MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VNG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,661,666,715,909 5,230,199,329,162 5,576,149,106,975 5,561,344,768,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,837,883,648,813 3,455,344,895,930 3,665,699,099,754 3,838,247,585,870
1. Tiền 2,177,883,528,901 1,884,254,895,930 2,063,799,099,754 2,319,154,486,692
2. Các khoản tương đương tiền 660,000,119,912 1,571,090,000,000 1,601,900,000,000 1,519,093,099,178
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,588,043,140 103,188,043,140 108,655,000,000 135,703,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,588,043,140 103,188,043,140 108,655,000,000 135,703,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,203,698,786,631 1,129,377,276,877 1,222,269,828,385 949,585,058,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 581,271,644,080 589,416,039,670 693,672,832,108 533,727,915,444
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 276,994,289,815 204,103,315,567 234,881,195,052 214,997,589,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 348,284,470,515 338,721,789,419 374,578,376,986 287,499,449,087
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,851,617,779 -2,863,867,779 -80,862,575,761 -86,639,895,160
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,626,429,599 75,101,912,795 75,895,773,220 73,387,748,010
1. Hàng tồn kho 81,741,247,685 76,310,401,960 77,103,065,414 74,343,855,129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,114,818,086 -1,208,489,165 -1,207,292,194 -956,107,119
V.Tài sản ngắn hạn khác 454,869,807,726 467,187,200,420 503,629,405,616 564,421,376,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200,734,684,469 224,718,974,519 232,309,689,135 290,110,582,887
2. Thuế GTGT được khấu trừ 234,568,948,853 225,913,594,857 250,742,429,091 254,340,654,023
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,566,174,404 16,554,631,044 20,577,287,390 19,970,139,430
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,314,007,425,317 4,339,229,916,056 4,180,125,365,375 4,155,099,148,291
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,422,584,681 14,172,628,115 11,220,532,497 10,888,049,512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,422,584,681 14,172,628,115 11,220,532,497 10,888,049,512
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,367,250,851,222 2,271,849,896,151 2,315,984,287,037 2,289,256,981,020
1. Tài sản cố định hữu hình 2,118,417,185,612 2,024,783,354,461 2,042,729,804,531 2,071,661,010,821
- Nguyên giá 3,365,623,220,768 3,316,419,837,123 3,398,160,948,058 3,476,351,194,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,247,206,035,156 -1,291,636,482,662 -1,355,431,143,527 -1,404,690,183,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 248,833,665,610 247,066,541,690 273,254,482,506 217,595,970,199
- Nguyên giá 920,078,601,073 934,620,387,867 1,006,849,742,365 984,954,708,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -671,244,935,463 -687,553,846,177 -733,595,259,859 -767,358,738,708
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,279,739,882 334,560,390,067 172,984,141,991 213,653,033,645
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,279,739,882 334,560,390,067 172,984,141,991 213,653,033,645
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,547,537,578,901 1,458,180,362,472 1,259,381,409,489 1,206,781,477,938
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,264,340,875,229 1,229,129,379,834 1,029,352,726,162 984,921,859,290
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 280,542,703,672 278,568,982,638 291,526,378,146 291,173,144,967
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,346,000,000 -49,518,000,000 -61,497,694,819 -70,313,526,319
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 317,516,670,631 260,466,639,251 420,554,994,361 434,519,606,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 255,857,636,726 244,844,263,841 396,173,504,865 390,726,697,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,305,460,440 7,904,206,728 8,529,050,934 28,456,401,903
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 53,353,573,465 7,718,168,682 15,852,438,562 15,336,506,290
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,975,674,141,226 9,569,429,245,218 9,756,274,472,350 9,716,443,916,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,953,679,501,678 4,503,189,267,073 5,097,010,973,293 5,344,871,382,848
I. Nợ ngắn hạn 2,749,339,789,088 3,284,468,848,524 3,787,206,067,402 3,995,351,932,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 837,222,026,506 349,408,149,865 320,428,550,804 529,214,658,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,189,448,690 31,093,334,146 36,636,969,908 39,087,309,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,339,859,231 254,118,867,909 364,657,273,863 122,220,217,914
4. Phải trả người lao động 9,057,528,259 7,404,513,335 7,095,698,708 25,863,816,260
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 899,120,093,781 1,325,454,915,474 1,511,737,697,762 1,514,507,008,587
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 74,157,942,691 94,303,276,694 77,650,007,160 93,634,520,381
9. Phải trả ngắn hạn khác 717,752,889,921 607,040,865,374 739,521,012,871 805,378,679,162
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,500,000,009 615,644,925,727 729,478,856,326 865,445,722,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,204,339,712,590 1,218,720,418,549 1,309,804,905,891 1,349,519,450,510
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 246,635,674 246,635,674 255,659,674 305,659,674
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 581,245,699,981 577,877,526,938 619,476,982,878 617,728,536,712
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 609,698,100,992 627,107,806,257 669,264,081,639 711,578,490,324
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,149,275,943 13,488,449,680 20,808,181,700 19,906,763,800
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,021,994,639,548 5,066,239,978,145 4,659,263,499,057 4,371,572,534,058
I. Vốn chủ sở hữu 5,021,994,639,548 5,066,239,978,145 4,659,263,499,057 4,371,572,534,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 358,442,620,000 358,442,620,000 287,360,000,000 287,360,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 358,442,620,000 358,442,620,000 287,360,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 783,503,561,013 783,503,561,013 -409,833,750,565 -409,833,750,565
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,264,419,931,578 -1,264,419,931,578
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,326,942,829 1,377,559,677 12,687,652,988 16,079,334,223
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,052,450,944,904 5,152,158,441,588 4,684,134,294,960 4,402,938,129,356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,092,951,627,944 5,092,371,748,213 4,994,693,465,958 4,943,340,842,469
- LNST chưa phân phối kỳ này -40,500,683,040 59,786,693,375 -310,559,170,998 -540,402,713,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 84,690,502,380 35,177,727,445 84,915,301,674 75,028,821,044
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,975,674,141,226 9,569,429,245,218 9,756,274,472,350 9,716,443,916,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.