MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,345,936,569 257,196,727,606 268,383,145,085 238,074,422,030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,846,235,055 120,642,469,351 145,861,146,446 70,818,970,592
1. Tiền 76,038,712,513 85,858,220,781 113,877,289,382 69,167,846,396
2. Các khoản tương đương tiền 19,807,522,542 34,784,248,570 31,983,857,064 1,651,124,196
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,512,046,270 12,951,809,270 14,699,605,270 9,720,145,270
1. Chứng khoán kinh doanh 1,401,400,000 1,401,400,000 1,401,400,000 1,401,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -289,629,000 -349,866,000 -178,470,000 -159,300,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,400,275,270 11,900,275,270 13,476,675,270 8,478,045,270
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,453,831,709 118,923,200,746 101,422,391,024 151,257,391,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,813,354,668 112,092,759,118 99,460,485,914 103,355,954,285
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,587,690,642 3,707,488,572 2,726,805,328 2,909,987,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,939,335,638 13,132,260,424 7,896,214,957 54,678,360,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,886,549,239 -10,009,307,368 -8,661,115,175 -9,686,911,502
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,040,389,342 3,933,564,775 6,187,138,099 5,926,874,556
1. Hàng tồn kho 3,040,389,342 3,933,564,775 6,187,138,099 5,926,874,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 493,434,193 745,683,464 212,864,246 351,040,556
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 475,940,061 730,727,170 207,505,180 349,886,213
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,650,382 14,112,544 4,515,316 310,593
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 843,750 843,750 843,750 843,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 150,230,509,141 156,556,502,844 156,321,431,361 153,188,882,297
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,609,362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,609,362
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,130,085,121 128,493,569,974 127,831,193,610 125,432,681,030
1. Tài sản cố định hữu hình 107,389,267,871 112,490,569,150 112,098,616,209 109,368,153,396
- Nguyên giá 280,014,800,611 289,566,208,244 291,439,403,212 292,361,372,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,625,532,740 -177,075,639,094 -179,340,787,003 -182,993,219,165
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,479,743,351 1,416,463,049 1,353,182,747
- Nguyên giá 1,518,727,273 1,518,727,273 1,518,727,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,983,922 -102,264,224 -165,544,526
3. Tài sản cố định vô hình 14,740,817,250 14,523,257,473 14,316,114,352 14,711,344,887
- Nguyên giá 18,256,420,684 18,256,420,684 18,256,420,684 18,856,420,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,515,603,434 -3,733,163,211 -3,940,306,332 -4,145,075,797
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 200,000,000 300,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 200,000,000 300,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,512,544,009 1,706,783,602 1,575,647,010 1,655,328,049
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,112,544,009 1,306,783,602 1,175,647,010 1,255,328,049
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 26,587,880,011 26,156,149,268 26,614,590,741 26,046,263,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,587,880,011 26,156,149,268 26,614,590,741 26,046,263,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378,576,445,710 413,753,230,450 424,704,576,446 391,263,304,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100,064,852,182 125,594,491,264 128,838,459,875 86,958,676,317
I. Nợ ngắn hạn 100,064,852,182 125,594,491,264 127,624,970,227 86,166,187,724
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,232,599,776 8,980,642,388 9,257,673,860 6,639,206,207
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,072,842,671 8,891,926,595 6,711,378,266 9,129,763,410
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,979,349,803 7,118,007,561 11,895,190,218 7,637,943,446
4. Phải trả người lao động 68,918,028,218 93,826,381,079 88,874,428,722 57,057,554,813
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,107,966,414 3,445,416,534 6,445,910,357 5,123,545,300
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,770,416,560 358,478,508 3,888,613,064 2,611,022,964
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,000,000 1,297,689,859 336,800,844
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,933,648,740 1,675,948,740 551,775,740 -2,369,649,260
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,213,489,648 792,488,593
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,213,489,648 792,488,593
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,511,593,528 288,158,739,186 295,866,116,571 304,304,628,010
I. Vốn chủ sở hữu 278,511,593,528 288,158,739,186 295,866,116,571 304,304,628,010
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,954,000 -3,954,000 -3,954,000 -3,954,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 148,855,445,173 148,855,445,173 148,855,445,173 148,855,445,173
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,247,105,212 30,704,240,213 39,269,782,988 47,672,862,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,098,488,745 1,098,488,745 1,098,488,745 39,041,089,477
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,148,616,467 29,605,751,468 38,171,294,243 8,631,773,407
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,413,447,143 3,603,457,800 2,745,292,410 2,780,723,953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378,576,445,710 413,753,230,450 424,704,576,446 391,263,304,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.