TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
135,431,495,123 |
127,659,174,580 |
149,509,343,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,340,126,871 |
7,175,753,233 |
3,526,216,312 |
|
1. Tiền |
|
6,340,126,871 |
7,175,753,233 |
3,526,216,312 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
92,679,066 |
900,000,000 |
31,652,219 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-37,021,066 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
71,921,425,485 |
69,000,559,038 |
78,267,052,744 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
64,506,867,680 |
54,388,807,251 |
48,447,043,098 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
19,271,322,319 |
13,960,192,266 |
9,149,535,411 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
17,314,869,848 |
23,458,167,810 |
20,670,474,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-29,171,634,362 |
-22,806,608,289 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
41,949,235,008 |
36,336,033,958 |
46,995,541,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
42,683,513,885 |
36,589,798,444 |
46,995,541,593 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-734,278,877 |
-253,764,486 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
15,128,028,692 |
14,246,828,351 |
20,688,880,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
110,534,778 |
81,326,926 |
61,222,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,649,597,320 |
9,979,942,011 |
16,399,711,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,681,021 |
16,556,654 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,365,215,573 |
4,169,002,760 |
4,227,946,716 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
221,489,095,612 |
216,890,708,301 |
284,065,786,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
20,494,903,777 |
19,154,637,076 |
6,089,588,826 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
45,282,496,128 |
25,379,731,910 |
5,933,008,643 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
156,580,183 |
156,580,183 |
156,580,183 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-24,944,172,534 |
-6,381,675,017 |
|
|
II.Tài sản cố định |
|
60,412,921,203 |
58,594,141,790 |
94,227,706,288 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
58,869,972,085 |
55,811,695,898 |
93,957,357,517 |
|
- Nguyên giá |
|
154,319,602,502 |
139,771,471,172 |
219,830,723,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-95,449,630,417 |
-83,959,775,274 |
-125,873,365,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
42,000,000 |
28,000,000 |
14,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
615,774,886 |
505,101,853 |
505,101,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-573,774,886 |
-477,101,853 |
-491,101,853 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,500,949,118 |
2,754,445,892 |
256,348,771 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
115,121,552,334 |
113,956,432,334 |
179,812,463,513 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
8,411,307,033 |
8,411,307,033 |
11,227,973,942 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
111,545,277,339 |
110,380,157,339 |
168,504,909,571 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
79,580,000 |
79,580,000 |
79,580,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,914,612,038 |
-4,914,612,038 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
18,356,011,697 |
18,341,345,148 |
3,936,028,133 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,456,172,386 |
10,441,505,837 |
3,906,028,133 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
356,920,590,737 |
344,549,882,881 |
433,575,130,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
186,188,363,003 |
172,853,624,626 |
117,504,466,872 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
139,675,809,304 |
136,334,133,988 |
97,174,335,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
25,796,188,832 |
24,350,060,370 |
20,145,173,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,367,361,186 |
2,800,842,171 |
12,824,887,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,550,137,874 |
6,610,676,356 |
4,750,173,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,239,169,593 |
4,988,294,349 |
3,798,213,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,691,478,313 |
2,516,959,227 |
2,523,612,680 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-2,510,887,632 |
|
3,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
46,512,553,699 |
36,519,490,638 |
20,330,131,173 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
52,000,000 |
51,000,000 |
51,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
32,198,382,418 |
25,095,341,275 |
6,603,305,259 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
8,920,000 |
8,920,000 |
8,920,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
173,391,000 |
173,391,000 |
173,391,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
170,732,227,733 |
171,696,258,256 |
316,070,663,577 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
170,732,227,733 |
171,696,258,256 |
316,070,663,577 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
191,019,522,060 |
191,019,522,060 |
317,000,083,616 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-5,421,333 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
11,794,009 |
11,794,009 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-26,100,530,210 |
-25,141,923,010 |
-929,420,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
356,920,590,737 |
344,549,882,881 |
433,575,130,450 |
|