TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
787,655,298,968 |
929,981,231,540 |
2,948,287,469,144 |
996,340,501,501 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,534,424,403 |
24,314,503,511 |
656,782,879,202 |
170,919,479,478 |
|
1. Tiền |
25,534,424,403 |
24,314,503,511 |
581,808,999,906 |
84,419,479,478 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
74,973,879,296 |
86,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
453,951,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
453,951,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
276,777,152,693 |
406,340,969,269 |
1,056,115,357,688 |
369,641,781,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,758,924,208 |
365,757,123,313 |
540,124,519,363 |
343,661,658,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,730,791,827 |
28,746,685,083 |
135,248,149,267 |
20,866,549,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
206,200,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,287,436,658 |
12,591,446,543 |
174,542,689,058 |
5,585,140,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-754,285,670 |
|
-471,567,430 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
457,273,050,939 |
484,178,318,200 |
623,788,074,399 |
445,767,031,712 |
|
1. Hàng tồn kho |
457,273,050,939 |
484,178,318,200 |
637,532,215,525 |
447,550,001,521 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-13,744,141,126 |
-1,782,969,809 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,070,670,933 |
15,147,440,560 |
157,650,157,855 |
10,012,209,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,906,087,802 |
2,489,688,620 |
2,970,097,401 |
380,469,141 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,153,466,901 |
12,188,548,461 |
153,558,743,566 |
9,335,748,060 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
512,093,719 |
3,320,457 |
1,121,316,888 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
499,022,511 |
465,883,022 |
|
295,991,897 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
836,657,968,977 |
824,600,139,729 |
723,553,078,510 |
791,508,631,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
267,000,000 |
277,000,000 |
41,614,132,553 |
245,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
267,000,000 |
277,000,000 |
41,614,132,553 |
245,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
763,001,255,952 |
751,184,740,952 |
320,872,828,598 |
712,826,980,804 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
762,772,089,290 |
750,968,074,291 |
319,888,089,778 |
712,635,314,145 |
|
- Nguyên giá |
1,493,862,045,988 |
1,508,055,110,185 |
1,062,286,756,824 |
1,482,582,665,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-731,089,956,698 |
-757,087,035,894 |
-742,398,667,046 |
-769,947,351,389 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
229,166,662 |
216,666,661 |
984,738,820 |
191,666,659 |
|
- Nguyên giá |
1,139,772,808 |
1,139,772,808 |
17,309,955,305 |
1,139,772,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-910,606,146 |
-923,106,147 |
-16,325,216,485 |
-948,106,149 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
34,131,361,124 |
33,745,082,033 |
|
42,701,172,895 |
|
- Nguyên giá |
60,600,678,414 |
60,600,678,414 |
|
70,468,849,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,469,317,290 |
-26,855,596,381 |
|
-27,767,676,480 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
408,784,617 |
|
2,661,750,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
408,784,617 |
|
2,661,750,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,410,420,154 |
24,214,550,030 |
346,202,298,727 |
18,288,725,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,160,420,154 |
10,964,550,030 |
304,226,813,691 |
10,538,725,380 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,250,000,000 |
13,250,000,000 |
55,505,670,877 |
7,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13,530,185,841 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,847,931,747 |
14,769,982,097 |
14,863,818,632 |
14,785,002,465 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,847,931,747 |
14,769,982,097 |
14,863,818,632 |
14,785,002,465 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,624,313,267,945 |
1,754,581,371,269 |
3,671,840,547,654 |
1,787,849,133,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,019,870,733,018 |
1,126,372,892,377 |
2,309,426,283,724 |
1,163,267,828,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
791,882,068,824 |
914,562,934,644 |
2,277,448,532,324 |
983,183,511,836 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,448,009,718 |
167,667,864,107 |
1,053,913,962,207 |
138,332,218,754 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,448,009,718 |
10,904,521,255 |
144,380,137,349 |
6,034,706,058 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,431,901,945 |
7,145,320,740 |
38,318,238,393 |
7,469,194,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,265,970,152 |
42,155,942,094 |
568,343,095,843 |
69,225,491,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,154,651,311 |
961,818,904 |
25,597,288,331 |
1,382,120,493 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,790,891,095 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,680,160,708 |
87,451,344,394 |
45,257,455,698 |
61,347,835,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
470,282,004,062 |
589,534,727,347 |
156,792,066,006 |
691,726,905,396 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,171,361,210 |
8,741,395,803 |
242,055,397,402 |
7,665,039,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
227,988,664,194 |
211,809,957,733 |
31,977,751,400 |
180,084,316,186 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
220,000,000 |
160,000,000 |
632,646,400 |
1,701,301,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
227,768,664,194 |
211,649,957,733 |
|
178,383,015,186 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
31,345,105,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
604,442,534,927 |
628,208,478,892 |
1,362,414,263,930 |
624,581,305,023 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
604,442,534,927 |
628,208,478,892 |
1,362,414,263,930 |
624,581,305,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
420,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
420,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
24,469,859,758 |
3,062,727,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,693,895,152 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,203,825,426 |
67,727,440,187 |
369,972,509,246 |
67,727,440,186 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
255,453,191,569 |
275,885,408,307 |
457,678,076,956 |
272,768,433,693 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
219,283,564,218 |
214,504,704,059 |
243,647,574,998 |
214,319,455,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,169,627,351 |
61,380,704,248 |
214,030,501,958 |
58,448,978,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,722,790,659 |
71,532,903,125 |
88,599,922,818 |
71,022,703,871 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,624,313,267,945 |
1,754,581,371,269 |
3,671,840,547,654 |
1,787,849,133,045 |
|