1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,616,158,204 |
185,325,128,699 |
198,351,301,208 |
164,508,126,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,616,158,204 |
185,325,128,699 |
198,351,301,208 |
164,508,126,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,829,452,478 |
137,354,509,425 |
163,460,999,003 |
130,448,158,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,786,705,726 |
47,970,619,274 |
34,890,302,205 |
34,059,968,066 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
645,025,152 |
1,119,267,076 |
781,376,101 |
713,221,956 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,158,911 |
79,987,003 |
60,884,048 |
28,235,826 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
28,456,581 |
26,003,578 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
46,693,813 |
68,241,505 |
-5,138,504 |
79,681,039 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,278,303,904 |
10,015,396,173 |
14,055,689,341 |
7,794,421,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,422,864,644 |
27,055,303,667 |
10,632,273,765 |
15,197,469,659 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,766,097,232 |
12,007,441,012 |
10,917,692,648 |
11,832,743,646 |
|
12. Thu nhập khác |
525,695,722 |
296,022,771 |
246,578,833 |
3,082,384 |
|
13. Chi phí khác |
104,060,828 |
43,427,122 |
36,761,325 |
610,082,031 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
421,634,894 |
252,595,649 |
209,817,508 |
-606,999,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,187,732,126 |
12,260,036,661 |
11,127,510,156 |
11,225,743,999 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,628,822,011 |
2,392,027,688 |
2,273,363,738 |
2,558,078,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,558,910,115 |
9,868,008,973 |
8,854,146,418 |
8,667,665,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,259,610,792 |
9,663,676,078 |
8,536,311,808 |
8,631,773,407 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
299,299,323 |
204,332,895 |
317,834,610 |
35,892,309 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
882 |
920 |
813 |
822 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|