TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
228,345,936,569 |
257,196,727,606 |
268,383,145,085 |
238,074,422,030 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,846,235,055 |
120,642,469,351 |
145,861,146,446 |
70,818,970,592 |
|
1. Tiền |
76,038,712,513 |
85,858,220,781 |
113,877,289,382 |
69,167,846,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,807,522,542 |
34,784,248,570 |
31,983,857,064 |
1,651,124,196 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,512,046,270 |
12,951,809,270 |
14,699,605,270 |
9,720,145,270 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-289,629,000 |
-349,866,000 |
-178,470,000 |
-159,300,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,400,275,270 |
11,900,275,270 |
13,476,675,270 |
8,478,045,270 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
122,453,831,709 |
118,923,200,746 |
101,422,391,024 |
151,257,391,056 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,813,354,668 |
112,092,759,118 |
99,460,485,914 |
103,355,954,285 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,587,690,642 |
3,707,488,572 |
2,726,805,328 |
2,909,987,764 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,939,335,638 |
13,132,260,424 |
7,896,214,957 |
54,678,360,509 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,886,549,239 |
-10,009,307,368 |
-8,661,115,175 |
-9,686,911,502 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,040,389,342 |
3,933,564,775 |
6,187,138,099 |
5,926,874,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,040,389,342 |
3,933,564,775 |
6,187,138,099 |
5,926,874,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
493,434,193 |
745,683,464 |
212,864,246 |
351,040,556 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
475,940,061 |
730,727,170 |
207,505,180 |
349,886,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,650,382 |
14,112,544 |
4,515,316 |
310,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
843,750 |
843,750 |
843,750 |
843,750 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
150,230,509,141 |
156,556,502,844 |
156,321,431,361 |
153,188,882,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
54,609,362 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
54,609,362 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,130,085,121 |
128,493,569,974 |
127,831,193,610 |
125,432,681,030 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,389,267,871 |
112,490,569,150 |
112,098,616,209 |
109,368,153,396 |
|
- Nguyên giá |
280,014,800,611 |
289,566,208,244 |
291,439,403,212 |
292,361,372,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,625,532,740 |
-177,075,639,094 |
-179,340,787,003 |
-182,993,219,165 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,479,743,351 |
1,416,463,049 |
1,353,182,747 |
|
- Nguyên giá |
|
1,518,727,273 |
1,518,727,273 |
1,518,727,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-38,983,922 |
-102,264,224 |
-165,544,526 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,740,817,250 |
14,523,257,473 |
14,316,114,352 |
14,711,344,887 |
|
- Nguyên giá |
18,256,420,684 |
18,256,420,684 |
18,256,420,684 |
18,856,420,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,515,603,434 |
-3,733,163,211 |
-3,940,306,332 |
-4,145,075,797 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
200,000,000 |
300,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
200,000,000 |
300,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,512,544,009 |
1,706,783,602 |
1,575,647,010 |
1,655,328,049 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,112,544,009 |
1,306,783,602 |
1,175,647,010 |
1,255,328,049 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,587,880,011 |
26,156,149,268 |
26,614,590,741 |
26,046,263,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,587,880,011 |
26,156,149,268 |
26,614,590,741 |
26,046,263,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
378,576,445,710 |
413,753,230,450 |
424,704,576,446 |
391,263,304,327 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,064,852,182 |
125,594,491,264 |
128,838,459,875 |
86,958,676,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,064,852,182 |
125,594,491,264 |
127,624,970,227 |
86,166,187,724 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,232,599,776 |
8,980,642,388 |
9,257,673,860 |
6,639,206,207 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,072,842,671 |
8,891,926,595 |
6,711,378,266 |
9,129,763,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,979,349,803 |
7,118,007,561 |
11,895,190,218 |
7,637,943,446 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,918,028,218 |
93,826,381,079 |
88,874,428,722 |
57,057,554,813 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,107,966,414 |
3,445,416,534 |
6,445,910,357 |
5,123,545,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,770,416,560 |
358,478,508 |
3,888,613,064 |
2,611,022,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,000,000 |
1,297,689,859 |
|
336,800,844 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,933,648,740 |
1,675,948,740 |
551,775,740 |
-2,369,649,260 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,213,489,648 |
792,488,593 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,213,489,648 |
792,488,593 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
278,511,593,528 |
288,158,739,186 |
295,866,116,571 |
304,304,628,010 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
278,511,593,528 |
288,158,739,186 |
295,866,116,571 |
304,304,628,010 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
148,855,445,173 |
148,855,445,173 |
148,855,445,173 |
148,855,445,173 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,247,105,212 |
30,704,240,213 |
39,269,782,988 |
47,672,862,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,098,488,745 |
1,098,488,745 |
1,098,488,745 |
39,041,089,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,148,616,467 |
29,605,751,468 |
38,171,294,243 |
8,631,773,407 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,413,447,143 |
3,603,457,800 |
2,745,292,410 |
2,780,723,953 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
378,576,445,710 |
413,753,230,450 |
424,704,576,446 |
391,263,304,327 |
|