MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,775,230,235 22,597,928,626 25,086,087,235 18,668,185,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,500,465,307 585,018,987 2,777,652,514 1,566,987,514
1. Tiền 5,500,465,307 585,018,987 2,777,652,514 1,566,987,514
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,872,031,326 16,043,780,898 17,508,707,228 12,149,256,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,513,617,677 13,824,759,018 15,036,434,808 9,013,998,724
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 905,128,442 566,647,165 1,579,730,321 1,591,738,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,050,705,747 3,249,795,255 2,489,962,639 3,140,939,623
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,597,420,540 -1,597,420,540 -1,597,420,540 -1,597,420,540
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,094,681,629 5,789,495,772 4,626,978,465 4,767,763,875
1. Hàng tồn kho 8,227,333,008 5,922,147,151 4,759,629,844 4,900,415,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -132,651,379 -132,651,379 -132,651,379 -132,651,379
V.Tài sản ngắn hạn khác 308,051,973 179,632,969 172,749,028 184,177,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,801,782 42,987,313 35,346,738
2. Thuế GTGT được khấu trừ 159,220,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 148,831,187 148,831,187 129,761,715 148,831,187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,346,348,654 3,181,180,890 3,088,026,174 2,971,245,642
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,489,963,339 2,427,532,373 2,368,712,981 2,315,743,952
1. Tài sản cố định hữu hình 1,762,004,357 1,716,766,871 1,675,140,959 1,639,365,410
- Nguyên giá 9,255,114,945 8,317,109,531 8,317,109,531 8,317,109,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,493,110,588 -6,600,342,660 -6,641,968,572 -6,677,744,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 727,958,982 710,765,502 693,572,022 676,378,542
- Nguyên giá 1,232,217,517 1,232,217,517 1,232,217,517 1,232,217,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -504,258,535 -521,452,015 -538,645,495 -555,838,975
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 380,681,818 380,681,818 403,127,272 403,127,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 380,681,818 380,681,818 403,127,272 403,127,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 475,703,497 372,966,699 316,185,921 252,374,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 475,234,222 372,497,424 316,185,921 252,374,418
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 469,275 469,275
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,121,578,889 25,779,109,516 28,174,113,409 21,639,431,082
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,645,435,025 12,501,598,733 14,468,629,632 8,596,971,115
I. Nợ ngắn hạn 18,515,785,025 12,380,498,733 14,347,529,632 8,475,871,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,388,281,878 9,376,368,799 10,611,763,828 5,487,503,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,458,889,681 341,946,155 608,997,395 1,502,731,419
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 277,879,724 642,865,297 585,082,202 94,458,391
4. Phải trả người lao động 239,564,725 612,990,672 456,756,149 201,697,704
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,518,243 5,095,100 67,229,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 59,244,545 198,976,362 32,031,803
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,214,813,615 1,401,232,710 1,818,724,196 1,157,448,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,751,592,614
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,650,000 121,100,000 121,100,000 121,100,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 129,650,000 121,100,000 121,100,000 121,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,476,143,864 13,277,510,783 13,705,483,777 13,042,459,967
I. Vốn chủ sở hữu 13,476,143,864 13,277,510,783 13,705,483,777 13,042,459,967
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,612,440,000 20,612,440,000 20,612,440,000 20,612,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,612,440,000 20,612,440,000 20,612,440,000 20,612,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,995,200 48,995,200 48,995,200 48,995,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,185,291,336 -7,383,924,417 -6,955,951,423 -7,618,975,233
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -72,287,710 -326,058,468 101,914,526 -622,638,089
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,113,003,626 -7,057,865,949 -7,057,865,949 -6,996,337,144
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,121,578,889 25,779,109,516 28,174,113,409 21,639,431,082
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.