MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,517,396,254 355,533,206,365
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,517,396,254 355,533,206,365
4. Giá vốn hàng bán 83,870,701,590 244,471,747,054
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,646,694,664 111,061,459,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 866,647,315 2,050,984,688
7. Chi phí tài chính 60,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 81,292,850,622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,361,355,693
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,151,986,286 31,759,593,377
12. Thu nhập khác 1,205,629,203 1,381,912,373
13. Chi phí khác 217,375,100 258,409,351
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 988,254,103 1,123,503,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,140,240,389 32,883,096,399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,494,531,706 5,849,252,026
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,645,708,683 27,033,844,373
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,645,708,683 27,033,844,373
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.