MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,975,501,123,331 1,919,010,623,986 1,838,649,252,819 1,982,419,188,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,030,887,804 116,479,705,194 94,760,003,116 53,543,955,067
1. Tiền 69,313,201,817 87,653,115,520 74,646,642,782 42,539,447,924
2. Các khoản tương đương tiền 34,717,685,987 28,826,589,674 20,113,360,334 11,004,507,143
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,744,499,155 114,662,613,280 36,852,203,444 21,853,143,244
1. Chứng khoán kinh doanh 3,011,852 920,855,077 3,011,852 3,011,852
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,530,252 -2,259,352 -2,289,452 -2,349,652
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131,744,017,555 113,744,017,555 36,851,481,044 21,852,481,044
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 973,225,211,517 923,262,428,926 940,377,569,782 1,170,259,047,657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 651,740,531,744 594,844,557,475 572,732,237,920 811,134,402,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,943,640,752 147,949,737,737 185,259,205,456 165,209,687,389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 475,848,367 18,412,337,933 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 185,876,789,907 177,867,395,034 198,441,480,364 210,180,415,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,811,599,253 -15,811,599,253 -16,255,353,958 -16,465,457,863
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 582,011,033,719 584,485,068,414 590,203,234,743 568,479,084,990
1. Hàng tồn kho 582,083,655,828 584,557,690,523 590,275,856,852 568,551,707,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,622,109 -72,622,109 -72,622,109 -72,622,109
V.Tài sản ngắn hạn khác 184,489,491,136 180,120,808,172 176,456,241,734 168,283,957,218
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,084,562,162 1,072,316,461 787,086,792 213,458,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 182,294,702,520 178,935,278,380 175,556,529,073 167,993,181,225
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 110,226,454 113,213,331 112,625,869 77,317,292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,780,697,797,827 1,778,787,771,491 1,760,412,035,763 1,782,454,297,744
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,415,086,356 7,658,445,500 7,656,007,144 7,656,007,144
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,415,086,356 7,658,445,500 7,656,007,144 7,656,007,144
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 877,451,065,700 858,940,515,950 847,010,706,397 828,655,155,387
1. Tài sản cố định hữu hình 845,313,327,353 826,904,759,092 815,076,931,028 796,823,361,507
- Nguyên giá 1,070,264,507,525 1,069,548,558,858 1,070,456,601,222 1,068,860,322,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,951,180,172 -242,643,799,766 -255,379,670,194 -272,036,961,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,137,738,347 32,035,756,858 31,933,775,369 31,831,793,880
- Nguyên giá 36,524,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,386,405,501 -4,488,386,990 -4,590,368,479 -4,692,349,968
III. Bất động sản đầu tư 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834
- Nguyên giá 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834 226,246,124,834
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 592,969,451,165 609,706,744,977 624,036,057,530 665,320,355,443
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,128,564,486 79,758,960,539 79,834,759,629 79,873,851,629
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 513,840,886,679 529,947,784,438 544,201,297,901 585,446,503,814
V. Đầu tư tài chính dài hạn 58,745,593,805 59,572,322,693 38,770,834,381 38,590,703,564
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,072,980,083 6,949,708,971 6,981,552,088 6,801,421,271
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,157,139,589 31,157,139,589 30,823,808,160 30,823,808,160
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,214,525,867 -2,214,525,867 -2,214,525,867 -2,214,525,867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,730,000,000 23,680,000,000 3,180,000,000 3,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,870,475,967 16,663,617,537 16,692,305,477 15,985,951,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,718,488,282 3,000,333,312 2,342,702,328 1,975,529,577
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,931,142,694 10,442,439,234 11,128,758,158 10,789,576,804
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,220,844,991 3,220,844,991 3,220,844,991 3,220,844,991
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,756,198,921,158 3,697,798,395,477 3,599,061,288,582 3,764,873,485,920
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,719,075,430,366 2,666,379,154,264 2,564,464,523,084 2,729,502,630,750
I. Nợ ngắn hạn 1,946,121,422,071 1,806,257,759,994 1,771,208,429,372 1,987,874,514,128
1. Phải trả người bán ngắn hạn 403,178,643,522 306,198,727,713 306,446,025,740 471,767,186,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 349,957,563,272 342,371,837,681 336,167,818,740 312,232,957,657
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,712,203,731 8,467,019,196 8,107,536,671 13,325,860,158
4. Phải trả người lao động 9,759,306,729 14,750,535,546 15,688,592,417 17,056,312,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,128,939,873 81,939,657,723 59,984,850,226 64,668,681,661
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,586,421,261 10,510,930,136 18,986,985,458 31,787,053,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,100,325,223,955 1,036,766,726,889 1,020,524,006,853 1,071,872,640,154
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,639,179,859 1,339,286,799 1,436,819,152 1,339,286,799
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,833,939,869 3,913,038,311 3,865,794,115 3,824,535,919
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 772,954,008,295 860,121,394,270 793,256,093,712 741,628,116,622
1. Phải trả người bán dài hạn 168,035,113,088 168,887,859,447 354,481,431 813,348,408
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,742,072,242 8,742,072,242 8,742,072,242 8,742,072,242
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 595,175,449,157 681,678,500,562 782,977,535,057 730,581,580,745
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,001,373,808 812,962,019 1,182,004,982 1,491,115,227
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,037,123,490,792 1,031,419,241,213 1,034,596,765,498 1,035,370,855,170
I. Vốn chủ sở hữu 1,037,123,490,792 1,031,419,241,213 1,034,596,765,498 1,035,370,855,170
1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143
5. Cổ phiếu quỹ -88,867,037,290 -88,867,037,290 -88,867,037,290 -88,867,037,290
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 187,800,358 187,800,358 187,800,358 187,800,358
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,697,522,760 142,552,096,164 146,723,689,466 153,742,855,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,635,805,631 142,313,612,993 142,313,612,993 142,313,612,993
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,061,717,129 238,483,171 4,410,076,473 11,429,242,583
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,389,497,750 46,830,674,767 45,836,605,750 39,591,529,312
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,756,198,921,158 3,697,798,395,477 3,599,061,288,582 3,764,873,485,920
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.