MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,666,594,121,236 3,976,265,451,451 3,744,953,944,656 3,707,558,253,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,871,460,100 403,509,314,429 145,432,021,750 177,313,738,437
1. Tiền 120,271,460,100 87,783,716,129 96,880,323,550 146,802,642,437
2. Các khoản tương đương tiền 19,600,000,000 315,725,598,300 48,551,698,200 30,511,096,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,044,513,143,819 2,069,745,042,566 2,244,366,703,667 2,167,353,114,368
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,044,513,143,819 2,069,745,042,566 2,244,366,703,667 2,167,353,114,368
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 332,150,584,434 345,336,337,797 330,190,420,759 306,016,597,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 216,309,615,754 221,376,233,339 242,632,138,040 229,600,538,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,603,479,265 12,050,512,172 19,589,781,990 10,432,232,361
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 134,352,524,688 142,509,652,226 104,270,031,891 132,268,436,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,260,126,956 -30,677,916,809 -36,379,388,031 -66,434,701,197
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 145,091,683 77,856,869 77,856,869 150,091,085
IV. Hàng tồn kho 1,132,627,486,850 1,138,607,843,362 1,007,343,569,111 1,034,565,516,624
1. Hàng tồn kho 1,160,016,752,871 1,166,565,767,005 1,033,089,383,882 1,067,736,120,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,389,266,021 -27,957,923,643 -25,745,814,771 -33,170,603,682
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,431,446,033 19,066,913,297 17,621,229,369 22,309,286,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,114,143,504 2,646,067,805 2,549,256,806 2,855,252,422
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,182,918,875 15,310,735,205 14,136,701,704 13,972,325,974
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,134,383,654 1,110,110,287 935,270,859 5,481,708,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,938,235,417,908 1,721,111,973,476 1,711,342,064,885 1,775,147,859,646
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,291,286,880 2,277,620,880 1,534,441,600 1,545,551,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,291,286,880 2,277,620,880 1,534,441,600 1,545,551,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 199,658,617,649 211,988,470,511 206,120,460,886 241,672,028,820
1. Tài sản cố định hữu hình 176,302,913,108 188,806,336,265 183,111,896,935 218,835,702,800
- Nguyên giá 1,012,529,679,308 1,032,645,485,713 1,030,888,288,586 1,071,728,502,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -836,226,766,200 -843,839,149,448 -847,776,391,651 -852,892,799,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,355,704,541 23,182,134,246 23,008,563,951 22,836,326,020
- Nguyên giá 53,432,999,278 53,432,999,278 53,432,999,278 53,432,999,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,077,294,737 -30,250,865,032 -30,424,435,327 -30,596,673,258
III. Bất động sản đầu tư 184,704,579,076 181,159,478,860 178,037,345,003 175,754,681,645
- Nguyên giá 318,108,616,287 318,108,616,287 318,108,616,287 318,108,616,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,404,037,211 -136,949,137,427 -140,071,271,284 -142,353,934,642
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,070,314,727 58,812,751,752 59,401,582,813 30,961,808,859
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,070,314,727 48,812,751,752 49,401,582,813 20,961,808,859
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,401,841,566,870 1,194,648,217,913 1,200,764,406,332 1,259,462,997,874
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,355,601,704,892 1,178,408,355,935 1,184,524,544,354 1,243,223,135,896
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,024,861,978 16,024,861,978 16,024,861,978 16,024,861,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,215,000,000 215,000,000 215,000,000 215,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 74,669,052,706 72,225,433,560 65,483,828,251 65,750,790,948
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,188,304,957 61,653,446,057 54,364,526,633 54,121,292,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,378,776,859 10,520,016,613 11,074,008,618 11,593,852,862
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 101,970,890 51,970,890 45,293,000 35,645,500
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,604,829,539,144 5,697,377,424,927 5,456,296,009,541 5,482,706,112,851
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 465,758,875,413 834,183,523,266 524,106,077,464 497,052,811,496
I. Nợ ngắn hạn 406,205,497,067 771,316,464,487 460,494,695,427 426,486,330,112
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,201,570,387 114,845,231,827 102,569,424,355 106,739,391,075
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,229,631,984 36,879,606,532 23,579,841,267 19,855,227,978
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,017,683,250 26,464,221,275 56,976,435,111 14,031,893,549
4. Phải trả người lao động 32,677,839,218 67,309,655,832 76,094,607,715 50,542,559,980
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,179,188,099 15,108,643,110 16,105,930,569 15,629,096,155
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,488,286,138 10,370,746,549 7,591,963,491 9,495,911,329
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,618,732,288 340,385,267,949 47,032,319,850 53,207,344,915
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 133,771,563,711 129,336,503,358 114,987,049,199 118,264,163,852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 253,800,000 253,800,000 253,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,767,201,992 30,362,788,055 15,303,323,870 38,720,741,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,553,378,346 62,867,058,779 63,611,382,037 70,566,481,384
1. Phải trả người bán dài hạn 301,800,000 301,800,000 330,480,000 330,480,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 359,700,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,561,484,763 24,991,150,096 25,690,493,354 27,952,347,087
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,239,236,578 3,499,236,578 3,875,236,578 5,008,236,578
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,450,857,005 15,715,172,105 15,715,172,105 19,291,934,273
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 17,983,483,446
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,139,070,663,731 4,863,193,901,661 4,932,189,932,077 4,985,653,301,355
I. Vốn chủ sở hữu 5,137,782,828,926 4,861,913,475,981 4,930,913,150,872 4,983,986,587,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,015,428,100 9,015,428,100 9,015,428,100 9,015,428,100
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -8,119,636,043 -8,375,384,068 -13,827,221,133 -12,901,243,038
8. Quỹ đầu tư phát triển 238,316,293,349 243,857,834,284 244,126,098,722 244,195,298,819
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 78,372,029 78,372,029 78,372,029 78,372,029
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,299,572,437,249 1,023,408,392,932 1,097,553,928,317 1,167,957,021,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,198,930,792,938 892,083,698,148 892,425,567,906 909,118,956,270
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,641,644,311 131,324,694,784 205,128,360,411 258,838,065,538
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 98,919,934,242 93,928,832,704 93,966,544,837 75,641,710,253
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,287,834,805 1,280,425,680 1,276,781,205 1,666,713,384
1. Nguồn kinh phí 516,168,342 511,878,342 511,352,992 904,404,296
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 771,666,463 768,547,338 765,428,213 762,309,088
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,604,829,539,144 5,697,377,424,927 5,456,296,009,541 5,482,706,112,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.