1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,092,156,601 |
37,085,405,549 |
42,383,969,484 |
49,336,578,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
6,222,476 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,092,156,601 |
37,085,405,549 |
42,383,969,484 |
49,330,356,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,495,620,529 |
30,369,960,016 |
34,122,049,410 |
42,329,558,140 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,596,536,072 |
6,715,445,533 |
8,261,920,074 |
7,000,798,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,055,147,361 |
1,100,597,230 |
1,260,570,346 |
1,124,941,218 |
|
7. Chi phí tài chính |
-715,518,773 |
11,955,794 |
5,977,285 |
52,232,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
267,148,673 |
418,610,692 |
22,287,082 |
13,567,990 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,605,308,697 |
3,871,507,661 |
3,637,775,434 |
4,951,517,805 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,494,744,836 |
3,513,968,616 |
5,856,450,619 |
3,108,421,613 |
|
12. Thu nhập khác |
283,100,113 |
1,985,057,015 |
|
1,834,689,749 |
|
13. Chi phí khác |
3,478,613 |
3,494,507 |
|
368,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
279,621,500 |
1,981,562,508 |
|
1,834,321,258 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,774,366,336 |
5,495,531,124 |
5,856,450,619 |
4,942,742,871 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
354,473,000 |
1,099,106,000 |
1,171,290,124 |
934,922,556 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,419,893,336 |
4,396,425,124 |
4,685,160,495 |
4,007,820,315 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,419,893,336 |
4,396,425,124 |
4,685,160,495 |
4,007,820,315 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
158 |
488 |
520 |
445 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|