TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,088,609,728,330 |
30,110,419,567,000 |
32,844,033,805,000 |
894,568,051,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,122,801,234,943 |
1,462,039,481,000 |
3,578,185,486,000 |
57,861,516,000 |
|
1. Tiền |
1,796,346,131,384 |
1,015,936,017,000 |
2,173,750,452,000 |
57,624,516,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
326,455,103,559 |
446,103,464,000 |
1,404,435,034,000 |
237,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
118,093,447,504 |
127,711,719,000 |
206,293,632,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,093,447,504 |
127,711,719,000 |
206,293,632,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,265,235,604,573 |
8,916,703,832,000 |
8,827,170,354,000 |
360,970,899,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,539,892,619,862 |
7,129,293,032,000 |
7,620,319,923,000 |
344,257,529,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,919,566,128,020 |
1,185,936,030,000 |
738,177,929,000 |
8,601,332,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
13,371,780,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,216,804,542,672 |
964,378,310,000 |
812,136,612,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-414,308,572,495 |
-368,156,653,000 |
-358,998,637,000 |
-5,259,742,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,280,886,514 |
5,253,113,000 |
15,534,527,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,998,249,129,540 |
17,700,845,578,000 |
17,792,597,697,000 |
374,283,578,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,293,933,402,174 |
17,748,849,196,000 |
17,834,162,908,000 |
374,283,578,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-295,684,272,634 |
-48,003,618,000 |
-41,565,211,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,584,230,311,770 |
1,903,118,957,000 |
2,439,786,636,000 |
101,452,058,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
417,904,318,730 |
513,383,366,000 |
911,478,151,000 |
3,048,785,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
595,904,562,962 |
890,017,340,000 |
991,828,494,000 |
69,879,190,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
570,285,832,540 |
499,718,251,000 |
536,479,991,000 |
28,524,083,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
135,597,538 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
106,437,629,677,212 |
109,985,453,437,000 |
107,361,691,980,000 |
4,009,532,334,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,185,944,910,792 |
1,390,343,249,000 |
1,303,545,279,000 |
4,715,345,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,050,864,602 |
1,003,657,000 |
88,250,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
351,962,764,378 |
455,432,059,000 |
297,675,751,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1,006,283,894,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
833,925,096,413 |
934,822,940,000 |
|
4,715,345,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-993,814,601 |
-915,407,000 |
-502,616,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
74,476,346,849,018 |
74,332,260,081,000 |
84,925,446,494,000 |
3,857,925,101,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,044,212,861,721 |
74,010,198,793,000 |
84,599,618,978,000 |
3,810,356,632,000 |
|
- Nguyên giá |
126,405,446,233,345 |
135,055,982,961,000 |
154,909,003,878,000 |
6,231,864,888,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,361,233,371,624 |
-61,045,784,168,000 |
-70,309,384,900,000 |
-2,421,508,256,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
98,390,794,464 |
27,113,322,000 |
1,346,556,000 |
|
|
- Nguyên giá |
309,550,206,489 |
46,554,964,000 |
3,264,512,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,159,412,025 |
-19,441,642,000 |
-1,917,956,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
333,743,192,833 |
294,947,966,000 |
324,480,960,000 |
47,568,469,000 |
|
- Nguyên giá |
425,781,192,202 |
404,755,396,000 |
449,323,574,000 |
67,583,194,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,037,999,369 |
-109,807,430,000 |
-124,842,614,000 |
-20,014,725,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
110,284,214,438 |
121,650,923,000 |
165,683,980,000 |
12,175,323,000 |
|
- Nguyên giá |
128,758,240,515 |
147,212,399,000 |
205,601,939,000 |
22,430,086,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,474,026,077 |
-25,561,476,000 |
-39,917,959,000 |
-10,254,763,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,430,444,505,618 |
25,065,392,027,000 |
11,645,450,740,000 |
17,720,559,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
20,434,838,856 |
30,975,441,000 |
2,948,365,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,410,009,666,762 |
25,034,416,586,000 |
11,642,502,375,000 |
17,720,559,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
815,891,033,590 |
936,589,489,000 |
1,143,249,781,000 |
90,470,616,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
98,330,602,563 |
120,159,145,000 |
116,945,503,000 |
90,470,616,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,089,081,707,923 |
1,085,073,096,000 |
1,248,620,791,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-375,499,240,370 |
-269,888,733,000 |
-223,559,487,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,977,963,474 |
1,245,981,000 |
1,242,974,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,418,718,163,756 |
8,139,217,668,000 |
8,178,315,706,000 |
26,525,390,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,108,387,572,987 |
7,769,657,710,000 |
7,686,428,034,000 |
24,508,310,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,627,527,639 |
130,300,658,000 |
280,624,324,000 |
2,017,080,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
298,320,130,623 |
233,855,308,000 |
207,254,855,000 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
416,560,000 |
416,560,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,966,372,507 |
4,987,432,000 |
4,008,493,000 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,526,239,405,542 |
140,095,873,004,000 |
140,205,725,785,000 |
4,904,100,385,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,343,872,864,148 |
100,729,233,903,000 |
99,364,105,368,000 |
3,604,100,382,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,609,117,489,559 |
39,104,392,019,000 |
39,129,043,451,000 |
1,246,051,956,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,602,471,477,765 |
9,403,011,108,000 |
10,259,367,231,000 |
393,644,827,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
348,670,660,919 |
228,769,105,000 |
341,133,592,000 |
13,443,353,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,648,503,192,006 |
1,249,419,979,000 |
1,395,493,859,000 |
54,512,908,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,918,266,754,031 |
2,853,587,324,000 |
3,260,589,189,000 |
154,987,062,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,007,131,698,668 |
1,392,297,874,000 |
712,905,442,000 |
24,415,709,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,983,874,873 |
8,167,052,000 |
10,086,866,000 |
150,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,239,359,379,813 |
811,846,504,000 |
870,548,402,000 |
11,634,769,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,412,913,990,091 |
21,214,537,010,000 |
20,086,355,386,000 |
502,731,336,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
226,854,043,373 |
353,021,754,000 |
179,944,405,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,183,962,418,020 |
1,589,734,309,000 |
2,012,619,079,000 |
90,531,992,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,734,755,374,589 |
61,624,841,884,000 |
60,235,061,917,000 |
2,358,048,426,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
721,664,773,765 |
936,551,752,000 |
2,187,690,486,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
38,927,419,662 |
|
3,134,452,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,154,014,222 |
14,305,050,000 |
1,356,244,018,000 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
22,033,050,246 |
21,783,050,000 |
20,800,178,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,993,911,916 |
32,452,013,000 |
44,311,207,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,675,271,062,826 |
60,432,728,044,000 |
56,439,407,032,000 |
2,340,727,370,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,600,000,000 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,454,141,990 |
8,653,356,000 |
19,514,096,000 |
149,798,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
210,656,999,962 |
178,368,619,000 |
163,960,448,000 |
17,171,258,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,182,366,541,394 |
39,366,639,101,000 |
40,841,620,417,000 |
1,300,000,003,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,360,169,834,480 |
37,549,549,325,000 |
38,984,119,055,000 |
1,300,000,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,948,706,466,270 |
33,907,928,557,000 |
34,350,234,361,000 |
1,300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
33,907,928,557,000 |
34,350,234,361,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,121,256,211 |
-1,599,281,000 |
2,027,461,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
382,421,977,793 |
98,119,736,000 |
103,170,695,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-30,529,712,949 |
-35,738,373,000 |
-33,051,861,000 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-599,720,025 |
-596,117,000 |
-83,735,000 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
455,204,902,085 |
277,638,910,000 |
234,992,178,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,524,483,744 |
966,236,000 |
929,496,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-478,060,144,080 |
79,885,904,000 |
1,025,951,050,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-32,448,587,598 |
-478,060,144,000 |
79,885,904,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-445,611,556,482 |
557,946,048,000 |
946,065,146,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
38,807,913,178 |
86,187,223,000 |
43,538,219,000 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,039,572,412,253 |
3,136,756,530,000 |
3,256,411,191,000 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,822,196,706,914 |
1,817,089,776,000 |
1,857,501,362,000 |
3,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
123,025,861,519 |
131,747,922,000 |
111,034,483,000 |
3,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,699,170,845,395 |
1,685,341,854,000 |
1,746,466,879,000 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,526,239,405,542 |
140,095,873,004,000 |
140,205,725,785,000 |
4,904,100,385,000 |
|