1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,147,240,962 |
48,652,005,919 |
52,994,654,820 |
43,396,401,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,147,240,962 |
48,652,005,919 |
52,994,654,820 |
43,396,401,832 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,272,280,862 |
17,841,383,884 |
17,082,944,682 |
16,042,476,290 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,874,960,100 |
30,810,622,035 |
35,911,710,138 |
27,353,925,542 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,394,638,933 |
929,374,896 |
9,470,544,281 |
2,122,454,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,124,390 |
20,345,536 |
18,311,002 |
18,111,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,124,390 |
20,345,536 |
18,311,002 |
18,111,968 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,726,878,664 |
9,255,876,778 |
1,426,326,146 |
11,127,946,673 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,090,878,076 |
6,475,115,521 |
9,235,493,192 |
5,087,981,045 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,431,717,903 |
15,988,659,096 |
34,702,124,079 |
13,242,340,306 |
|
12. Thu nhập khác |
260,804,131 |
279,288,137 |
6,412,423,259 |
263,174,523 |
|
13. Chi phí khác |
291,143,315 |
223,471,661 |
369,781,447 |
199,963,651 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,339,184 |
55,816,476 |
6,042,641,812 |
63,210,872 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,401,378,719 |
16,044,475,572 |
40,744,765,891 |
13,305,551,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,131,319,150 |
1,005,821,723 |
3,030,312,725 |
852,989,813 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,270,059,569 |
15,038,653,849 |
37,714,453,166 |
12,452,561,365 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,270,059,569 |
15,038,653,849 |
|
12,452,561,365 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
632 |
520 |
1,220 |
431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|