MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 323,141,449,710 567,322,954,712 375,514,002,365 352,347,369,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,252,938 75,968,178
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 323,136,196,772 567,322,954,712 375,514,002,365 352,271,401,006
4. Giá vốn hàng bán 266,859,670,312 438,503,749,707 325,955,442,050 287,241,869,280
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,276,526,460 128,819,205,005 49,558,560,315 65,029,531,726
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,707,547,051 26,493,217,485 55,325,872,684 37,813,704,964
7. Chi phí tài chính 2,842,032,429 2,496,346,608 2,303,855,208 2,010,533,634
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,286,132,258 2,241,334,961 2,100,427,783 1,611,402,467
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 39,501,475,943 8,556,782,868 56,179,862,131 82,166,352,947
9. Chi phí bán hàng 10,073,778,786 7,488,670,165 9,019,045,245 9,388,453,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81,434,940,805 72,514,972,093 76,453,691,529 47,776,236,528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,134,797,434 81,369,216,492 73,287,703,148 125,834,365,632
12. Thu nhập khác 1,487,096,938 894,915,957 2,264,011,591 4,314,297,853
13. Chi phí khác 1,204,126,922 550,195,138 1,440,110,195 2,605,063,220
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 282,970,016 344,720,819 823,901,396 1,709,234,633
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,417,767,450 81,713,937,311 74,111,604,544 127,543,600,265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,638,071,753 14,708,657,247 11,160,582,438 9,324,579,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -356,288,589 -553,992,005 2,854,532,688 -323,634,159
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,135,984,286 67,559,272,069 60,096,489,418 118,542,655,379
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,228,440,421 66,787,509,634 78,611,619,185 116,841,434,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -92,456,135 771,762,435 -18,515,129,767 1,701,221,342
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.