TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,149,628,339 |
237,886,491,289 |
238,121,740,708 |
221,717,628,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,481,824,105 |
19,315,790,967 |
17,060,730,489 |
28,776,956,284 |
|
1. Tiền |
7,631,269,262 |
11,537,258,294 |
11,305,629,850 |
10,066,380,942 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,850,554,843 |
7,778,532,673 |
5,755,100,639 |
18,710,575,342 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,051,974,062 |
127,800,195,879 |
133,633,467,563 |
113,978,398,613 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,051,974,062 |
127,800,195,879 |
133,633,467,563 |
113,978,398,613 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,524,397,469 |
14,158,215,521 |
18,239,482,898 |
14,345,995,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,258,657,609 |
69,539,692,942 |
71,794,137,925 |
66,879,726,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
866,364,527 |
938,649,527 |
940,958,076 |
939,090,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
251,475,750 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,736,690,577 |
10,151,582,340 |
11,594,646,863 |
12,195,592,220 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,588,790,994 |
-67,214,297,117 |
-66,839,803,240 |
-66,465,309,363 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
491,112,079 |
498,067,524 |
545,420,256 |
|
IV. Hàng tồn kho |
75,825,478,530 |
65,500,085,995 |
58,759,990,719 |
53,725,279,141 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,933,736,995 |
88,583,186,595 |
78,977,055,988 |
78,973,026,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,108,258,465 |
-23,083,100,600 |
-20,217,065,269 |
-25,247,747,030 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,265,954,173 |
11,112,202,927 |
10,428,069,039 |
10,890,998,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
127,949,047 |
152,861,711 |
114,683,886 |
82,533,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,091,067,540 |
10,075,672,606 |
9,702,952,883 |
10,196,691,682 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,046,937,586 |
883,668,610 |
610,432,270 |
611,773,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
169,053,224,297 |
171,230,539,076 |
174,352,007,027 |
168,413,163,488 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
21,049,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,767,488,191 |
6,472,303,392 |
6,177,118,623 |
5,883,594,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,767,488,191 |
6,472,303,392 |
6,177,118,623 |
5,883,594,264 |
|
- Nguyên giá |
129,538,345,206 |
129,538,345,206 |
129,538,345,206 |
129,538,345,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,770,857,015 |
-123,066,041,814 |
-123,361,226,583 |
-123,654,750,942 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
3,057,090,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,057,090,120 |
-3,057,090,120 |
-3,057,090,120 |
-3,057,090,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
133,484,691,510 |
136,050,179,961 |
139,620,634,627 |
134,061,298,978 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
133,484,691,510 |
136,050,179,961 |
139,620,634,627 |
134,061,298,978 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,752,044,596 |
7,659,055,723 |
7,505,253,777 |
7,419,270,246 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,691,231,523 |
7,598,242,650 |
7,505,253,777 |
7,419,270,246 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
60,813,073 |
60,813,073 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
418,202,852,636 |
409,117,030,365 |
412,473,747,735 |
390,130,791,893 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,090,932,389 |
123,684,639,617 |
124,404,770,277 |
110,213,342,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,609,803,589 |
123,203,510,817 |
124,289,270,277 |
110,097,842,218 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
637,776,245 |
3,902,733,400 |
2,984,154,699 |
2,030,665,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,105,416,000 |
1,418,712,920 |
1,108,509,030 |
1,109,116,019 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,002,172,296 |
10,065,491,438 |
10,255,642,604 |
10,320,165,975 |
|
4. Phải trả người lao động |
192,163,567 |
225,974,134 |
185,146,835 |
1,155,743,753 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,154,711,462 |
2,968,527,063 |
4,065,289,604 |
2,849,849,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,843,738,920 |
2,979,917,201 |
2,507,725,439 |
2,758,186,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,258,637,622 |
100,582,994,059 |
101,694,909,339 |
88,390,222,578 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,415,187,477 |
1,059,160,602 |
1,487,892,727 |
1,483,892,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
481,128,800 |
481,128,800 |
115,500,000 |
115,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
481,128,800 |
481,128,800 |
115,500,000 |
115,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
290,111,920,247 |
285,432,390,748 |
288,068,977,458 |
279,917,449,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
290,111,920,247 |
285,432,390,748 |
288,068,977,458 |
279,917,449,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
194,289,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
199,031,463 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,591,411,716 |
90,934,244,247 |
93,575,269,185 |
85,431,775,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,885,327,517 |
98,885,327,517 |
97,640,327,517 |
97,640,327,517 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,293,915,801 |
-7,951,083,270 |
-4,065,058,332 |
-12,208,552,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,347,068 |
9,985,038 |
5,546,810 |
-2,487,294 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
418,202,852,636 |
409,117,030,365 |
412,473,747,735 |
390,130,791,893 |
|