MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,088,609,728,330 30,110,419,567,000 32,844,033,805,000 894,568,051,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,122,801,234,943 1,462,039,481,000 3,578,185,486,000 57,861,516,000
1. Tiền 1,796,346,131,384 1,015,936,017,000 2,173,750,452,000 57,624,516,000
2. Các khoản tương đương tiền 326,455,103,559 446,103,464,000 1,404,435,034,000 237,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,093,447,504 127,711,719,000 206,293,632,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 118,093,447,504 127,711,719,000 206,293,632,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,265,235,604,573 8,916,703,832,000 8,827,170,354,000 360,970,899,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,539,892,619,862 7,129,293,032,000 7,620,319,923,000 344,257,529,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,919,566,128,020 1,185,936,030,000 738,177,929,000 8,601,332,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,371,780,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,216,804,542,672 964,378,310,000 812,136,612,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -414,308,572,495 -368,156,653,000 -358,998,637,000 -5,259,742,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,280,886,514 5,253,113,000 15,534,527,000
IV. Hàng tồn kho 16,998,249,129,540 17,700,845,578,000 17,792,597,697,000 374,283,578,000
1. Hàng tồn kho 17,293,933,402,174 17,748,849,196,000 17,834,162,908,000 374,283,578,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -295,684,272,634 -48,003,618,000 -41,565,211,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,584,230,311,770 1,903,118,957,000 2,439,786,636,000 101,452,058,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 417,904,318,730 513,383,366,000 911,478,151,000 3,048,785,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 595,904,562,962 890,017,340,000 991,828,494,000 69,879,190,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 570,285,832,540 499,718,251,000 536,479,991,000 28,524,083,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 135,597,538
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,437,629,677,212 109,985,453,437,000 107,361,691,980,000 4,009,532,334,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,185,944,910,792 1,390,343,249,000 1,303,545,279,000 4,715,345,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,050,864,602 1,003,657,000 88,250,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 351,962,764,378 455,432,059,000 297,675,751,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,006,283,894,000
6. Phải thu dài hạn khác 833,925,096,413 934,822,940,000 4,715,345,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -993,814,601 -915,407,000 -502,616,000
II.Tài sản cố định 74,476,346,849,018 74,332,260,081,000 84,925,446,494,000 3,857,925,101,000
1. Tài sản cố định hữu hình 74,044,212,861,721 74,010,198,793,000 84,599,618,978,000 3,810,356,632,000
- Nguyên giá 126,405,446,233,345 135,055,982,961,000 154,909,003,878,000 6,231,864,888,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,361,233,371,624 -61,045,784,168,000 -70,309,384,900,000 -2,421,508,256,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 98,390,794,464 27,113,322,000 1,346,556,000
- Nguyên giá 309,550,206,489 46,554,964,000 3,264,512,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -211,159,412,025 -19,441,642,000 -1,917,956,000
3. Tài sản cố định vô hình 333,743,192,833 294,947,966,000 324,480,960,000 47,568,469,000
- Nguyên giá 425,781,192,202 404,755,396,000 449,323,574,000 67,583,194,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,037,999,369 -109,807,430,000 -124,842,614,000 -20,014,725,000
III. Bất động sản đầu tư 110,284,214,438 121,650,923,000 165,683,980,000 12,175,323,000
- Nguyên giá 128,758,240,515 147,212,399,000 205,601,939,000 22,430,086,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,474,026,077 -25,561,476,000 -39,917,959,000 -10,254,763,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,430,444,505,618 25,065,392,027,000 11,645,450,740,000 17,720,559,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 20,434,838,856 30,975,441,000 2,948,365,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,410,009,666,762 25,034,416,586,000 11,642,502,375,000 17,720,559,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 815,891,033,590 936,589,489,000 1,143,249,781,000 90,470,616,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98,330,602,563 120,159,145,000 116,945,503,000 90,470,616,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,089,081,707,923 1,085,073,096,000 1,248,620,791,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -375,499,240,370 -269,888,733,000 -223,559,487,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,977,963,474 1,245,981,000 1,242,974,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,418,718,163,756 8,139,217,668,000 8,178,315,706,000 26,525,390,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,108,387,572,987 7,769,657,710,000 7,686,428,034,000 24,508,310,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,627,527,639 130,300,658,000 280,624,324,000 2,017,080,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 298,320,130,623 233,855,308,000 207,254,855,000
4. Tài sản dài hạn khác 416,560,000 416,560,000
5. Lợi thế thương mại 5,966,372,507 4,987,432,000 4,008,493,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,526,239,405,542 140,095,873,004,000 140,205,725,785,000 4,904,100,385,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100,343,872,864,148 100,729,233,903,000 99,364,105,368,000 3,604,100,382,000
I. Nợ ngắn hạn 37,609,117,489,559 39,104,392,019,000 39,129,043,451,000 1,246,051,956,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,602,471,477,765 9,403,011,108,000 10,259,367,231,000 393,644,827,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 348,670,660,919 228,769,105,000 341,133,592,000 13,443,353,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,648,503,192,006 1,249,419,979,000 1,395,493,859,000 54,512,908,000
4. Phải trả người lao động 2,918,266,754,031 2,853,587,324,000 3,260,589,189,000 154,987,062,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,007,131,698,668 1,392,297,874,000 712,905,442,000 24,415,709,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,983,874,873 8,167,052,000 10,086,866,000 150,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,239,359,379,813 811,846,504,000 870,548,402,000 11,634,769,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,412,913,990,091 21,214,537,010,000 20,086,355,386,000 502,731,336,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 226,854,043,373 353,021,754,000 179,944,405,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,183,962,418,020 1,589,734,309,000 2,012,619,079,000 90,531,992,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,734,755,374,589 61,624,841,884,000 60,235,061,917,000 2,358,048,426,000
1. Phải trả người bán dài hạn 721,664,773,765 936,551,752,000 2,187,690,486,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 38,927,419,662 3,134,452,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,154,014,222 14,305,050,000 1,356,244,018,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22,033,050,246 21,783,050,000 20,800,178,000
7. Phải trả dài hạn khác 33,993,911,916 32,452,013,000 44,311,207,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,675,271,062,826 60,432,728,044,000 56,439,407,032,000 2,340,727,370,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,600,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,454,141,990 8,653,356,000 19,514,096,000 149,798,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 210,656,999,962 178,368,619,000 163,960,448,000 17,171,258,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,182,366,541,394 39,366,639,101,000 40,841,620,417,000 1,300,000,003,000
I. Vốn chủ sở hữu 36,360,169,834,480 37,549,549,325,000 38,984,119,055,000 1,300,000,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,948,706,466,270 33,907,928,557,000 34,350,234,361,000 1,300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,907,928,557,000 34,350,234,361,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,121,256,211 -1,599,281,000 2,027,461,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 382,421,977,793 98,119,736,000 103,170,695,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -30,529,712,949 -35,738,373,000 -33,051,861,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -599,720,025 -596,117,000 -83,735,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 455,204,902,085 277,638,910,000 234,992,178,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,524,483,744 966,236,000 929,496,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -478,060,144,080 79,885,904,000 1,025,951,050,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -32,448,587,598 -478,060,144,000 79,885,904,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -445,611,556,482 557,946,048,000 946,065,146,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 38,807,913,178 86,187,223,000 43,538,219,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,039,572,412,253 3,136,756,530,000 3,256,411,191,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,822,196,706,914 1,817,089,776,000 1,857,501,362,000 3,000
1. Nguồn kinh phí 123,025,861,519 131,747,922,000 111,034,483,000 3,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,699,170,845,395 1,685,341,854,000 1,746,466,879,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,526,239,405,542 140,095,873,004,000 140,205,725,785,000 4,904,100,385,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.