MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 410,619,233,187 427,953,923,961 416,318,865,043 470,006,893,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,748,938,045 109,044,968,510 127,219,560,071 151,462,649,919
1. Tiền 98,248,938,045 90,544,968,510 116,719,560,071 140,962,649,919
2. Các khoản tương đương tiền 13,500,000,000 18,500,000,000 10,500,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,482,000,000 107,937,000,000 89,937,000,000 91,937,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,482,000,000 107,937,000,000 89,937,000,000 91,937,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,271,099,500 205,058,098,100 195,416,706,113 224,427,275,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,394,607,973 82,451,145,958 97,004,911,212 138,235,687,021
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,094,983,736 20,376,352,340 15,721,241,246 11,919,190,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,596,019,164 15,325,004,471 20,437,797,137
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,508,521,986 92,352,222,672 66,013,852,141 77,948,003,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,323,033,359 -5,446,627,341 -3,761,095,623 -3,675,605,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,117,195,642 5,913,857,351 3,745,598,859 2,179,968,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 913,652,991 991,416,620 988,702,344 633,574,039
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,203,542,651 4,922,440,731 2,756,896,515 1,546,394,385
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 421,134,595,981 410,277,008,523 403,359,403,835 390,552,891,623
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,348,692,400 6,504,692,400 7,438,592,400 4,034,500,823
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,348,692,400 2,504,692,400 3,438,592,400 4,034,500,823
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,839,688,442 6,987,476,210 6,713,977,867 6,440,479,523
1. Tài sản cố định hữu hình 6,839,688,442 6,619,176,210 6,364,727,867 6,110,279,523
- Nguyên giá 17,600,569,909 17,597,729,909 17,496,609,909 17,087,016,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,760,881,467 -10,978,553,699 -11,131,882,042 -10,976,737,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 368,300,000 349,250,000 330,200,000
- Nguyên giá 2,639,072,679 3,020,072,679 3,020,072,679 2,808,872,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,639,072,679 -2,651,772,679 -2,670,822,679 -2,478,672,679
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 406,321,896,496 396,262,525,747 388,549,510,935 379,456,082,635
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 391,781,461,169 381,722,090,420 374,009,075,608 364,915,647,308
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,540,435,327 11,540,435,327 11,540,435,327 11,540,435,327
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 624,318,643 522,314,166 657,322,633 621,828,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 624,318,643 522,314,166 657,322,633 621,828,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 831,753,829,168 838,230,932,484 819,678,268,878 860,559,785,426
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 228,245,085,909 242,202,684,669 249,215,663,668 281,589,024,478
I. Nợ ngắn hạn 217,867,444,015 232,124,078,295 239,923,860,304 276,094,778,902
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,020,801,448 32,890,216,252 52,954,257,874 108,728,298,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,867,231,034 4,624,897,845 4,601,220,548 4,809,058,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,310,286,110 10,482,050,627 10,672,101,344 10,865,759,560
4. Phải trả người lao động 3,352,200,597 5,126,486,200 6,581,188,262 4,134,707,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,196,411,463 7,196,369,557 8,756,433,024 7,032,242,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 10,596,019,164 15,325,004,471 20,437,797,137
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,384,400 8,384,400 8,384,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 133,423,939,385 120,125,352,975 84,326,611,867 93,623,499,333
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,577,929,508 16,119,375,062 32,611,923,578 35,743,055,184
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,514,240,906 20,225,940,906 18,973,942,270 11,158,157,835
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,377,641,894 10,078,606,374 9,291,803,364 5,494,245,576
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,377,641,894 6,078,606,374 5,291,803,364 5,494,245,576
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 603,508,743,259 596,028,247,815 570,462,605,210 578,970,760,948
I. Vốn chủ sở hữu 603,508,743,259 596,028,247,815 570,462,605,210 578,970,760,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 317,158,800,000 317,158,800,000 317,158,800,000 317,158,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 317,158,800,000 317,158,800,000 317,158,800,000 317,158,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,146,050,000 30,146,050,000 30,146,050,000 30,146,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,578,905,000
5. Cổ phiếu quỹ -155,000,000 -155,000,000 -155,000,000 -155,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,925,977,872 15,925,977,872 15,925,977,872 15,925,977,872
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 224,883,160,451 219,550,102,552 195,106,570,206 203,746,940,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 227,888,259,351 219,988,636,049 197,896,370,051 197,896,370,051
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,005,098,900 -438,533,497 -2,789,799,845 5,850,570,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,970,849,936 13,402,317,391 12,280,207,132 12,147,992,152
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 831,753,829,168 838,230,932,484 819,678,268,878 860,559,785,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.