1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
519,308,388,929 |
1,042,979,691,976 |
715,868,936,820 |
910,533,169,144 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
146,490,190 |
401,185,632 |
|
669,930,359 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
519,161,898,739 |
1,042,578,506,344 |
715,868,936,820 |
909,863,238,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
416,262,344,036 |
1,012,144,876,056 |
718,948,347,671 |
858,308,463,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,899,554,703 |
30,433,630,288 |
-3,079,410,851 |
51,554,775,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,589,983,366 |
16,963,749,896 |
19,232,818,885 |
14,612,547,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,879,790,919 |
7,058,779,985 |
9,105,607,522 |
8,061,057,978 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,565,329,020 |
6,638,277,121 |
6,711,225,219 |
5,981,744,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
783,921,063 |
613,610,678 |
701,563,934 |
348,766,775 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,674,208,448 |
15,806,191,566 |
13,411,969,758 |
15,944,904,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,673,118,996 |
18,933,184,471 |
19,235,885,137 |
20,714,429,887 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,046,340,769 |
6,212,834,840 |
-24,898,490,449 |
21,795,696,614 |
|
12. Thu nhập khác |
371,656,948 |
422,501,859 |
1,779,593,065 |
144,897,722,057 |
|
13. Chi phí khác |
38,317,187 |
245,816,870 |
631,496 |
28,100,053,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
333,339,761 |
176,684,989 |
1,778,961,569 |
116,797,668,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,379,680,530 |
6,389,519,829 |
-23,119,528,880 |
138,593,365,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,319,967,161 |
5,311,136,303 |
209,197,922 |
33,802,747,577 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
228,821,180 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
73,059,713,369 |
1,078,383,526 |
-23,328,726,802 |
104,561,796,350 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,059,713,369 |
1,078,383,526 |
-23,328,726,802 |
104,561,796,350 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
522 |
08 |
-167 |
747 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
522 |
08 |
-167 |
747 |
|