1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,165,265,187 |
7,257,357,902 |
4,737,364,627 |
5,412,848,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,165,265,187 |
7,257,357,902 |
4,737,364,627 |
5,412,848,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,487,829,171 |
7,866,152,369 |
7,656,546,552 |
6,793,636,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,322,563,984 |
-608,794,467 |
-2,919,181,925 |
-1,380,787,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,180,633 |
18,235,656 |
246,837,016 |
12,095,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,110,576,392 |
10,500,002,672 |
11,111,790,162 |
10,502,730,157 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,109,571,629 |
10,500,002,672 |
11,109,790,110 |
10,500,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,283,868,291 |
1,266,011,513 |
1,171,178,951 |
1,061,437,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,737,770,546 |
2,295,117,020 |
22,413,759,908 |
2,761,264,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,426,598,580 |
-14,651,690,016 |
-37,369,073,930 |
-15,694,123,483 |
|
12. Thu nhập khác |
2,613,880,493 |
953,273,403 |
1,164,614,060 |
1,171,611 |
|
13. Chi phí khác |
923,512,910 |
888,416,490 |
802,089,821 |
27,555 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,690,367,583 |
64,856,913 |
362,524,239 |
1,144,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,736,230,997 |
-14,586,833,103 |
-37,006,549,691 |
-15,692,979,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,736,230,997 |
-14,586,833,103 |
-37,006,549,691 |
-15,692,979,427 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-19,736,230,997 |
-14,586,833,103 |
|
-15,692,979,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|