MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 239,106,421,454 333,347,488,104 253,308,724,339 271,940,032,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,964,154,685 85,073,675,679 49,681,302,435 172,050,914,295
1. Tiền 25,964,154,685 35,073,675,679 24,681,302,435 37,050,914,295
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 50,000,000,000 25,000,000,000 135,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,955,829,375 246,414,929,608 202,101,679,062 97,358,323,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177,520,360,204 238,211,321,347 195,088,244,964 88,824,716,697
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,354,126,957 7,157,240,617 6,565,027,976 7,448,078,842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,278,348,747 1,243,374,177 1,383,632,370 2,020,754,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -197,006,533 -197,006,533 -935,226,248 -935,226,248
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,179,176,970 1,310,574,332 1,348,129,884 1,441,172,334
1. Hàng tồn kho 1,179,176,970 1,310,574,332 1,348,129,884 1,441,172,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,007,260,424 548,308,485 177,612,958 1,089,621,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172,284,499 21,626,467 168,732,720 19,693,204
2. Thuế GTGT được khấu trừ 478,064 478,064 478,064 478,064
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 834,497,861 526,203,954 8,402,174 1,069,450,580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,635,173,192,352 1,596,939,705,455 1,562,995,163,295 1,524,947,382,740
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,600,101,344,456 1,561,197,437,230 1,525,297,750,480 1,486,655,723,145
1. Tài sản cố định hữu hình 1,594,860,980,141 1,555,685,924,264 1,519,880,610,101 1,481,332,955,353
- Nguyên giá 3,508,943,147,773 3,509,210,002,881 3,512,786,696,505 3,513,713,569,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,914,082,167,632 -1,953,524,078,617 -1,992,906,086,404 -2,032,380,613,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,240,364,315 5,511,512,966 5,417,140,379 5,322,767,792
- Nguyên giá 6,718,937,923 6,871,318,875 6,871,318,875 6,871,318,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,478,573,608 -1,359,805,909 -1,454,178,496 -1,548,551,083
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,492,251,408 1,074,103,307 2,548,474,001 3,272,283,825
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,492,251,408 1,074,103,307 2,548,474,001 3,272,283,825
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,950,000,000 1,950,000,000 1,950,000,000 1,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,950,000,000 1,950,000,000 1,950,000,000 1,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,629,596,488 32,718,164,918 33,198,938,814 33,069,375,770
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,989,084,612 4,174,605,468 4,660,103,318 4,693,355,828
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 28,640,511,876 28,543,559,450 28,538,835,496 28,376,019,942
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,874,279,613,806 1,930,287,193,559 1,816,303,887,634 1,796,887,414,910
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 290,411,834,650 273,272,981,220 247,335,344,121 214,594,672,791
I. Nợ ngắn hạn 162,651,446,897 170,012,593,468 168,574,956,370 151,834,285,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,926,202,797 8,024,840,699 9,637,470,558 7,789,799,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 102,460,000 102,460,000 102,460,000 102,460,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,462,006,506 27,585,482,096 18,686,422,409 11,336,328,455
4. Phải trả người lao động 4,813,158,840 7,105,013,050 5,022,456,085 4,699,093,426
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,415,047,996 10,632,714,308 10,520,262,054 8,847,574,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,909,757,998 27,406,490,555 30,900,630,594 29,665,629,244
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,000,000,004 81,000,000,004 89,166,666,671 86,666,666,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,022,812,756 8,155,592,756 4,538,587,999 2,726,733,756
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 127,760,387,753 103,260,387,752 78,760,387,751 62,760,387,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 127,760,387,753 103,260,387,752 78,760,387,751 62,760,387,750
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,583,867,779,156 1,657,014,212,339 1,568,968,543,513 1,582,292,742,119
I. Vốn chủ sở hữu 1,583,867,779,156 1,657,014,212,339 1,568,968,543,513 1,582,292,742,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,963,476,440 2,963,476,440 2,963,476,440 2,963,476,440
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,119,370,903 9,523,368,868 12,760,567,812 13,687,440,540
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,270,769,980 65,866,772,015 62,629,573,071 61,702,700,343
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 439,617,871,833 512,764,305,016 424,718,636,190 438,042,834,796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 372,085,131,440 372,085,131,440 233,518,613,740 424,018,119,125
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,532,740,393 140,679,173,576 191,200,022,450 14,024,715,671
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,874,279,613,806 1,930,287,193,559 1,816,303,887,634 1,796,887,414,910
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.