MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 712,701,412,590 847,339,556,568 1,176,026,788,045 1,127,321,373,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,677,826,509 137,729,347,251 119,300,893,607 43,474,966,966
1. Tiền 30,577,826,509 129,688,918,046 115,229,282,745 37,378,769,250
2. Các khoản tương đương tiền 4,100,000,000 8,040,429,205 4,071,610,862 6,096,197,716
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000,361,200 6,192,763,939 14,192,884,339 26,556,684,469
1. Chứng khoán kinh doanh 3,011,852 3,011,852 3,011,852 3,011,852
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,650,652 -2,650,652 -2,530,252 -2,199,152
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 6,192,402,739 14,192,402,739 26,555,871,769
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 437,852,371,959 458,820,385,458 817,479,341,952 803,214,028,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 322,808,466,732 320,304,841,781 554,519,113,704 397,591,324,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,096,283,846 86,887,933,867 172,502,746,727 304,193,598,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 29,166,667 3,332,828,542 1,011,917,808
6. Phải thu ngắn hạn khác 199,335,681,018 214,712,007,572 256,874,707,825 266,838,972,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,465,226,304 -166,465,226,304 -166,465,226,304 -166,421,784,504
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 48,000,000 48,000,000 48,000,000
IV. Hàng tồn kho 158,155,668,696 187,823,226,838 168,074,818,340 171,381,698,086
1. Hàng tồn kho 158,233,560,372 187,901,118,514 168,152,710,016 171,457,221,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -77,891,676 -77,891,676 -77,891,676 -75,523,005
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,015,184,226 56,773,833,082 56,978,849,807 82,693,994,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 434,512,449 1,043,922,862 334,905,811 2,060,642,883
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,203,472,296 51,840,025,649 52,726,334,371 72,121,671,339
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,377,199,481 3,861,362,877 3,904,111,181 8,443,531,610
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 28,521,694 13,498,444 68,148,835
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 701,305,429,652 736,132,236,519 915,192,126,455 926,336,336,224
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,997,500,000 6,997,500,000 6,997,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 372,167,609 372,167,609 372,167,609 372,167,609
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,997,500,000 6,997,500,000 6,997,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -372,167,609 -372,167,609 -372,167,609 -372,167,609
II.Tài sản cố định 84,875,439,192 88,985,378,843 100,259,729,307 105,311,693,260
1. Tài sản cố định hữu hình 59,601,547,467 63,799,406,107 67,196,675,560 72,351,558,502
- Nguyên giá 168,036,338,047 174,032,704,966 179,403,139,614 187,614,608,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,434,790,580 -110,233,298,859 -112,206,464,054 -115,263,049,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,273,891,725 25,185,972,736 33,063,053,747 32,960,134,758
- Nguyên giá 28,529,143,848 28,544,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,255,252,123 -3,358,171,112 -3,461,090,101 -3,564,009,090
III. Bất động sản đầu tư 222,390,124,834 222,390,124,834 222,390,124,834 222,390,124,834
- Nguyên giá 222,390,124,834 222,390,124,834 222,390,124,834 222,390,124,834
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 353,228,874,256 376,171,634,739 543,891,350,904 548,468,670,382
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 87,002,543,210 88,848,337,268 83,797,928,126 79,050,744,283
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 266,226,331,046 287,323,297,471 460,093,422,778 469,417,926,099
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,969,599,366 38,576,337,696 37,103,015,883 37,288,377,222
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,223,933,817 6,330,672,147 6,510,891,418 6,696,252,757
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,204,010,541 33,204,010,541 33,204,010,541 33,204,010,541
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,688,344,992 -4,688,344,992 -6,341,886,076 -6,341,886,076
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,230,000,000 3,730,000,000 3,730,000,000 3,730,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,841,392,004 3,011,260,407 4,550,405,527 5,879,970,526
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,841,392,004 3,011,260,407 3,210,817,249 4,492,184,904
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,331,943,367 1,387,785,622
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 7,644,911
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,414,006,842,242 1,583,471,793,087 2,091,218,914,500 2,053,657,709,398
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 434,444,179,819 601,817,595,844 1,097,231,627,363 1,058,737,617,661
I. Nợ ngắn hạn 429,668,420,312 599,264,566,439 1,086,108,565,974 1,025,852,110,605
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,175,866,216 89,419,526,644 317,077,836,729 80,413,592,692
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,013,537,792 123,078,350,369 79,432,527,535 84,124,376,053
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,713,146,200 3,414,704,123 4,303,947,617 2,727,754,664
4. Phải trả người lao động 11,650,259,293 12,625,911,638 21,135,749,142 13,749,354,003
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,537,550,988 64,607,593,303 206,985,996,977 295,938,512,948
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,846,810,228
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,206,702,819 4,944,460,813 73,245,412,547 69,990,813,625
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162,014,815,818 293,880,174,399 377,154,284,582 461,492,559,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,860,196,870 5,144,745,030 4,307,569,012 4,307,569,012
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,496,344,316 2,149,100,120 2,465,241,833 2,260,768,273
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,775,759,507 2,553,029,405 11,123,061,389 32,885,507,056
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,093,372,601
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,155,800,037 1,076,200,039 10,595,084,514 29,255,206,605
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,078,650,964 899,228,480
12. Dự phòng phải trả dài hạn 541,308,506 577,600,886 527,976,875 536,927,850
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 979,562,662,423 981,654,197,243 993,987,287,137 994,920,091,737
I. Vốn chủ sở hữu 979,562,662,423 981,654,197,243 993,987,287,137 994,920,091,737
1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143
5. Cổ phiếu quỹ -88,867,037,290 -88,867,037,290 -88,867,037,290 -88,867,037,290
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150,879,078 150,879,078 150,879,078 150,879,078
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,386,979,941 114,528,336,416 123,659,656,748 124,488,504,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 312,950,488 2,454,306,962 11,585,627,294 865,371,675
- LNST chưa phân phối kỳ này 112,074,029,453 112,074,029,454 112,074,029,454 123,623,132,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,176,133,480 25,126,311,825 28,328,081,387 28,432,038,269
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,414,006,842,242 1,583,471,793,087 2,091,218,914,500 2,053,657,709,398
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.