1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
406,227,050 |
524,005,395 |
118,469,398 |
452,123,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,865,355,469 |
2,188,293,922 |
2,493,617,391 |
2,123,831,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,865,066,950 |
2,356,723,367 |
2,167,412,892 |
2,123,831,638 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,261,284,068 |
-5,035,975,587 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-25,651,111,343 |
-2,711,633,497 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,191,982,924 |
1,047,344,970 |
-3,636,432,061 |
3,364,267,175 |
|
12. Thu nhập khác |
51,478,000 |
767 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
36,984,349 |
2,126,672 |
51,555,262 |
51,797,151 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,493,651 |
-2,125,905 |
-51,555,262 |
-51,797,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,206,476,575 |
1,045,219,065 |
-3,687,987,323 |
3,312,470,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,206,476,575 |
1,045,219,065 |
-3,687,987,323 |
3,312,470,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,206,476,575 |
1,045,219,065 |
|
3,312,470,024 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-3,687,987,323 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,940 |
87 |
-308 |
277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|