TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,975,501,123,331 |
1,919,010,623,986 |
1,838,649,252,819 |
1,982,419,188,176 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,030,887,804 |
116,479,705,194 |
94,760,003,116 |
53,543,955,067 |
|
1. Tiền |
69,313,201,817 |
87,653,115,520 |
74,646,642,782 |
42,539,447,924 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,717,685,987 |
28,826,589,674 |
20,113,360,334 |
11,004,507,143 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,744,499,155 |
114,662,613,280 |
36,852,203,444 |
21,853,143,244 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,011,852 |
920,855,077 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,530,252 |
-2,259,352 |
-2,289,452 |
-2,349,652 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,744,017,555 |
113,744,017,555 |
36,851,481,044 |
21,852,481,044 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
973,225,211,517 |
923,262,428,926 |
940,377,569,782 |
1,170,259,047,657 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
651,740,531,744 |
594,844,557,475 |
572,732,237,920 |
811,134,402,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,943,640,752 |
147,949,737,737 |
185,259,205,456 |
165,209,687,389 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
475,848,367 |
18,412,337,933 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
185,876,789,907 |
177,867,395,034 |
198,441,480,364 |
210,180,415,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,811,599,253 |
-15,811,599,253 |
-16,255,353,958 |
-16,465,457,863 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
582,011,033,719 |
584,485,068,414 |
590,203,234,743 |
568,479,084,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
582,083,655,828 |
584,557,690,523 |
590,275,856,852 |
568,551,707,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,622,109 |
-72,622,109 |
-72,622,109 |
-72,622,109 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
184,489,491,136 |
180,120,808,172 |
176,456,241,734 |
168,283,957,218 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,084,562,162 |
1,072,316,461 |
787,086,792 |
213,458,701 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
182,294,702,520 |
178,935,278,380 |
175,556,529,073 |
167,993,181,225 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
110,226,454 |
113,213,331 |
112,625,869 |
77,317,292 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,780,697,797,827 |
1,778,787,771,491 |
1,760,412,035,763 |
1,782,454,297,744 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,415,086,356 |
7,658,445,500 |
7,656,007,144 |
7,656,007,144 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,415,086,356 |
7,658,445,500 |
7,656,007,144 |
7,656,007,144 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
877,451,065,700 |
858,940,515,950 |
847,010,706,397 |
828,655,155,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
845,313,327,353 |
826,904,759,092 |
815,076,931,028 |
796,823,361,507 |
|
- Nguyên giá |
1,070,264,507,525 |
1,069,548,558,858 |
1,070,456,601,222 |
1,068,860,322,856 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,951,180,172 |
-242,643,799,766 |
-255,379,670,194 |
-272,036,961,349 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,137,738,347 |
32,035,756,858 |
31,933,775,369 |
31,831,793,880 |
|
- Nguyên giá |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,386,405,501 |
-4,488,386,990 |
-4,590,368,479 |
-4,692,349,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
|
- Nguyên giá |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
226,246,124,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
592,969,451,165 |
609,706,744,977 |
624,036,057,530 |
665,320,355,443 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
79,128,564,486 |
79,758,960,539 |
79,834,759,629 |
79,873,851,629 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
513,840,886,679 |
529,947,784,438 |
544,201,297,901 |
585,446,503,814 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,745,593,805 |
59,572,322,693 |
38,770,834,381 |
38,590,703,564 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,072,980,083 |
6,949,708,971 |
6,981,552,088 |
6,801,421,271 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,157,139,589 |
31,157,139,589 |
30,823,808,160 |
30,823,808,160 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,214,525,867 |
-2,214,525,867 |
-2,214,525,867 |
-2,214,525,867 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,730,000,000 |
23,680,000,000 |
3,180,000,000 |
3,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,870,475,967 |
16,663,617,537 |
16,692,305,477 |
15,985,951,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,718,488,282 |
3,000,333,312 |
2,342,702,328 |
1,975,529,577 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,931,142,694 |
10,442,439,234 |
11,128,758,158 |
10,789,576,804 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,220,844,991 |
3,220,844,991 |
3,220,844,991 |
3,220,844,991 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,756,198,921,158 |
3,697,798,395,477 |
3,599,061,288,582 |
3,764,873,485,920 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,719,075,430,366 |
2,666,379,154,264 |
2,564,464,523,084 |
2,729,502,630,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,946,121,422,071 |
1,806,257,759,994 |
1,771,208,429,372 |
1,987,874,514,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
403,178,643,522 |
306,198,727,713 |
306,446,025,740 |
471,767,186,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
349,957,563,272 |
342,371,837,681 |
336,167,818,740 |
312,232,957,657 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,712,203,731 |
8,467,019,196 |
8,107,536,671 |
13,325,860,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,759,306,729 |
14,750,535,546 |
15,688,592,417 |
17,056,312,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,128,939,873 |
81,939,657,723 |
59,984,850,226 |
64,668,681,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,586,421,261 |
10,510,930,136 |
18,986,985,458 |
31,787,053,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,100,325,223,955 |
1,036,766,726,889 |
1,020,524,006,853 |
1,071,872,640,154 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,639,179,859 |
1,339,286,799 |
1,436,819,152 |
1,339,286,799 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,833,939,869 |
3,913,038,311 |
3,865,794,115 |
3,824,535,919 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
772,954,008,295 |
860,121,394,270 |
793,256,093,712 |
741,628,116,622 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
168,035,113,088 |
168,887,859,447 |
354,481,431 |
813,348,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
8,742,072,242 |
8,742,072,242 |
8,742,072,242 |
8,742,072,242 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
595,175,449,157 |
681,678,500,562 |
782,977,535,057 |
730,581,580,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,001,373,808 |
812,962,019 |
1,182,004,982 |
1,491,115,227 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,037,123,490,792 |
1,031,419,241,213 |
1,034,596,765,498 |
1,035,370,855,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,037,123,490,792 |
1,031,419,241,213 |
1,034,596,765,498 |
1,035,370,855,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
187,800,358 |
187,800,358 |
187,800,358 |
187,800,358 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
145,697,522,760 |
142,552,096,164 |
146,723,689,466 |
153,742,855,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,635,805,631 |
142,313,612,993 |
142,313,612,993 |
142,313,612,993 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,061,717,129 |
238,483,171 |
4,410,076,473 |
11,429,242,583 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,389,497,750 |
46,830,674,767 |
45,836,605,750 |
39,591,529,312 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,756,198,921,158 |
3,697,798,395,477 |
3,599,061,288,582 |
3,764,873,485,920 |
|