MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,809,487,067,589 1,672,044,581,159 1,792,182,816,482 1,814,817,771,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,968,185,872 19,424,644,986 4,725,888,524 15,383,109,863
1. Tiền 39,968,185,872 19,424,644,986 4,725,888,524 15,383,109,863
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,131,753,500 5,131,688,000 7,131,688,000 2,131,688,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,929,839 6,440,800,000 8,440,800,000 3,440,800,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,176,339 -1,309,112,000 -1,309,112,000 -1,309,112,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 892,278,864,293 862,103,704,377 989,082,883,867 1,033,385,154,862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,269,436,574 37,268,106,260 40,238,841,300 39,563,118,293
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 146,044,207,867 183,563,409,162 157,341,897,352 157,023,668,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26,138,371,100 17,236,985,200 19,270,025,200 19,270,025,200
6. Phải thu ngắn hạn khác 531,951,113,752 624,159,468,755 772,356,385,015 817,652,608,016
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 869,656,834,467 784,986,211,161 791,048,349,697 763,312,103,656
1. Hàng tồn kho 869,656,834,467 784,986,211,161 791,048,349,697 763,312,103,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,451,429,457 398,332,635 194,006,394 605,715,064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297,542,149 308,096,893 58,087,876 458,790,906
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,406,650 90,235,742 135,918,518 146,924,158
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,098,480,658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 324,715,946,214 404,464,713,939 298,224,199,571 297,361,438,856
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,032,104 2,300,746,134 2,300,746,134 2,300,746,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,032,104 2,300,746,134 2,300,746,134 2,300,746,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,383,637,005 15,130,063,521 14,021,511,216 12,781,456,100
1. Tài sản cố định hữu hình 16,383,637,005 15,130,063,521 14,021,511,216 12,781,456,100
- Nguyên giá 53,087,012,652 53,117,312,652 53,301,456,224 53,301,456,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,703,375,647 -37,987,249,131 -39,279,945,008 -40,520,000,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 15,197,164,483 15,023,529,952 9,295,755,421 9,122,120,890
- Nguyên giá 21,499,711,830 21,499,711,830 15,945,571,830 15,945,571,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,302,547,347 -6,476,181,878 -6,649,816,409 -6,823,450,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,103,149,151 57,279,255,970 57,420,488,587 59,592,090,922
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 54,740,854,990 54,891,724,990 55,086,110,270 55,330,900,726
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,362,294,161 2,387,530,980 2,334,378,317 4,261,190,196
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,688,253,902 39,343,149,463 41,080,918,120 44,843,217,417
1. Đầu tư vào công ty con 930,200,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,688,253,902 39,343,149,463 40,150,718,120 39,843,217,417
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 196,295,709,569 275,387,968,899 174,104,780,093 168,721,807,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,421,426,956 11,710,163,393 11,918,451,693 12,026,956,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,424,969,415 8,424,969,415 8,424,969,415 8,424,969,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 11,705,000,000 96,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 164,744,313,198 159,252,836,091 153,761,358,985 148,269,881,878
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,134,203,013,803 2,076,509,295,098 2,090,407,016,053 2,112,179,210,301
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,106,820,239,944 1,045,051,435,921 1,050,712,422,636 1,092,693,607,816
I. Nợ ngắn hạn 1,097,299,071,944 1,044,530,267,921 1,050,191,254,636 1,092,172,439,816
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,270,457,481 2,659,767,481 2,379,667,745 4,608,561,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 278,871,432,429 320,790,270,900 345,170,521,072 382,676,307,029
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,545,602,190 36,086,206,852 31,609,301,478 17,437,388,764
4. Phải trả người lao động 456,329,875 544,027,484 644,504,269
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,456,819,662 57,811,541,667 59,573,363,612 61,132,285,589
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 319,224,555,043 228,369,578,273 165,968,148,968 203,092,738,423
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 322,645,000,000 388,440,000,000 434,974,000,000 412,076,379,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,828,875,264 9,828,875,264 10,516,251,761 10,504,275,636
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,521,168,000 521,168,000 521,168,000 521,168,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 521,168,000 521,168,000 521,168,000 521,168,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,027,382,773,859 1,031,457,859,177 1,039,694,593,417 1,019,485,602,485
I. Vốn chủ sở hữu 1,027,382,773,859 1,031,457,859,177 1,039,694,593,417 1,019,485,602,485
1. Vốn góp của chủ sở hữu 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,002,264,126 1,002,264,126 1,002,264,126 1,002,264,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,203,770,536 69,787,062,471 78,039,596,949 57,630,842,582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,273,053,750 12,850,905,295 13,552,001,488 -19,806,861,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,930,716,786 56,936,157,176 64,487,595,461 77,437,703,591
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,598,739,197 7,090,532,580 7,074,732,342 7,274,495,777
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,134,203,013,803 2,076,509,295,098 2,090,407,016,053 2,112,179,210,301
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.