MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 787,655,298,968 929,981,231,540 2,948,287,469,144 996,340,501,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,534,424,403 24,314,503,511 656,782,879,202 170,919,479,478
1. Tiền 25,534,424,403 24,314,503,511 581,808,999,906 84,419,479,478
2. Các khoản tương đương tiền 74,973,879,296 86,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 453,951,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 453,951,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 276,777,152,693 406,340,969,269 1,056,115,357,688 369,641,781,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 254,758,924,208 365,757,123,313 540,124,519,363 343,661,658,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,730,791,827 28,746,685,083 135,248,149,267 20,866,549,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 206,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,287,436,658 12,591,446,543 174,542,689,058 5,585,140,647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -754,285,670 -471,567,430
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 457,273,050,939 484,178,318,200 623,788,074,399 445,767,031,712
1. Hàng tồn kho 457,273,050,939 484,178,318,200 637,532,215,525 447,550,001,521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,744,141,126 -1,782,969,809
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,070,670,933 15,147,440,560 157,650,157,855 10,012,209,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,906,087,802 2,489,688,620 2,970,097,401 380,469,141
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,153,466,901 12,188,548,461 153,558,743,566 9,335,748,060
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 512,093,719 3,320,457 1,121,316,888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 499,022,511 465,883,022 295,991,897
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 836,657,968,977 824,600,139,729 723,553,078,510 791,508,631,544
I. Các khoản phải thu dài hạn 267,000,000 277,000,000 41,614,132,553 245,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 267,000,000 277,000,000 41,614,132,553 245,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 763,001,255,952 751,184,740,952 320,872,828,598 712,826,980,804
1. Tài sản cố định hữu hình 762,772,089,290 750,968,074,291 319,888,089,778 712,635,314,145
- Nguyên giá 1,493,862,045,988 1,508,055,110,185 1,062,286,756,824 1,482,582,665,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -731,089,956,698 -757,087,035,894 -742,398,667,046 -769,947,351,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 229,166,662 216,666,661 984,738,820 191,666,659
- Nguyên giá 1,139,772,808 1,139,772,808 17,309,955,305 1,139,772,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -910,606,146 -923,106,147 -16,325,216,485 -948,106,149
III. Bất động sản đầu tư 34,131,361,124 33,745,082,033 42,701,172,895
- Nguyên giá 60,600,678,414 60,600,678,414 70,468,849,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,469,317,290 -26,855,596,381 -27,767,676,480
IV. Tài sản dở dang dài hạn 408,784,617 2,661,750,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 408,784,617 2,661,750,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,410,420,154 24,214,550,030 346,202,298,727 18,288,725,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,160,420,154 10,964,550,030 304,226,813,691 10,538,725,380
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,250,000,000 13,250,000,000 55,505,670,877 7,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,530,185,841
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,847,931,747 14,769,982,097 14,863,818,632 14,785,002,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,847,931,747 14,769,982,097 14,863,818,632 14,785,002,465
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,624,313,267,945 1,754,581,371,269 3,671,840,547,654 1,787,849,133,045
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,019,870,733,018 1,126,372,892,377 2,309,426,283,724 1,163,267,828,022
I. Nợ ngắn hạn 791,882,068,824 914,562,934,644 2,277,448,532,324 983,183,511,836
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,448,009,718 167,667,864,107 1,053,913,962,207 138,332,218,754
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,448,009,718 10,904,521,255 144,380,137,349 6,034,706,058
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,431,901,945 7,145,320,740 38,318,238,393 7,469,194,777
4. Phải trả người lao động 28,265,970,152 42,155,942,094 568,343,095,843 69,225,491,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,154,651,311 961,818,904 25,597,288,331 1,382,120,493
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,790,891,095
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,680,160,708 87,451,344,394 45,257,455,698 61,347,835,271
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 470,282,004,062 589,534,727,347 156,792,066,006 691,726,905,396
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,171,361,210 8,741,395,803 242,055,397,402 7,665,039,437
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 227,988,664,194 211,809,957,733 31,977,751,400 180,084,316,186
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 220,000,000 160,000,000 632,646,400 1,701,301,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 227,768,664,194 211,649,957,733 178,383,015,186
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,345,105,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 604,442,534,927 628,208,478,892 1,362,414,263,930 624,581,305,023
I. Vốn chủ sở hữu 604,442,534,927 628,208,478,892 1,362,414,263,930 624,581,305,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 420,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 420,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,062,727,273 3,062,727,273 24,469,859,758 3,062,727,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,693,895,152
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,203,825,426 67,727,440,187 369,972,509,246 67,727,440,186
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 255,453,191,569 275,885,408,307 457,678,076,956 272,768,433,693
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 219,283,564,218 214,504,704,059 243,647,574,998 214,319,455,606
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,169,627,351 61,380,704,248 214,030,501,958 58,448,978,087
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 69,722,790,659 71,532,903,125 88,599,922,818 71,022,703,871
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,624,313,267,945 1,754,581,371,269 3,671,840,547,654 1,787,849,133,045
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.