1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,387,741,128 |
301,950,181,586 |
326,609,728,913 |
241,133,381,987 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,387,741,128 |
301,950,181,586 |
326,609,728,913 |
241,133,381,987 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,866,459,711 |
269,146,327,226 |
306,843,874,767 |
215,650,296,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,521,281,417 |
32,803,854,360 |
19,765,854,146 |
25,483,085,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
66,320,645 |
190,892,554 |
434,341,006 |
288,048,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,625,283,403 |
2,481,914,118 |
2,057,468,757 |
1,788,531,482 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,636,310,973 |
2,402,485,949 |
1,834,764,743 |
1,764,326,588 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,771,229,098 |
-4,549,391,498 |
-3,343,151,337 |
-5,091,761,983 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,007,532,480 |
21,201,103,292 |
22,866,830,042 |
20,951,594,137 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,718,185,770 |
11,619,035,331 |
11,709,984,726 |
10,960,254,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,534,628,689 |
-6,856,697,325 |
-19,777,239,710 |
-13,021,007,538 |
|
12. Thu nhập khác |
624,262,579 |
332,857,140 |
822,800,610 |
212,716,278 |
|
13. Chi phí khác |
592,425,719 |
239,246,311 |
1,044,477,742 |
751,194,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,836,860 |
93,610,829 |
-221,677,132 |
-538,478,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,502,791,829 |
-6,763,086,496 |
-19,998,916,842 |
-13,559,485,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,388,900 |
25,180,700 |
539,544,022 |
26,265,668 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
140,378,580 |
-15,262,361 |
4,491,395,721 |
1,068,902,984 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,675,559,309 |
-6,773,004,835 |
-25,029,856,585 |
-14,654,654,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,675,559,309 |
-6,773,004,835 |
-25,029,856,585 |
-14,654,654,225 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-547 |
-271 |
-1,001 |
-586 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-547 |
-271 |
-1,001 |
-586 |
|