MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 569,842,613,296 545,392,732,890 607,270,806,228 930,998,215,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,176,251,835 120,049,500,421 195,785,865,268 443,863,172,718
1. Tiền 97,928,251,835 91,513,500,421 181,985,865,268 422,563,172,718
2. Các khoản tương đương tiền 32,248,000,000 28,536,000,000 13,800,000,000 21,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,189,000,000 52,189,000,000 22,189,000,000 24,514,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,189,000,000 52,189,000,000 22,189,000,000 24,514,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 414,159,061,137 368,768,702,682 385,140,517,121 458,217,009,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 301,156,153,568 251,842,424,015 237,794,361,189 295,391,250,911
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 714,247,635 630,761,270 630,009,907 1,812,057,141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 118,864,252,847 123,265,165,705 149,561,234,798 163,888,121,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,575,592,913 -6,969,648,308 -2,845,088,773 -2,874,420,204
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,318,300,324 4,385,529,787 4,155,423,839 4,404,034,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,086,331,139 1,046,793,803 552,637,230 728,451,556
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,231,969,185 3,338,735,984 3,602,786,609 3,675,582,561
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 305,856,594,174 305,465,343,676 326,914,395,725 308,798,599,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,188,106,360 6,593,612,600 6,593,612,600 5,407,569,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,188,106,360 6,593,612,600 6,593,612,600 5,407,569,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,243,789,703 2,049,818,300 1,867,407,895 1,684,997,492
1. Tài sản cố định hữu hình 2,027,675,053 1,881,636,985 1,740,673,916 1,599,710,848
- Nguyên giá 13,837,185,662 13,837,185,662 13,837,185,662 13,837,185,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,809,510,609 -11,955,548,677 -12,096,511,746 -12,237,474,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 216,114,650 168,181,315 126,733,979 85,286,644
- Nguyên giá 2,639,072,679 2,639,072,679 2,639,072,679 2,639,072,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,422,958,029 -2,470,891,364 -2,512,338,700 -2,553,786,035
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 297,889,062,639 295,505,792,497 317,361,052,205 300,794,453,508
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 284,425,867,484 281,965,357,170 303,820,616,878 272,383,318,181
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,540,435,327 11,540,435,327 11,540,435,327 11,540,435,327
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -77,240,172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 16,870,700,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,535,635,472 1,316,120,279 1,092,323,025 911,579,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,535,635,472 1,316,120,279 1,092,323,025 911,579,272
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 875,699,207,470 850,858,076,566 934,185,201,953 1,239,796,815,195
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 511,619,625,684 479,220,283,575 562,509,983,210 884,453,317,403
I. Nợ ngắn hạn 505,282,225,464 476,465,847,295 559,441,844,880 878,708,423,673
1. Phải trả người bán ngắn hạn 253,845,904,597 168,048,770,162 256,570,443,013 389,260,312,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 645,351,902 666,036,340 1,419,211,229 1,958,129,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,801,750,418 8,803,436,819 9,139,712,511 7,469,206,677
4. Phải trả người lao động 6,922,249,960 12,300,339,756 20,845,118,559 4,546,127,637
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,655,497,429 32,176,096,415 3,406,487,683 12,806,682,479
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 128,998,130 475,921,120 138,461,760
9. Phải trả ngắn hạn khác 112,105,381,683 133,784,721,555 129,210,939,091 328,685,547,493
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,014,252,208 104,096,685,991 123,274,093,657 119,551,780,898
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,162,839,137 16,113,839,137 15,575,839,137 14,292,174,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,337,400,220 2,754,436,280 3,068,138,330 5,744,893,730
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,337,400,220 2,754,436,280 3,068,138,330 5,744,893,730
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,079,581,786 371,637,792,991 371,675,218,743 355,343,497,792
I. Vốn chủ sở hữu 364,079,581,786 371,637,792,991 371,675,218,743 355,343,497,792
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,922,500,000 83,922,500,000 83,922,500,000 83,922,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,922,500,000 83,922,500,000 83,922,500,000 83,922,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,199,350,000 30,199,350,000 30,199,350,000 30,199,350,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -155,000,000 -155,000,000 -155,000,000 -155,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,925,977,872 10,925,977,872 10,925,977,872 10,925,977,872
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 233,076,720,982 240,050,336,064 239,570,244,070 222,212,987,788
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,377,087,313 19,448,452,194 23,369,650,344 -800,028,430
- LNST chưa phân phối kỳ này 220,699,633,669 220,601,883,870 216,200,593,726 223,013,016,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,110,032,932 6,694,629,055 7,212,146,801 8,237,682,132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 875,699,207,470 850,858,076,566 934,185,201,953 1,239,796,815,195
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.