MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,329,943,517 207,890,381,326 230,654,027,859 160,289,919,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,329,943,517 207,890,381,326 230,654,027,859 160,289,919,315
4. Giá vốn hàng bán 127,087,981,152 136,662,211,236 126,463,563,777 125,789,897,548
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,241,962,365 71,228,170,090 104,190,464,082 34,500,021,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42,859,709,264 12,055,217,707 23,710,428,916 5,162,853,353
7. Chi phí tài chính 41,278,920,833 46,308,823,166 81,235,148,755 57,294,970,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,931,602,294 43,397,082,582 63,126,065,079 55,016,432,667
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,545,206,835 732,465,137 1,560,985,244 779,488,485
9. Chi phí bán hàng 8,531,400,720 7,155,423,829 11,438,140,747 6,370,494,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,328,970,366 27,550,353,338 25,395,010,884 20,955,316,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,507,586,545 3,001,252,601 11,393,577,856 -44,178,417,936
12. Thu nhập khác 875,400,571 137,855,529 939,530,638 62,376,379
13. Chi phí khác 1,798,599,978 381,804,084 596,956,934 1,176,018,056
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -923,199,407 -243,948,555 342,573,704 -1,113,641,677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,584,387,138 2,757,304,046 11,736,151,560 -45,292,059,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,068,312,420 1,530,289,478 10,955,157,781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -282,187,326 -90,326,937 -79,575,784
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,798,262,044 1,317,341,505 860,569,563 -45,292,059,613
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,730,338,352 1,478,365,035 492,626,791 -45,075,942,045
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 67,923,692 -161,023,530 367,942,772 -216,117,568
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 79 15 05 -463
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.