MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,425,485,490 57,888,146,439 38,476,022,142 50,291,297,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,596,802,534 20,214,645,550 9,632,375,655 24,171,520,460
1. Tiền 24,331,802,534 14,724,645,550 4,341,375,655 10,734,520,460
2. Các khoản tương đương tiền 10,265,000,000 5,490,000,000 5,291,000,000 13,437,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,997,567,640 13,801,696,566 11,625,984,166 6,680,614,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,343,576,850 7,479,808,297 12,905,790,237 8,865,061,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,151,177,202 8,911,392,982 832,876,798 828,294,792
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,771,059,127 4,678,740,826 5,155,562,670 4,255,503,603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,268,245,539 -7,268,245,539 -7,268,245,539 -7,268,245,539
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,435,728,769 22,417,692,909 15,122,254,160 17,274,762,661
1. Hàng tồn kho 22,882,787,747 23,864,751,887 16,569,313,138 19,149,521,251
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,447,058,978 -1,447,058,978 -1,447,058,978 -1,874,758,590
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,395,386,547 1,454,111,414 2,095,408,161 2,164,400,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 298,382,356 312,993,159 237,790,972 415,245,948
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,097,004,191 1,141,118,255 1,826,771,356 1,711,696,082
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,845,833 37,458,334
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,998,484,253 88,923,352,715 102,039,420,292 100,746,612,968
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,965,000 19,965,000 19,965,000 19,965,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,965,000 19,965,000 19,965,000 19,965,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,995,734,143 83,825,920,785 82,515,537,069 99,590,696,538
1. Tài sản cố định hữu hình 83,581,890,568 82,447,596,327 81,167,176,188 98,272,299,234
- Nguyên giá 145,598,024,533 145,759,544,681 145,759,544,681 164,145,087,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,016,133,965 -63,311,948,354 -64,592,368,493 -65,872,788,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,413,843,575 1,378,324,458 1,348,360,881 1,318,397,304
- Nguyên giá 2,416,877,460 2,416,877,460 2,416,877,460 2,416,877,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,003,033,885 -1,038,553,002 -1,068,516,579 -1,098,480,156
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,013,898,769 4,164,319,605 18,419,837,749
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,013,898,769 4,164,319,605 18,419,837,749
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 866,640,000 866,640,000 866,640,000 866,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -866,640,000 -866,640,000 -866,640,000 -866,640,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 968,886,341 913,147,325 1,084,080,474 1,135,951,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 968,886,341 913,147,325 1,084,080,474 1,135,951,430
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,423,969,743 146,811,499,154 140,515,442,434 151,037,910,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,151,309,201 51,052,267,885 44,223,085,001 53,219,652,128
I. Nợ ngắn hạn 51,752,309,201 40,653,267,885 32,114,085,001 41,400,652,128
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,993,839,401 24,516,085,088 16,107,670,677 25,528,411,209
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,861,018,806 60,280,631 207,187,276 46,720,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,923,781,788 1,820,514,763 810,954,645 974,189,278
4. Phải trả người lao động 3,401,346,565 3,776,018,746 3,799,199,003 4,592,131,290
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,411,464,558 4,101,138,646 4,863,499,876 4,748,479,341
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,444,151,157 5,680,773,085 5,643,716,598 4,776,863,354
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 716,706,926 698,456,926 681,856,926 733,856,926
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,399,000,000 10,399,000,000 12,109,000,000 11,819,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 599,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 599,000,000 309,000,000 19,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,800,000,000 9,800,000,000 11,800,000,000 11,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,272,660,542 95,759,231,269 96,292,357,433 97,818,258,727
I. Vốn chủ sở hữu 95,272,660,542 95,759,231,269 96,292,357,433 97,818,258,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 162,499,690,000 162,499,690,000 162,499,690,000 162,499,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 162,499,690,000 162,499,690,000 162,499,690,000 162,499,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 278,962,752 278,962,752 278,962,752 278,962,752
5. Cổ phiếu quỹ -130,000 -130,000 -130,000 -130,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,559,312,727 3,559,312,727 3,559,312,727 3,559,312,727
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -71,065,174,937 -70,578,604,210 -70,045,478,046 -68,519,576,752
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -71,652,033,319 -71,652,033,319 -71,652,033,319 -71,652,033,319
- LNST chưa phân phối kỳ này 586,858,382 1,073,429,109 1,606,555,273 3,132,456,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,423,969,743 146,811,499,154 140,515,442,434 151,037,910,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.