1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
184,888,721,151 |
269,370,152,985 |
286,369,897,711 |
410,483,907,504 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,838,010,248 |
2,859,651,888 |
2,699,988,406 |
6,009,092,925 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,050,710,903 |
266,510,501,097 |
283,669,909,305 |
404,474,814,579 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,237,206,088 |
251,205,368,090 |
265,471,663,907 |
368,514,064,194 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,813,504,815 |
15,305,133,007 |
18,198,245,398 |
35,960,750,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,238,549,500 |
6,494,535,707 |
3,875,668,640 |
5,031,828,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
129,495,671 |
1,540,479,064 |
2,579,465,571 |
589,131,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,867,917 |
190,093,606 |
211,679,459 |
425,152,409 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,049,549,264 |
-5,495,465,785 |
-7,959,542,150 |
-7,590,243,499 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,014,945,166 |
4,670,622,757 |
6,454,696,104 |
12,921,383,113 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,441,043,785 |
5,138,269,301 |
5,468,900,127 |
4,589,130,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,582,979,571 |
4,954,831,807 |
-388,689,914 |
15,302,690,774 |
|
12. Thu nhập khác |
54,545,455 |
|
24,357,196 |
2,723,425 |
|
13. Chi phí khác |
10,174,319 |
3,553,939 |
|
10,350,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,371,136 |
-3,553,939 |
24,357,196 |
-7,626,575 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,538,608,435 |
4,951,277,868 |
-364,332,718 |
15,295,064,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,265,238,622 |
1,867,868,348 |
1,656,778,952 |
4,794,418,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,803,847,057 |
3,083,409,520 |
-2,021,111,670 |
10,500,645,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,990,098,864 |
2,551,565,367 |
-2,608,254,226 |
8,640,370,718 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
186,251,807 |
531,844,153 |
587,142,556 |
1,860,274,820 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-94 |
80 |
-82 |
272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-94 |
80 |
-82 |
272 |
|