MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4-2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,564,602,000,000 182,768,718,000,000 164,454,221,000,000 162,828,936,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,186,375,000,000 30,288,635,000,000 28,175,943,000,000 23,042,288,000,000
1. Tiền 9,915,621,000,000 9,922,420,000,000 9,085,433,000,000 9,679,176,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 17,270,754,000,000 20,366,215,000,000 19,090,510,000,000 13,363,112,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 653,381,000,000 4,987,739,000,000 11,763,511,000,000 5,969,254,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 816,435,000,000 6,027,042,000,000 2,290,664,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 653,381,000,000 4,171,304,000,000 5,736,469,000,000 3,678,590,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,169,056,000,000 58,665,039,000,000 55,764,939,000,000 59,565,070,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,535,673,000,000 21,318,145,000,000 16,187,120,000,000 20,581,903,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,601,571,000,000 16,284,325,000,000 18,340,419,000,000 17,743,218,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,753,328,000,000 10,285,997,000,000 8,539,910,000,000 7,804,268,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,591,619,000,000 10,986,982,000,000 12,929,271,000,000 13,669,947,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -313,135,000,000 -210,410,000,000 -231,781,000,000 -234,266,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,090,530,000,000 72,027,916,000,000 57,224,825,000,000 62,787,770,000,000
1. Hàng tồn kho 86,049,342,000,000 73,829,548,000,000 58,259,220,000,000 64,183,158,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,958,812,000,000 -1,801,632,000,000 -1,034,395,000,000 -1,395,388,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,465,260,000,000 16,799,389,000,000 11,525,003,000,000 11,464,554,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,004,953,000,000 3,629,182,000,000 3,125,511,000,000 2,535,453,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,680,024,000,000 4,740,007,000,000 4,581,396,000,000 4,979,587,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,106,000,000 79,156,000,000 683,124,000,000 890,890,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,715,177,000,000 8,351,044,000,000 3,134,972,000,000 3,058,624,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 236,008,504,000,000 247,241,896,000,000 259,813,564,000,000 257,003,769,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 932,418,000,000 6,503,227,000,000 7,235,669,000,000 7,421,708,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 781,620,000,000 5,371,000,000,000 6,015,000,000,000 5,938,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 150,798,000,000 1,132,227,000,000 1,220,669,000,000 1,483,208,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,315,359,000,000 120,698,373,000,000 125,080,437,000,000 125,039,799,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 99,735,041,000,000 100,555,460,000,000 103,204,139,000,000 103,358,569,000,000
- Nguyên giá 115,193,185,000,000 117,513,516,000,000 122,124,014,000,000 123,811,163,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,458,144,000,000 -16,958,056,000,000 -18,919,875,000,000 -20,452,594,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,580,318,000,000 20,142,913,000,000 21,876,298,000,000 21,681,230,000,000
- Nguyên giá 21,613,581,000,000 22,614,252,000,000 24,895,557,000,000 25,152,539,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,033,263,000,000 -2,471,339,000,000 -3,019,259,000,000 -3,471,309,000,000
III. Bất động sản đầu tư 33,392,060,000,000 33,422,672,000,000 34,965,684,000,000 34,418,773,000,000
- Nguyên giá 39,240,815,000,000 39,642,434,000,000 41,533,497,000,000 41,350,549,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,848,755,000,000 -6,219,762,000,000 -6,567,813,000,000 -6,931,776,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,391,290,000,000 62,715,186,000,000 71,941,052,000,000 70,447,979,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,391,290,000,000 62,715,186,000,000 71,941,052,000,000 70,447,979,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,456,717,000,000 13,240,747,000,000 7,413,792,000,000 7,424,927,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,995,895,000,000 3,556,275,000,000 2,725,460,000,000 304,685,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,361,992,000,000 9,552,258,000,000 4,576,668,000,000 6,930,517,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -186,365,000,000 -202,981,000,000 -123,531,000,000 -45,470,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 285,195,000,000 335,195,000,000 235,195,000,000 235,195,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,520,660,000,000 10,661,691,000,000 13,176,930,000,000 12,250,583,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,092,262,000,000 6,734,036,000,000 8,169,982,000,000 7,700,159,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 301,380,000,000 978,246,000,000 1,450,807,000,000 1,146,596,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,032,337,000,000 1,032,337,000,000 1,032,337,000,000 1,032,337,000,000
5. Lợi thế thương mại 2,094,681,000,000 1,917,072,000,000 2,523,804,000,000 2,371,491,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429,573,106,000,000 430,010,614,000,000 424,267,785,000,000 419,832,705,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,909,344,000,000 305,459,007,000,000 288,510,783,000,000 280,058,250,000,000
I. Nợ ngắn hạn 197,002,655,000,000 183,306,409,000,000 174,675,122,000,000 162,523,560,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,673,447,000,000 18,284,255,000,000 21,242,164,000,000 19,128,826,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,873,161,000,000 44,251,546,000,000 37,196,791,000,000 34,851,877,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,290,150,000,000 9,082,982,000,000 7,401,299,000,000 3,764,459,000,000
4. Phải trả người lao động 546,868,000,000 732,064,000,000 963,953,000,000 363,860,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,019,601,000,000 22,865,361,000,000 25,472,563,000,000 22,767,892,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,679,948,000,000 3,643,013,000,000 5,030,514,000,000 2,493,994,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,833,370,000,000 53,129,419,000,000 46,558,034,000,000 38,910,978,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,392,624,000,000 30,629,236,000,000 26,849,120,000,000 34,038,016,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 693,486,000,000 688,533,000,000 3,960,684,000,000 6,203,658,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 108,906,689,000,000 122,152,598,000,000 113,835,661,000,000 117,534,690,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 990,516,000,000 1,017,893,000,000 1,126,829,000,000 825,829,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,734,482,000,000 5,594,996,000,000 5,254,620,000,000 5,158,113,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,111,755,000,000 1,536,161,000,000 2,451,100,000,000 6,286,744,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,968,271,000,000 107,564,345,000,000 98,309,224,000,000 98,827,099,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 5,516,245,000,000 5,518,344,000,000 5,505,646,000,000 5,503,265,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 436,100,000,000 549,710,000,000 538,957,000,000 552,853,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 149,320,000,000 371,149,000,000 649,285,000,000 380,787,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,663,762,000,000 124,551,607,000,000 135,757,002,000,000 139,774,455,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 123,663,762,000,000 124,551,607,000,000 135,757,002,000,000 139,774,455,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,447,691,000,000 34,447,691,000,000 34,447,691,000,000 34,447,691,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,824,306,000,000 33,824,306,000,000 33,824,306,000,000 33,824,306,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 623,385,000,000 623,385,000,000 623,385,000,000 623,385,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,446,990,000,000 35,446,990,000,000 35,473,593,000,000 35,415,485,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,235,206,000,000 7,235,206,000,000 7,235,206,000,000 7,235,206,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,284,059,000,000 -2,284,059,000,000 -2,284,059,000,000 -2,282,955,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -31,520,000,000 -29,016,000,000 -42,079,000,000 -60,861,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57,845,000,000 67,845,000,000 67,845,000,000 67,845,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,133,700,000,000 7,211,234,000,000 4,089,007,000,000 6,428,726,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,018,942,000,000 3,107,393,000,000 981,614,000,000 2,069,081,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,114,758,000,000 4,103,841,000,000 3,107,393,000,000 4,359,645,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 42,657,909,000,000 42,455,716,000,000 56,769,798,000,000 58,523,318,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429,573,106,000,000 430,010,614,000,000 424,267,785,000,000 419,832,705,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.