1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,940,472,652,935 |
14,959,410,994,547 |
16,094,113,384,043 |
15,080,733,191,774 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
62,646,829,737 |
29,135,701,910 |
14,621,959,913 |
12,078,534,321 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,877,825,823,198 |
14,930,275,292,637 |
16,079,491,424,130 |
15,068,654,657,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,253,022,172,432 |
8,853,615,491,038 |
9,729,311,781,833 |
9,223,066,245,408 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,624,803,650,766 |
6,076,659,801,599 |
6,350,179,642,297 |
5,845,588,412,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
320,283,365,813 |
341,814,888,660 |
338,615,402,043 |
379,190,751,224 |
|
7. Chi phí tài chính |
132,476,618,856 |
135,024,600,156 |
142,793,205,373 |
207,242,758,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,168,600,367 |
36,701,642,341 |
49,942,302,240 |
53,226,546,796 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-35,236,298,601 |
10,625,616,792 |
4,691,288,456 |
-4,556,583,050 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,636,293,957,415 |
3,316,046,469,903 |
3,260,867,271,142 |
3,335,004,548,411 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
368,929,371,148 |
377,093,511,787 |
400,896,379,672 |
448,926,418,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,772,150,770,559 |
2,600,935,725,205 |
2,888,929,476,609 |
2,229,048,854,727 |
|
12. Thu nhập khác |
49,186,371,697 |
50,244,850,545 |
41,224,997,384 |
148,365,579,501 |
|
13. Chi phí khác |
56,985,518,420 |
75,122,932,001 |
70,271,306,667 |
82,172,192,394 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,799,146,723 |
-24,878,081,456 |
-29,046,309,283 |
66,193,387,107 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,764,351,623,836 |
2,576,057,643,749 |
2,859,883,167,326 |
2,295,242,241,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
462,232,548,984 |
490,431,693,598 |
534,337,235,466 |
469,246,818,237 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18,804,420,394 |
-16,640,960,424 |
2,673,735,355 |
-43,126,134,573 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,283,314,654,458 |
2,102,266,910,575 |
2,322,872,196,505 |
1,869,121,558,170 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,265,518,089,530 |
2,082,981,126,147 |
2,298,398,907,051 |
1,869,125,571,613 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,796,564,928 |
19,285,784,428 |
24,473,289,454 |
-4,013,443 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
973 |
877 |
985 |
797 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|