TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,988,548,835 |
10,514,919,721 |
10,084,017,122 |
15,925,213,471 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,551,713,582 |
539,438,477 |
1,312,137,203 |
698,212,195 |
|
1. Tiền |
851,713,582 |
539,438,477 |
1,312,137,203 |
698,212,195 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,353,998,589 |
3,254,831,056 |
2,872,590,638 |
9,874,126,976 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,557,995,605 |
2,679,613,390 |
2,706,415,032 |
9,362,083,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
400,545,152 |
512,327,342 |
183,481,482 |
661,604,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
992,878,372 |
1,660,310,864 |
1,580,114,664 |
1,447,859,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,782,844,384 |
6,337,187,476 |
5,609,428,195 |
5,177,620,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,916,354,339 |
6,470,697,431 |
5,742,570,684 |
5,310,762,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-133,509,955 |
-133,509,955 |
-133,142,489 |
-133,142,489 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
299,992,280 |
383,462,712 |
289,861,086 |
175,254,070 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,495,330 |
60,030,218 |
43,364,136 |
12,231,740 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
76,935,544 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
246,496,950 |
246,496,950 |
246,496,950 |
163,022,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,799,778,103 |
2,767,446,110 |
3,245,104,867 |
3,559,960,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,694,868,169 |
2,640,687,203 |
2,677,256,237 |
2,614,825,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,988,191,787 |
1,942,954,301 |
1,897,716,815 |
1,852,479,329 |
|
- Nguyên giá |
9,404,100,200 |
9,255,114,945 |
9,255,114,945 |
9,255,114,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,415,908,413 |
-7,312,160,644 |
-7,357,398,130 |
-7,402,635,616 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
706,676,382 |
697,732,902 |
779,539,422 |
762,345,942 |
|
- Nguyên giá |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-426,541,135 |
-435,484,615 |
-452,678,095 |
-469,871,575 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
380,681,818 |
380,681,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
380,681,818 |
380,681,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-900,000,000 |
-900,000,000 |
-900,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,909,934 |
126,758,907 |
187,166,812 |
564,453,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
104,909,934 |
126,758,907 |
187,166,812 |
564,453,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,788,326,938 |
13,282,365,831 |
13,329,121,989 |
19,485,174,419 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,746,215,418 |
5,934,418,754 |
5,393,519,722 |
10,813,468,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,642,965,418 |
5,804,768,754 |
5,263,869,722 |
10,683,818,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,623,921,215 |
4,124,048,444 |
3,456,188,104 |
7,202,482,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
253,880,001 |
690,001 |
11 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
260,761,709 |
393,930,621 |
563,173,919 |
844,890,651 |
|
4. Phải trả người lao động |
165,210,101 |
231,923,685 |
339,069,447 |
720,653,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,423,671 |
35,103,527 |
|
159,724,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,600,000 |
45,000,000 |
48,927,272 |
133,838,180 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
561,048,722 |
720,882,476 |
855,820,979 |
1,635,127,985 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
-12,900,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
103,250,000 |
129,650,000 |
129,650,000 |
129,650,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
103,250,000 |
129,650,000 |
129,650,000 |
129,650,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,042,111,520 |
7,347,947,077 |
7,935,602,267 |
8,671,706,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,042,111,520 |
7,347,947,077 |
7,935,602,267 |
8,671,706,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,619,323,680 |
-8,313,488,123 |
-7,725,832,933 |
-6,989,728,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-424,133,607 |
-694,164,443 |
-530,642,860 |
736,104,110 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,195,190,073 |
-7,619,323,680 |
-7,195,190,073 |
-7,725,832,933 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,788,326,938 |
13,282,365,831 |
13,329,121,989 |
19,485,174,419 |
|