TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,809,487,067,589 |
1,672,044,581,159 |
1,792,182,816,482 |
1,814,817,771,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,968,185,872 |
19,424,644,986 |
4,725,888,524 |
15,383,109,863 |
|
1. Tiền |
39,968,185,872 |
19,424,644,986 |
4,725,888,524 |
15,383,109,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,131,753,500 |
5,131,688,000 |
7,131,688,000 |
2,131,688,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,440,929,839 |
6,440,800,000 |
8,440,800,000 |
3,440,800,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,309,176,339 |
-1,309,112,000 |
-1,309,112,000 |
-1,309,112,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
892,278,864,293 |
862,103,704,377 |
989,082,883,867 |
1,033,385,154,862 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,269,436,574 |
37,268,106,260 |
40,238,841,300 |
39,563,118,293 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
146,044,207,867 |
183,563,409,162 |
157,341,897,352 |
157,023,668,353 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,138,371,100 |
17,236,985,200 |
19,270,025,200 |
19,270,025,200 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
531,951,113,752 |
624,159,468,755 |
772,356,385,015 |
817,652,608,016 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
869,656,834,467 |
784,986,211,161 |
791,048,349,697 |
763,312,103,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
869,656,834,467 |
784,986,211,161 |
791,048,349,697 |
763,312,103,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,451,429,457 |
398,332,635 |
194,006,394 |
605,715,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
297,542,149 |
308,096,893 |
58,087,876 |
458,790,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,406,650 |
90,235,742 |
135,918,518 |
146,924,158 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,098,480,658 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
324,715,946,214 |
404,464,713,939 |
298,224,199,571 |
297,361,438,856 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,032,104 |
2,300,746,134 |
2,300,746,134 |
2,300,746,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,032,104 |
2,300,746,134 |
2,300,746,134 |
2,300,746,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,383,637,005 |
15,130,063,521 |
14,021,511,216 |
12,781,456,100 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,383,637,005 |
15,130,063,521 |
14,021,511,216 |
12,781,456,100 |
|
- Nguyên giá |
53,087,012,652 |
53,117,312,652 |
53,301,456,224 |
53,301,456,224 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,703,375,647 |
-37,987,249,131 |
-39,279,945,008 |
-40,520,000,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,197,164,483 |
15,023,529,952 |
9,295,755,421 |
9,122,120,890 |
|
- Nguyên giá |
21,499,711,830 |
21,499,711,830 |
15,945,571,830 |
15,945,571,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,302,547,347 |
-6,476,181,878 |
-6,649,816,409 |
-6,823,450,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,103,149,151 |
57,279,255,970 |
57,420,488,587 |
59,592,090,922 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
54,740,854,990 |
54,891,724,990 |
55,086,110,270 |
55,330,900,726 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,362,294,161 |
2,387,530,980 |
2,334,378,317 |
4,261,190,196 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,688,253,902 |
39,343,149,463 |
41,080,918,120 |
44,843,217,417 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
930,200,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,688,253,902 |
39,343,149,463 |
40,150,718,120 |
39,843,217,417 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
196,295,709,569 |
275,387,968,899 |
174,104,780,093 |
168,721,807,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,421,426,956 |
11,710,163,393 |
11,918,451,693 |
12,026,956,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,424,969,415 |
8,424,969,415 |
8,424,969,415 |
8,424,969,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
11,705,000,000 |
96,000,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
164,744,313,198 |
159,252,836,091 |
153,761,358,985 |
148,269,881,878 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,134,203,013,803 |
2,076,509,295,098 |
2,090,407,016,053 |
2,112,179,210,301 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,106,820,239,944 |
1,045,051,435,921 |
1,050,712,422,636 |
1,092,693,607,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,097,299,071,944 |
1,044,530,267,921 |
1,050,191,254,636 |
1,092,172,439,816 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,270,457,481 |
2,659,767,481 |
2,379,667,745 |
4,608,561,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
278,871,432,429 |
320,790,270,900 |
345,170,521,072 |
382,676,307,029 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,545,602,190 |
36,086,206,852 |
31,609,301,478 |
17,437,388,764 |
|
4. Phải trả người lao động |
456,329,875 |
544,027,484 |
|
644,504,269 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,456,819,662 |
57,811,541,667 |
59,573,363,612 |
61,132,285,589 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319,224,555,043 |
228,369,578,273 |
165,968,148,968 |
203,092,738,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
322,645,000,000 |
388,440,000,000 |
434,974,000,000 |
412,076,379,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,828,875,264 |
9,828,875,264 |
10,516,251,761 |
10,504,275,636 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,521,168,000 |
521,168,000 |
521,168,000 |
521,168,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
521,168,000 |
521,168,000 |
521,168,000 |
521,168,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,027,382,773,859 |
1,031,457,859,177 |
1,039,694,593,417 |
1,019,485,602,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,027,382,773,859 |
1,031,457,859,177 |
1,039,694,593,417 |
1,019,485,602,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,203,770,536 |
69,787,062,471 |
78,039,596,949 |
57,630,842,582 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,273,053,750 |
12,850,905,295 |
13,552,001,488 |
-19,806,861,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,930,716,786 |
56,936,157,176 |
64,487,595,461 |
77,437,703,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,598,739,197 |
7,090,532,580 |
7,074,732,342 |
7,274,495,777 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,134,203,013,803 |
2,076,509,295,098 |
2,090,407,016,053 |
2,112,179,210,301 |
|