MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 320,387,741,128 301,950,181,586 326,609,728,913 241,133,381,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 320,387,741,128 301,950,181,586 326,609,728,913 241,133,381,987
4. Giá vốn hàng bán 281,866,459,711 269,146,327,226 306,843,874,767 215,650,296,143
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,521,281,417 32,803,854,360 19,765,854,146 25,483,085,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66,320,645 190,892,554 434,341,006 288,048,666
7. Chi phí tài chính 2,625,283,403 2,481,914,118 2,057,468,757 1,788,531,482
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,636,310,973 2,402,485,949 1,834,764,743 1,764,326,588
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,771,229,098 -4,549,391,498 -3,343,151,337 -5,091,761,983
9. Chi phí bán hàng 29,007,532,480 21,201,103,292 22,866,830,042 20,951,594,137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,718,185,770 11,619,035,331 11,709,984,726 10,960,254,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,534,628,689 -6,856,697,325 -19,777,239,710 -13,021,007,538
12. Thu nhập khác 624,262,579 332,857,140 822,800,610 212,716,278
13. Chi phí khác 592,425,719 239,246,311 1,044,477,742 751,194,313
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,836,860 93,610,829 -221,677,132 -538,478,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -13,502,791,829 -6,763,086,496 -19,998,916,842 -13,559,485,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,388,900 25,180,700 539,544,022 26,265,668
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 140,378,580 -15,262,361 4,491,395,721 1,068,902,984
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,675,559,309 -6,773,004,835 -25,029,856,585 -14,654,654,225
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,675,559,309 -6,773,004,835 -25,029,856,585 -14,654,654,225
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -547 -271 -1,001 -586
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -547 -271 -1,001 -586
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.