TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
712,701,412,590 |
847,339,556,568 |
1,176,026,788,045 |
1,127,321,373,174 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,677,826,509 |
137,729,347,251 |
119,300,893,607 |
43,474,966,966 |
|
1. Tiền |
30,577,826,509 |
129,688,918,046 |
115,229,282,745 |
37,378,769,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,100,000,000 |
8,040,429,205 |
4,071,610,862 |
6,096,197,716 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,361,200 |
6,192,763,939 |
14,192,884,339 |
26,556,684,469 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,650,652 |
-2,650,652 |
-2,530,252 |
-2,199,152 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
6,192,402,739 |
14,192,402,739 |
26,555,871,769 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
437,852,371,959 |
458,820,385,458 |
817,479,341,952 |
803,214,028,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,808,466,732 |
320,304,841,781 |
554,519,113,704 |
397,591,324,650 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,096,283,846 |
86,887,933,867 |
172,502,746,727 |
304,193,598,796 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
29,166,667 |
3,332,828,542 |
|
1,011,917,808 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
199,335,681,018 |
214,712,007,572 |
256,874,707,825 |
266,838,972,236 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-166,465,226,304 |
-166,465,226,304 |
-166,465,226,304 |
-166,421,784,504 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,155,668,696 |
187,823,226,838 |
168,074,818,340 |
171,381,698,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,233,560,372 |
187,901,118,514 |
168,152,710,016 |
171,457,221,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
-75,523,005 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,015,184,226 |
56,773,833,082 |
56,978,849,807 |
82,693,994,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
434,512,449 |
1,043,922,862 |
334,905,811 |
2,060,642,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
70,203,472,296 |
51,840,025,649 |
52,726,334,371 |
72,121,671,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,377,199,481 |
3,861,362,877 |
3,904,111,181 |
8,443,531,610 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
28,521,694 |
13,498,444 |
68,148,835 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
701,305,429,652 |
736,132,236,519 |
915,192,126,455 |
926,336,336,224 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,997,500,000 |
6,997,500,000 |
6,997,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,997,500,000 |
6,997,500,000 |
6,997,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
84,875,439,192 |
88,985,378,843 |
100,259,729,307 |
105,311,693,260 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,601,547,467 |
63,799,406,107 |
67,196,675,560 |
72,351,558,502 |
|
- Nguyên giá |
168,036,338,047 |
174,032,704,966 |
179,403,139,614 |
187,614,608,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,434,790,580 |
-110,233,298,859 |
-112,206,464,054 |
-115,263,049,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,273,891,725 |
25,185,972,736 |
33,063,053,747 |
32,960,134,758 |
|
- Nguyên giá |
28,529,143,848 |
28,544,143,848 |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,255,252,123 |
-3,358,171,112 |
-3,461,090,101 |
-3,564,009,090 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
|
- Nguyên giá |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
353,228,874,256 |
376,171,634,739 |
543,891,350,904 |
548,468,670,382 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
87,002,543,210 |
88,848,337,268 |
83,797,928,126 |
79,050,744,283 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
266,226,331,046 |
287,323,297,471 |
460,093,422,778 |
469,417,926,099 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,969,599,366 |
38,576,337,696 |
37,103,015,883 |
37,288,377,222 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,223,933,817 |
6,330,672,147 |
6,510,891,418 |
6,696,252,757 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,688,344,992 |
-4,688,344,992 |
-6,341,886,076 |
-6,341,886,076 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,230,000,000 |
3,730,000,000 |
3,730,000,000 |
3,730,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,841,392,004 |
3,011,260,407 |
4,550,405,527 |
5,879,970,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,841,392,004 |
3,011,260,407 |
3,210,817,249 |
4,492,184,904 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,331,943,367 |
1,387,785,622 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7,644,911 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,414,006,842,242 |
1,583,471,793,087 |
2,091,218,914,500 |
2,053,657,709,398 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
434,444,179,819 |
601,817,595,844 |
1,097,231,627,363 |
1,058,737,617,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
429,668,420,312 |
599,264,566,439 |
1,086,108,565,974 |
1,025,852,110,605 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,175,866,216 |
89,419,526,644 |
317,077,836,729 |
80,413,592,692 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,013,537,792 |
123,078,350,369 |
79,432,527,535 |
84,124,376,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,713,146,200 |
3,414,704,123 |
4,303,947,617 |
2,727,754,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,650,259,293 |
12,625,911,638 |
21,135,749,142 |
13,749,354,003 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,537,550,988 |
64,607,593,303 |
206,985,996,977 |
295,938,512,948 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
10,846,810,228 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,206,702,819 |
4,944,460,813 |
73,245,412,547 |
69,990,813,625 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
162,014,815,818 |
293,880,174,399 |
377,154,284,582 |
461,492,559,107 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,860,196,870 |
5,144,745,030 |
4,307,569,012 |
4,307,569,012 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,496,344,316 |
2,149,100,120 |
2,465,241,833 |
2,260,768,273 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,775,759,507 |
2,553,029,405 |
11,123,061,389 |
32,885,507,056 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
3,093,372,601 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,155,800,037 |
1,076,200,039 |
10,595,084,514 |
29,255,206,605 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,078,650,964 |
899,228,480 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
541,308,506 |
577,600,886 |
527,976,875 |
536,927,850 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
979,562,662,423 |
981,654,197,243 |
993,987,287,137 |
994,920,091,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
979,562,662,423 |
981,654,197,243 |
993,987,287,137 |
994,920,091,737 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
150,879,078 |
150,879,078 |
150,879,078 |
150,879,078 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,386,979,941 |
114,528,336,416 |
123,659,656,748 |
124,488,504,466 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
312,950,488 |
2,454,306,962 |
11,585,627,294 |
865,371,675 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
112,074,029,453 |
112,074,029,454 |
112,074,029,454 |
123,623,132,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,176,133,480 |
25,126,311,825 |
28,328,081,387 |
28,432,038,269 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,414,006,842,242 |
1,583,471,793,087 |
2,091,218,914,500 |
2,053,657,709,398 |
|