1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
122,517,396,254 |
355,533,206,365 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
122,517,396,254 |
355,533,206,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
83,870,701,590 |
244,471,747,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
38,646,694,664 |
111,061,459,311 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
866,647,315 |
2,050,984,688 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
60,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
81,292,850,622 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
26,361,355,693 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
13,151,986,286 |
31,759,593,377 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
1,205,629,203 |
1,381,912,373 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
217,375,100 |
258,409,351 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
988,254,103 |
1,123,503,022 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
14,140,240,389 |
32,883,096,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
2,494,531,706 |
5,849,252,026 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
11,645,708,683 |
27,033,844,373 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
11,645,708,683 |
27,033,844,373 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|