MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 195,019,990,179 474,731,201,197 84,253,840,521 90,052,954,361
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 195,019,990,179 474,731,201,197 84,253,840,521 90,052,954,361
4. Giá vốn hàng bán 203,629,625,285 583,848,508,593 81,869,878,297 85,720,940,066
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -8,609,635,106 -109,117,307,396 2,383,962,224 4,332,014,295
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,585,296,925,868 29,265,567,549 28,093,794,431 48,972,592,642
7. Chi phí tài chính 11,998,840,206 834,528,609 245,321,150 617,609,539
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,385,611,084 496,569,624
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,847,416,001 5,965,185,127 5,228,623,503 5,244,069,693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,459,292,774 6,830,558,114 8,110,532,571 7,739,343,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,550,381,741,781 -93,482,011,697 16,893,279,431 39,703,583,723
12. Thu nhập khác 17,530,696 93,350,930 619,735 54,502,337
13. Chi phí khác 326,126,460 6,043,972 30,059 02
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -308,595,764 87,306,958 589,676 54,502,335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,550,073,146,017 -93,394,704,739 16,893,869,107 39,758,086,058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 288,834,189,348 -18,263,339,944 4,192,546,695 -65,977,370,966
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,261,238,956,669 -75,131,364,795 12,701,322,412 105,735,457,024
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,261,238,956,669 -75,131,364,795 12,701,322,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10,355 -617 104 868
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 10,355 -617 104 868
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.