MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,616,158,204 185,325,128,699 198,351,301,208 164,508,126,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 180,616,158,204 185,325,128,699 198,351,301,208 164,508,126,718
4. Giá vốn hàng bán 145,829,452,478 137,354,509,425 163,460,999,003 130,448,158,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,786,705,726 47,970,619,274 34,890,302,205 34,059,968,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính 645,025,152 1,119,267,076 781,376,101 713,221,956
7. Chi phí tài chính 11,158,911 79,987,003 60,884,048 28,235,826
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,456,581 26,003,578
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 46,693,813 68,241,505 -5,138,504 79,681,039
9. Chi phí bán hàng 8,278,303,904 10,015,396,173 14,055,689,341 7,794,421,930
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,422,864,644 27,055,303,667 10,632,273,765 15,197,469,659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,766,097,232 12,007,441,012 10,917,692,648 11,832,743,646
12. Thu nhập khác 525,695,722 296,022,771 246,578,833 3,082,384
13. Chi phí khác 104,060,828 43,427,122 36,761,325 610,082,031
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 421,634,894 252,595,649 209,817,508 -606,999,647
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,187,732,126 12,260,036,661 11,127,510,156 11,225,743,999
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,628,822,011 2,392,027,688 2,273,363,738 2,558,078,283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,558,910,115 9,868,008,973 8,854,146,418 8,667,665,716
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,259,610,792 9,663,676,078 8,536,311,808 8,631,773,407
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 299,299,323 204,332,895 317,834,610 35,892,309
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 882 920 813 822
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.