1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
355,881,530,425 |
346,000,101,984 |
461,941,755,938 |
280,521,581,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
355,881,530,425 |
346,000,101,984 |
461,941,755,938 |
280,521,581,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
318,447,638,417 |
313,023,690,039 |
430,835,153,678 |
264,165,028,325 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,433,892,008 |
32,976,411,945 |
31,106,602,260 |
16,356,552,888 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,387,737,162 |
7,621,500,630 |
11,700,988,496 |
6,249,867,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,695,736,710 |
8,401,225,460 |
21,035,202,204 |
4,885,593,176 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,268,396,677 |
3,509,522,697 |
6,397,363,788 |
4,268,196,861 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,250,544,007 |
5,520,916,467 |
8,873,067,759 |
6,202,851,496 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,676,501,535 |
8,389,561,171 |
10,878,483,334 |
8,420,244,938 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,198,846,918 |
18,286,209,477 |
2,020,837,459 |
3,097,730,610 |
|
12. Thu nhập khác |
250,364,618 |
14,688,634 |
206,683,616 |
173,274,468 |
|
13. Chi phí khác |
135,468,771 |
6,265,474 |
841,509 |
9,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
114,895,847 |
8,423,160 |
205,842,107 |
173,265,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,313,742,765 |
18,294,632,637 |
2,226,679,566 |
3,270,996,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,112,464,431 |
2,866,020,443 |
-300,981,068 |
122,553,334 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,201,278,334 |
15,428,612,194 |
2,527,660,634 |
3,148,442,720 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,129,584,043 |
8,497,216,583 |
2,532,182,205 |
2,153,561,669 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,071,694,291 |
6,931,395,611 |
-4,521,571 |
994,881,051 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
116 |
208 |
62 |
53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|