MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,165,265,187 7,257,357,902 4,737,364,627 5,412,848,828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,165,265,187 7,257,357,902 4,737,364,627 5,412,848,828
4. Giá vốn hàng bán 8,487,829,171 7,866,152,369 7,656,546,552 6,793,636,300
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,322,563,984 -608,794,467 -2,919,181,925 -1,380,787,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,180,633 18,235,656 246,837,016 12,095,950
7. Chi phí tài chính 12,110,576,392 10,500,002,672 11,111,790,162 10,502,730,157
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,109,571,629 10,500,002,672 11,109,790,110 10,500,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,283,868,291 1,266,011,513 1,171,178,951 1,061,437,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,737,770,546 2,295,117,020 22,413,759,908 2,761,264,702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -21,426,598,580 -14,651,690,016 -37,369,073,930 -15,694,123,483
12. Thu nhập khác 2,613,880,493 953,273,403 1,164,614,060 1,171,611
13. Chi phí khác 923,512,910 888,416,490 802,089,821 27,555
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,690,367,583 64,856,913 362,524,239 1,144,056
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -19,736,230,997 -14,586,833,103 -37,006,549,691 -15,692,979,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,736,230,997 -14,586,833,103 -37,006,549,691 -15,692,979,427
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -19,736,230,997 -14,586,833,103 -15,692,979,427
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.