367,834,858,229 |
|