TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,666,594,121,236 |
3,976,265,451,451 |
3,744,953,944,656 |
3,707,558,253,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,871,460,100 |
403,509,314,429 |
145,432,021,750 |
177,313,738,437 |
|
1. Tiền |
120,271,460,100 |
87,783,716,129 |
96,880,323,550 |
146,802,642,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,600,000,000 |
315,725,598,300 |
48,551,698,200 |
30,511,096,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,044,513,143,819 |
2,069,745,042,566 |
2,244,366,703,667 |
2,167,353,114,368 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,044,513,143,819 |
2,069,745,042,566 |
2,244,366,703,667 |
2,167,353,114,368 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
332,150,584,434 |
345,336,337,797 |
330,190,420,759 |
306,016,597,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,309,615,754 |
221,376,233,339 |
242,632,138,040 |
229,600,538,599 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,603,479,265 |
12,050,512,172 |
19,589,781,990 |
10,432,232,361 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
134,352,524,688 |
142,509,652,226 |
104,270,031,891 |
132,268,436,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,260,126,956 |
-30,677,916,809 |
-36,379,388,031 |
-66,434,701,197 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
145,091,683 |
77,856,869 |
77,856,869 |
150,091,085 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,132,627,486,850 |
1,138,607,843,362 |
1,007,343,569,111 |
1,034,565,516,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,160,016,752,871 |
1,166,565,767,005 |
1,033,089,383,882 |
1,067,736,120,306 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,389,266,021 |
-27,957,923,643 |
-25,745,814,771 |
-33,170,603,682 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,431,446,033 |
19,066,913,297 |
17,621,229,369 |
22,309,286,459 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,114,143,504 |
2,646,067,805 |
2,549,256,806 |
2,855,252,422 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,182,918,875 |
15,310,735,205 |
14,136,701,704 |
13,972,325,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,134,383,654 |
1,110,110,287 |
935,270,859 |
5,481,708,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,938,235,417,908 |
1,721,111,973,476 |
1,711,342,064,885 |
1,775,147,859,646 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,291,286,880 |
2,277,620,880 |
1,534,441,600 |
1,545,551,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,291,286,880 |
2,277,620,880 |
1,534,441,600 |
1,545,551,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
199,658,617,649 |
211,988,470,511 |
206,120,460,886 |
241,672,028,820 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,302,913,108 |
188,806,336,265 |
183,111,896,935 |
218,835,702,800 |
|
- Nguyên giá |
1,012,529,679,308 |
1,032,645,485,713 |
1,030,888,288,586 |
1,071,728,502,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-836,226,766,200 |
-843,839,149,448 |
-847,776,391,651 |
-852,892,799,868 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,355,704,541 |
23,182,134,246 |
23,008,563,951 |
22,836,326,020 |
|
- Nguyên giá |
53,432,999,278 |
53,432,999,278 |
53,432,999,278 |
53,432,999,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,077,294,737 |
-30,250,865,032 |
-30,424,435,327 |
-30,596,673,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
184,704,579,076 |
181,159,478,860 |
178,037,345,003 |
175,754,681,645 |
|
- Nguyên giá |
318,108,616,287 |
318,108,616,287 |
318,108,616,287 |
318,108,616,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,404,037,211 |
-136,949,137,427 |
-140,071,271,284 |
-142,353,934,642 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,070,314,727 |
58,812,751,752 |
59,401,582,813 |
30,961,808,859 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,070,314,727 |
48,812,751,752 |
49,401,582,813 |
20,961,808,859 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,401,841,566,870 |
1,194,648,217,913 |
1,200,764,406,332 |
1,259,462,997,874 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,355,601,704,892 |
1,178,408,355,935 |
1,184,524,544,354 |
1,243,223,135,896 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,024,861,978 |
16,024,861,978 |
16,024,861,978 |
16,024,861,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,215,000,000 |
215,000,000 |
215,000,000 |
215,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,669,052,706 |
72,225,433,560 |
65,483,828,251 |
65,750,790,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,188,304,957 |
61,653,446,057 |
54,364,526,633 |
54,121,292,586 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,378,776,859 |
10,520,016,613 |
11,074,008,618 |
11,593,852,862 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
101,970,890 |
51,970,890 |
45,293,000 |
35,645,500 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,604,829,539,144 |
5,697,377,424,927 |
5,456,296,009,541 |
5,482,706,112,851 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
465,758,875,413 |
834,183,523,266 |
524,106,077,464 |
497,052,811,496 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
406,205,497,067 |
771,316,464,487 |
460,494,695,427 |
426,486,330,112 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,201,570,387 |
114,845,231,827 |
102,569,424,355 |
106,739,391,075 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,229,631,984 |
36,879,606,532 |
23,579,841,267 |
19,855,227,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,017,683,250 |
26,464,221,275 |
56,976,435,111 |
14,031,893,549 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,677,839,218 |
67,309,655,832 |
76,094,607,715 |
50,542,559,980 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,179,188,099 |
15,108,643,110 |
16,105,930,569 |
15,629,096,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,488,286,138 |
10,370,746,549 |
7,591,963,491 |
9,495,911,329 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,618,732,288 |
340,385,267,949 |
47,032,319,850 |
53,207,344,915 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,771,563,711 |
129,336,503,358 |
114,987,049,199 |
118,264,163,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
253,800,000 |
253,800,000 |
253,800,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,767,201,992 |
30,362,788,055 |
15,303,323,870 |
38,720,741,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,553,378,346 |
62,867,058,779 |
63,611,382,037 |
70,566,481,384 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
301,800,000 |
301,800,000 |
330,480,000 |
330,480,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
359,700,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,561,484,763 |
24,991,150,096 |
25,690,493,354 |
27,952,347,087 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,239,236,578 |
3,499,236,578 |
3,875,236,578 |
5,008,236,578 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,450,857,005 |
15,715,172,105 |
15,715,172,105 |
19,291,934,273 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
17,983,483,446 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,139,070,663,731 |
4,863,193,901,661 |
4,932,189,932,077 |
4,985,653,301,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,137,782,828,926 |
4,861,913,475,981 |
4,930,913,150,872 |
4,983,986,587,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,500,000,000,000 |
|
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,015,428,100 |
9,015,428,100 |
9,015,428,100 |
9,015,428,100 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-8,119,636,043 |
-8,375,384,068 |
-13,827,221,133 |
-12,901,243,038 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
238,316,293,349 |
243,857,834,284 |
244,126,098,722 |
244,195,298,819 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
78,372,029 |
78,372,029 |
78,372,029 |
78,372,029 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,299,572,437,249 |
1,023,408,392,932 |
1,097,553,928,317 |
1,167,957,021,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,198,930,792,938 |
892,083,698,148 |
892,425,567,906 |
909,118,956,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,641,644,311 |
131,324,694,784 |
205,128,360,411 |
258,838,065,538 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
98,919,934,242 |
93,928,832,704 |
93,966,544,837 |
75,641,710,253 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,287,834,805 |
1,280,425,680 |
1,276,781,205 |
1,666,713,384 |
|
1. Nguồn kinh phí |
516,168,342 |
511,878,342 |
511,352,992 |
904,404,296 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
771,666,463 |
768,547,338 |
765,428,213 |
762,309,088 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,604,829,539,144 |
5,697,377,424,927 |
5,456,296,009,541 |
5,482,706,112,851 |
|