MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 216,219,806,030 211,292,309,931 215,895,192,109 195,082,784,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,451,946,834 17,477,348,279 40,201,294,617 14,724,071,353
1. Tiền 13,951,946,834 17,477,348,279 19,201,294,617 14,724,071,353
2. Các khoản tương đương tiền 9,500,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,000,000,000 126,000,000,000 132,000,000,000 140,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000 126,000,000,000 132,000,000,000 140,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,263,220,931 65,514,188,009 40,225,124,537 37,744,474,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,027,040,864 29,936,994,499 27,017,792,560 22,689,255,090
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 282,408,679 447,583,519 814,628,564 228,361,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,799,275,951 36,395,749,283 13,808,785,340 16,429,140,186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -845,504,563 -1,266,139,292 -1,416,081,927 -1,602,281,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,803,000,171 1,238,958,598 2,556,376,289 763,398,438
1. Hàng tồn kho 2,803,000,171 1,238,958,598 2,556,376,289 763,398,438
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,701,638,094 1,061,815,045 912,396,666 1,850,839,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 498,673,093 404,491,668 357,927,906 711,964,468
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,202,965,001 657,323,377 554,468,760 1,138,875,107
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 374,125,586,451 382,050,003,233 377,001,452,426 394,178,947,442
I. Các khoản phải thu dài hạn 995,200,000 675,000,000 675,000,000 690,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 995,200,000 675,000,000 675,000,000 690,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,297,120,079 16,540,888,732 16,337,932,834 25,678,379,716
1. Tài sản cố định hữu hình 6,579,736,081 6,830,192,235 6,633,923,838 15,981,058,221
- Nguyên giá 41,068,944,174 41,513,193,193 35,685,510,532 45,268,843,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,489,208,093 -34,683,000,958 -29,051,586,694 -29,287,785,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,717,383,998 9,710,696,497 9,704,008,996 9,697,321,495
- Nguyên giá 10,018,978,000 10,018,978,000 10,018,978,000 10,018,978,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -301,594,002 -308,281,503 -314,969,004 -321,656,505
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 757,627,273 684,900,000 714,900,000 938,900,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 757,627,273 684,900,000 714,900,000 938,900,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 355,538,669,360 363,681,271,853 358,853,665,045 366,411,952,757
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 296,516,759,402 304,659,361,895 302,609,625,706 310,167,913,418
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,021,909,958 59,021,909,958 58,499,420,158 58,499,420,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,255,380,819 -2,255,380,819
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 536,969,739 467,942,648 419,954,547 459,714,969
1. Chi phí trả trước dài hạn 536,969,739 467,942,648 419,954,547 459,714,969
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 590,345,392,481 593,342,313,164 592,896,644,535 589,261,731,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,477,150,005 32,327,290,567 32,770,455,637 19,472,698,298
I. Nợ ngắn hạn 39,359,405,005 31,209,545,567 31,595,710,637 18,247,953,298
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,020,354,503 7,049,819,585 12,602,202,504 4,866,425,507
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 908,769,684 1,267,996,064 2,808,456,923 2,193,127,622
4. Phải trả người lao động 9,636,692,632 11,972,129,945 9,851,640,405 4,287,006,555
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,898,978,268 4,737,772,164 1,293,092,600 2,171,287,647
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,700,195,507 1,721,725,565 1,761,303,900 2,397,167,274
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,194,414,411 4,460,102,244 3,279,014,305 2,332,938,693
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,117,745,000 1,117,745,000 1,174,745,000 1,224,745,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,117,745,000 1,117,745,000 1,174,745,000 1,224,745,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 549,868,242,476 561,015,022,597 560,126,188,898 569,789,033,184
I. Vốn chủ sở hữu 549,868,242,476 561,015,022,597 560,126,188,898 569,789,033,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136,193,960 136,193,960 136,193,960 136,193,960
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 292,604,629,350 303,725,920,097 302,796,717,202 312,465,175,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 259,497,879,058 259,497,879,058 259,497,879,058 302,755,229,032
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,106,750,292 44,228,041,039 43,298,838,144 9,709,946,143
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,127,419,166 2,152,908,540 2,193,277,736 2,187,664,049
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 590,345,392,481 593,342,313,164 592,896,644,535 589,261,731,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.