MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,976,265,451,451 3,744,953,944,656 3,707,558,253,205 3,646,005,365,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 403,509,314,429 145,432,021,750 177,313,738,437 122,475,531,166
1. Tiền 87,783,716,129 96,880,323,550 146,802,642,437 73,964,435,166
2. Các khoản tương đương tiền 315,725,598,300 48,551,698,200 30,511,096,000 48,511,096,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,069,745,042,566 2,244,366,703,667 2,167,353,114,368 2,207,489,788,609
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,069,745,042,566 2,244,366,703,667 2,167,353,114,368 2,207,489,788,609
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 345,336,337,797 330,190,420,759 306,016,597,317 295,041,981,882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 221,376,233,339 242,632,138,040 229,600,538,599 210,654,668,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,050,512,172 19,589,781,990 10,432,232,361 20,356,929,819
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,509,652,226 104,270,031,891 132,268,436,469 132,688,453,862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,677,916,809 -36,379,388,031 -66,434,701,197 -68,822,161,440
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 77,856,869 77,856,869 150,091,085 150,091,085
IV. Hàng tồn kho 1,138,607,843,362 1,007,343,569,111 1,034,565,516,624 998,311,008,865
1. Hàng tồn kho 1,166,565,767,005 1,033,089,383,882 1,067,736,120,306 1,029,917,417,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,957,923,643 -25,745,814,771 -33,170,603,682 -31,606,408,642
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,066,913,297 17,621,229,369 22,309,286,459 22,687,054,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,646,067,805 2,549,256,806 2,855,252,422 1,917,518,575
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,310,735,205 14,136,701,704 13,972,325,974 16,700,512,503
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,110,110,287 935,270,859 5,481,708,063 4,069,023,501
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,721,111,973,476 1,711,342,064,885 1,775,147,859,646 1,862,554,800,486
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,277,620,880 1,534,441,600 1,545,551,500 32,299,946,117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,277,620,880 1,534,441,600 1,545,551,500 32,299,946,117
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 211,988,470,511 206,120,460,886 241,672,028,820 233,400,607,951
1. Tài sản cố định hữu hình 188,806,336,265 183,111,896,935 218,835,702,800 210,735,215,862
- Nguyên giá 1,032,645,485,713 1,030,888,288,586 1,071,728,502,668 1,072,636,236,646
- Giá trị hao mòn lũy kế -843,839,149,448 -847,776,391,651 -852,892,799,868 -861,901,020,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,182,134,246 23,008,563,951 22,836,326,020 22,665,392,089
- Nguyên giá 53,432,999,278 53,432,999,278 53,432,999,278 53,432,999,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,250,865,032 -30,424,435,327 -30,596,673,258 -30,767,607,189
III. Bất động sản đầu tư 181,159,478,860 178,037,345,003 175,754,681,645 172,791,094,342
- Nguyên giá 318,108,616,287 318,108,616,287 318,108,616,287 318,108,616,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,949,137,427 -140,071,271,284 -142,353,934,642 -145,317,521,945
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,812,751,752 59,401,582,813 30,961,808,859 42,373,318,855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,812,751,752 49,401,582,813 20,961,808,859 32,373,318,855
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,194,648,217,913 1,200,764,406,332 1,259,462,997,874 1,321,335,595,678
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,178,408,355,935 1,184,524,544,354 1,243,223,135,896 1,305,310,733,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,024,861,978 16,024,861,978 16,024,861,978 16,024,861,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 215,000,000 215,000,000 215,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 72,225,433,560 65,483,828,251 65,750,790,948 60,354,237,543
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,653,446,057 54,364,526,633 54,121,292,586 50,148,184,729
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,520,016,613 11,074,008,618 11,593,852,862 10,206,052,814
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 51,970,890 45,293,000 35,645,500
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,697,377,424,927 5,456,296,009,541 5,482,706,112,851 5,508,560,165,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 834,183,523,266 524,106,077,464 497,052,811,496 428,318,621,850
I. Nợ ngắn hạn 771,316,464,487 460,494,695,427 426,486,330,112 368,394,557,357
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,845,231,827 102,569,424,355 106,739,391,075 83,350,819,320
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,879,606,532 23,579,841,267 19,855,227,978 43,419,855,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,464,221,275 56,976,435,111 14,031,893,549 18,611,622,926
4. Phải trả người lao động 67,309,655,832 76,094,607,715 50,542,559,980 16,134,215,786
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,108,643,110 16,105,930,569 15,629,096,155 19,624,878,398
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,370,746,549 7,591,963,491 9,495,911,329 9,359,699,130
9. Phải trả ngắn hạn khác 340,385,267,949 47,032,319,850 53,207,344,915 54,823,864,631
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,336,503,358 114,987,049,199 118,264,163,852 94,784,208,815
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 253,800,000 253,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,362,788,055 15,303,323,870 38,720,741,279 28,285,392,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,867,058,779 63,611,382,037 70,566,481,384 59,924,064,493
1. Phải trả người bán dài hạn 301,800,000 330,480,000 330,480,000 330,480,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 359,700,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,991,150,096 25,690,493,354 27,952,347,087 17,855,373,196
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,499,236,578 3,875,236,578 5,008,236,578 4,516,236,578
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,715,172,105 15,715,172,105 19,291,934,273 19,298,400,499
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18,000,000,000 18,000,000,000 17,983,483,446 17,923,574,220
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,863,193,901,661 4,932,189,932,077 4,985,653,301,355 5,080,241,543,737
I. Vốn chủ sở hữu 4,861,913,475,981 4,930,913,150,872 4,983,986,587,971 5,078,996,241,636
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,015,428,100 9,015,428,100 9,015,428,100 9,015,428,100
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -8,375,384,068 -13,827,221,133 -12,901,243,038 -15,946,106,271
8. Quỹ đầu tư phát triển 243,857,834,284 244,126,098,722 244,195,298,819 244,336,299,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 78,372,029 78,372,029 78,372,029 78,372,029
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,023,408,392,932 1,097,553,928,317 1,167,957,021,808 1,264,189,052,004
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 892,083,698,148 892,425,567,906 909,118,956,270 1,147,347,617,967
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,324,694,784 205,128,360,411 258,838,065,538 116,841,434,037
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 93,928,832,704 93,966,544,837 75,641,710,253 77,323,196,615
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,280,425,680 1,276,781,205 1,666,713,384 1,245,302,101
1. Nguồn kinh phí 511,878,342 511,352,992 904,404,296 486,112,138
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 768,547,338 765,428,213 762,309,088 759,189,963
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,697,377,424,927 5,456,296,009,541 5,482,706,112,851 5,508,560,165,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.