1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,009,672,311 |
394,385,668,508 |
365,124,905,301 |
280,524,271,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,784,119,632 |
3,739,389,636 |
|
7,043,051,116 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,225,552,679 |
390,646,278,872 |
365,124,905,301 |
273,481,220,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,390,192,431 |
354,879,987,067 |
331,438,280,941 |
235,852,288,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,835,360,248 |
35,766,291,805 |
33,686,624,360 |
37,628,931,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,247,198 |
100,340,260 |
68,284,685 |
142,390,137 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,428,878,397 |
2,857,728,001 |
2,239,755,334 |
3,095,694,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,428,878,397 |
2,857,728,001 |
2,219,722,334 |
3,095,694,645 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,564,265,845 |
32,890,870,868 |
29,977,599,664 |
29,929,966,867 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,237,168,976 |
6,100,951,734 |
6,488,678,840 |
5,217,153,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,366,705,772 |
-5,982,918,538 |
-4,951,124,793 |
-471,493,442 |
|
12. Thu nhập khác |
5,562,353,055 |
7,719,626,595 |
6,177,286,084 |
2,392,779,005 |
|
13. Chi phí khác |
536,824,344 |
391,129,647 |
656,101,611 |
1,856,047,037 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,025,528,711 |
7,328,496,948 |
5,521,184,473 |
536,731,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,658,822,939 |
1,345,578,410 |
570,059,680 |
65,238,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
412,914,218 |
-94,966,097 |
-94,966,097 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,658,822,939 |
932,664,192 |
665,025,777 |
160,204,623 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,658,822,939 |
932,664,192 |
665,025,777 |
160,204,623 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
381 |
97 |
69 |
17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
381 |
97 |
-378 |
17 |
|