MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,068,023,713 22,148,473,743 23,408,670,517 26,976,973,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,117,042,898 761,275,688 982,141,996 406,096,210
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,950,980,815 21,387,198,055 22,426,528,521 26,570,876,959
4. Giá vốn hàng bán 18,846,275,773 16,255,721,596 16,763,636,116 19,035,515,105
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,104,705,042 5,131,476,459 5,662,892,405 7,535,361,854
6. Doanh thu hoạt động tài chính 238,716,267 158,263,389 53,181,118 86,395,015
7. Chi phí tài chính 134,464,948 53,323,708 342,436,970 136,416,468
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,409,826,217 2,679,104,254 2,512,461,673 4,148,491,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,082,103,534 1,903,752,053 2,161,143,774 2,818,485,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 717,026,610 653,559,833 700,031,106 518,363,839
12. Thu nhập khác 46,682,064 21,435,000 1,734,964,609
13. Chi phí khác 24,885,697 33,500,000 43,646,721 21,252,362
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,796,367 -33,500,000 -22,211,721 1,713,712,247
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 738,822,977 620,059,833 677,819,385 2,232,076,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 151,964,595 133,489,106 144,693,221 456,150,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 586,858,382 486,570,727 533,126,164 1,775,925,101
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 586,858,382 486,570,727 533,126,164
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 38 31 33 109
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 31
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.