MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 184,888,721,151 269,370,152,985 286,369,897,711 410,483,907,504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,838,010,248 2,859,651,888 2,699,988,406 6,009,092,925
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 183,050,710,903 266,510,501,097 283,669,909,305 404,474,814,579
4. Giá vốn hàng bán 172,237,206,088 251,205,368,090 265,471,663,907 368,514,064,194
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,813,504,815 15,305,133,007 18,198,245,398 35,960,750,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,238,549,500 6,494,535,707 3,875,668,640 5,031,828,834
7. Chi phí tài chính 129,495,671 1,540,479,064 2,579,465,571 589,131,724
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,867,917 190,093,606 211,679,459 425,152,409
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,049,549,264 -5,495,465,785 -7,959,542,150 -7,590,243,499
9. Chi phí bán hàng 4,014,945,166 4,670,622,757 6,454,696,104 12,921,383,113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,441,043,785 5,138,269,301 5,468,900,127 4,589,130,109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,582,979,571 4,954,831,807 -388,689,914 15,302,690,774
12. Thu nhập khác 54,545,455 24,357,196 2,723,425
13. Chi phí khác 10,174,319 3,553,939 10,350,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 44,371,136 -3,553,939 24,357,196 -7,626,575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,538,608,435 4,951,277,868 -364,332,718 15,295,064,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,265,238,622 1,867,868,348 1,656,778,952 4,794,418,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,803,847,057 3,083,409,520 -2,021,111,670 10,500,645,538
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,990,098,864 2,551,565,367 -2,608,254,226 8,640,370,718
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 186,251,807 531,844,153 587,142,556 1,860,274,820
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -94 80 -82 272
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -94 80 -82 272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.